Sắc tố chủ yếu có hai loại: sắc tố hữu cơ và sắc tố vô cơ. Các sắc tố hấp thụ và phản xạ một bước sóng ánh sáng nhất định mang lại cho chúng màu sắc.
Sắc tố vô cơ là gì?
Các chất màu vô cơ được tạo thành từ các khoáng chất và muối và dựa trên oxit, sunfat, sunfua, cacbonat và các kết hợp khác.
Chúng rất không hòa tan và mờ đục. Nhu cầu của họ rất cao trong lĩnh vực công nghiệp do chi phí thấp.
Đầu tiên, các thí nghiệm rất đơn giản được tiến hành để tạo ra các chất màu vô cơ, giúp tăng hiệu quả chi phí.
Thứ hai, chúng không phai nhanh khi tiếp xúc với ánh sáng, khiến chúng trở thành chất tạo màu rất tốt cho mục đích công nghiệp.
Ví dụ về các sắc tố vô cơ:
Titan oxit:Sắc tố này có màu trắng đục, chất lượng tuyệt vời. Nó phổ biến vì đặc tính không độc hại và hiệu quả chi phí. Nó cũng có sẵn với tên Titanium White và Pigment White.
Màu xanh sắt:Chất màu vô cơ này được gọi làSắt xanhvì nó có chứa Sắt. Ban đầu, nó được sử dụng trong thuốc nhuộm vải. Nó cho một màu xanh đậm.
Sắc tố mở rộng màu trắng:Đất sét Trung Quốc là ví dụ hàng đầu về đất sét trắng.
Sắc tố kim loại:Mực kim loại từ bột màu kim loại được tạo ra bằng cách sử dụng các kim loại như Đồng và Nhôm.
Bthiếu sắc tố:Sắc tố trống chịu trách nhiệm cho màu đen của mực. Các hạt carbon trong đó truyền cho nó màu đen.
Sắc tố Cadmium: Sắc tố Cadmiumcó nhiều màu sắc, bao gồm vàng, cam và đỏ. Dải màu rộng này được sử dụng cho các vật liệu màu khác nhau như nhựa và thủy tinh.
Sắc tố crom: Crom oxitđược sử dụng rộng rãi làm chất màu trong tranh vẽ và cho một số mục đích khác. Màu xanh lá cây, vàng và cam là những màu khác nhau có được bằng cách sử dụng Sắc tố Crom.
Sắc tố hữu cơ là gì?
Các phân tử hữu cơ hình thành sắc tố hữu cơ sẽ hấp thụ và phản xạ một số bước sóng ánh sáng, cho phép chúng thay đổi màu sắc của ánh sáng truyền qua.
Thuốc nhuộm hữu cơ là hữu cơ và không hòa tan trong polyme. Độ bền và độ bóng của chúng cao hơn các chất màu vô cơ.
Tuy nhiên, sức mạnh che phủ của họ thấp hơn. Về giá thành, chúng đắt hơn, chủ yếu là bột màu hữu cơ tổng hợp.
Ví dụ về các sắc tố hữu cơ:
Sắc tố Monoazo:Toàn bộ dải quang phổ màu vàng đỏ được thể hiện bởi các sắc tố này. Độ ổn định nhiệt và độ bền cao làm cho nó trở thành chất màu lý tưởng cho nhựa.
Màu xanh Phthalocyanine:Phthalocyanine Blue đồng tạo ra các sắc thái giữa xanh lục và xanh đỏ. Nó được biết là có độ ổn định tốt trong nhiệt và dung môi hữu cơ.
Nhạc Blues của Indanthrone:Màu sắc có màu xanh đỏ với độ trong suốt rất tốt. Nó có độ bền tốt với thời tiết cũng như dung môi hữu cơ.
Sự khác biệt chính giữa các sắc tố hữu cơ và vô cơ
Mặc dù cả chất màu hữu cơ và vô cơ đều được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm nhưng chúng khác nhau về tính chất vật lý và hóa học.
Sắc tố hữu cơ VS Sắc tố vô cơ | ||
Cụ thể | Sắc tố vô cơ | Sắc tố hữu cơ |
Màu sắc | Đần độn | Sáng |
Độ bền màu | Thấp | Cao |
Độ mờ | đục | Minh bạch |
Độ bền ánh sáng | Tốt | Thay đổi từ kém đến tốt |
Độ bền nhiệt | Tốt | Thay đổi từ kém đến tốt |
Độ bền hóa học | Nghèo | Rất tốt |
độ hòa tan | Không hòa tan trong dung môi | Có độ hòa tan nhỏ |
Sự an toàn | Có thể không an toàn | Thường an toàn |
Kích cỡ:Kích thước hạt của các chất màu hữu cơ nhỏ hơn so với các chất màu vô cơ.
độ sáng:Các sắc tố hữu cơ thể hiện độ sáng nhiều hơn. Tuy nhiên, các chất màu vô cơ được biết đến với tác dụng lâu dài vì chúng tồn tại dưới ánh sáng mặt trời và hóa chất nhiều hơn các chất màu hữu cơ.
Màu sắc:Các chất màu vô cơ có dải màu toàn diện hơn so với các chất màu hữu cơ.
Trị giá:Các chất màu vô cơ rẻ hơn và tiết kiệm chi phí.
Phân tán:Các sắc tố vô cơ có độ phân tán tốt hơn nên chúng được sử dụng trong một số ứng dụng.
Làm thế nào để quyết định nên sử dụng bột màu hữu cơ hay vô cơ?
Quyết định này cần phải được thực hiện với một số cân nhắc. Đầu tiên, sự khác biệt cần được xem xét trước khi kết luận.
Ví dụ, nếu sản phẩm cần nhuộm màu có thể tồn tại lâu hơn dưới ánh sáng mặt trời thì có thể sử dụng các chất màu vô cơ. Mặt khác, chất màu hữu cơ có thể được sử dụng để tạo ra màu sắc tươi sáng.
Thứ hai, chi phí của sắc tố là một yếu tố quyết định rất quan trọng. Một số yếu tố như giá thành, độ mờ đục, độ bền của sản phẩm màu trước thời tiết xung quanh là những điều hàng đầu mà bạn cần cân nhắc trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Các sắc tố hữu cơ và vô cơ trên thị trường
Cả hai chất màu đều có thị trường rộng lớn nhờ những đặc tính tuyệt vời của chúng.
Thị trường chất màu hữu cơ dự kiến sẽ đạt giá trị 6,7 tỷ USD vào cuối năm 2026. Các chất màu vô cơ dự kiến sẽ đạt giá trị 2,8 tỷ USD vào cuối năm 2024, tăng trưởng với tốc độ CAGR 5,1%. - Nguồn
Tập đoàn Colorcom là một trong những nhà sản xuất bột màu hàng đầu ở Ấn Độ. Chúng tôi là nhà cung cấp bột màu, nhũ tương bột màu, hạt màu và các hóa chất khác.
Chúng tôi có nhiều thập kỷ kinh nghiệm sản xuất thuốc nhuộm, chất tăng trắng quang học, bột màu và các chất phụ gia khác. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để có được những hóa chất và phụ gia chất lượng cao nhất.
Câu hỏi thường gặp:
Q. Chất màu là hữu cơ hay vô cơ?
A.Các sắc tố có thể là hữu cơ hoặc vô cơ. Phần lớn các chất màu vô cơ sáng hơn và bền hơn các chất hữu cơ. Các chất màu hữu cơ được làm từ các nguồn tự nhiên đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ, nhưng hầu hết các chất màu được sử dụng ngày nay đều là chất hữu cơ vô cơ hoặc tổng hợp.
Q. Sắc tố đen carbon là hữu cơ hay vô cơ?
A.Than đen (Color Index International, PBK-7) là tên của một loại bột màu đen phổ biến, được sản xuất theo truyền thống từ các vật liệu hữu cơ cháy thành than như gỗ hoặc xương. Nó có màu đen vì nó phản xạ rất ít ánh sáng trong phần nhìn thấy được của quang phổ, với suất phản chiếu gần bằng 0.
Q. Hai loại sắc tố là gì?
A.Dựa trên phương pháp tạo ra chúng, các chất màu có thể được phân thành hai loại: chất màu vô cơ và chất màu hữu cơ.
Q. 4 sắc tố thực vật là gì?
A.Sắc tố thực vật được phân thành bốn loại chính: diệp lục, anthocyanin, carotenoids và betalain.
Thời gian đăng: 15-08-2022