biểu ngữ trang

Dầu & Dung môi & Monome

  • Metyl Ethyl Xeton | 78-93-3 | MEK

    Metyl Ethyl Xeton | 78-93-3 | MEK

    Thông số sản phẩm: MỤC ĐƠN VỊ THÔNG SỐ KỸ THUẬT Độ tinh khiết % 99,7 Min. Nước% 0,05 Tối đa. Chất không bay hơi mg/100ml 5,0 Max. Màu APHA tối đa 10 Phạm vi chưng cất oC 78,5 – 81,0 Độ axit % 0,003 Max. Đóng gói: 180KGS/Trống hoặc 200KGS/Trống hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • Cyclohexanone | 108-94-1

    Cyclohexanone | 108-94-1

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Độ tinh khiết tiêu chuẩn 99,8% phút Độ axit (dưới dạng axit axetic) < 0,01% Độ ẩm < 0,08% Phạm vi chưng cất (0oC, 101,3kpa), oC 153-157 Khoảng nhiệt độ khi chưng cất 95ml, oC < 1,5 Mật độ g/cm3 0,946 -0.947 Màu (Pt-Co) < 15 Đóng gói: 180KGS/Trống hoặc 200KGS/Trống hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • N, N-dimethylformamit | 68-12-2

    N, N-dimethylformamit | 68-12-2

    Mô tả Sản phẩm: N,N-dimethylformamide là dung môi phân cực không proton rất tốt, có thể hòa tan hầu hết các chất hữu cơ và vô cơ và có thể trộn với nước, rượu, ete, aldehyd, xeton, este, hydrocacbon halogen hóa và hydrocacbon thơm. . Đầu tích điện dương của phân tử N,N-dimethylformamide được bao quanh bởi các nhóm methyl, tạo thành một lực cản không gian ngăn cản các ion âm tiếp cận và chỉ liên kết với các ion dương. Anion trần còn nhiều...
  • Phenol | 108-95-2

    Phenol | 108-95-2

    Mô tả sản phẩm: Đặc điểm sản phẩm: cấp công nghiệp, cấp chung. Cách sử dụng: phenol là một nguyên liệu hóa học hữu cơ quan trọng, có thể được sử dụng để sản xuất nhựa phenolic, lactam, bisphenol A, và các sản phẩm hóa học và chất trung gian khác. Ngoài ra, phenol có thể được sử dụng làm dung môi. Đóng gói: 180KGS/Trống hoặc 200KGS/Trống hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • Cyclopentane | 287-92-3

    Cyclopentane | 287-92-3

    Mô tả sản phẩm: Cyclopentane là chất lỏng không màu, trong suốt, có vị hăng. Không hòa tan trong nước và có thể trộn với rượu, ete, xeton và benzen. Nó rất dễ cháy và dễ bay hơi. Trong trường hợp nóng hoặc ngọn lửa trần, rất nguy hiểm khi cháy và phát nổ, có thể tạo thành hỗn hợp nổ với không khí. Tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh dễ xảy ra phản ứng sinh hóa hoặc gây cháy nổ. Mục Chỉ số Phần khối lượng cyclopentane% ≥ 95,0 phần khối lượng n-hexane%...
  • Aceton | 67-64-1

    Aceton | 67-64-1

    Mô tả Sản phẩm: Acetone cực kỳ dễ cháy, dễ sản xuất thuốc và gây kích ứng. Hơi nước và không khí của nó có thể tạo thành hỗn hợp nổ, trong trường hợp cháy nổ, nhiệt độ cao dễ gây nổ. Có thể phản ứng mạnh với chất oxy hóa. Hơi nước của nó nặng hơn không khí và có thể lan ra một khoảng cách đáng kể ở mức thấp hơn. Khi nhiệt độ cao, áp suất trong bình chứa tăng cao sẽ có nguy cơ bị nứt. Đóng gói: 180KGS/Trống hoặc 200KGS/Trống hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi thoáng mát...
  • Cyclohexan | 110-82-7

    Cyclohexan | 110-82-7

    Mô tả Sản phẩm: (1) Cyclohexane có thể được sử dụng làm dung môi cho cao su, sơn, vecni, chất pha loãng kết dính, chất chiết dầu. (vì độc tính của sản phẩm này nhỏ nên nó thường được sử dụng thay thế benzen để loại bỏ dầu mỡ và sơn. 98% cyclohexane chủ yếu được sử dụng để sản xuất monome nylon (axit adipic, hexamethylene diamine và caprolactam), là cũng được sử dụng trong sản xuất vật liệu vòng cyclohexanol và cyclohexanone; (2) Cyclohexane có thể được sử dụng làm chất phân tích...
  • 4-Chlorobenzotriflorua | 98-56-6

    4-Chlorobenzotriflorua | 98-56-6

    Mô tả Sản phẩm: Sản phẩm này dùng để tổng hợp thuốc fluralin, ethamflurane, thuốc trừ sâu fluoroester oxamethoxam, fluoxamid, thuốc diệt cỏ carboxyfluoroether; Ngoài ra, nó còn có thể được sử dụng trong ngành nhuộm. Đóng gói: 180KGS/Trống hoặc 200KGS/Trống hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • Sec-butyl axetat | 105-46-4

    Sec-butyl axetat | 105-46-4

    Mô tả sản phẩm: Sec-butyl axetat, tức là sec-butyl axetat. Còn được gọi là butyl axetat khác. Công thức phân tử là: CH3COO CH (CH3) CH2CH3, trọng lượng phân tử 116,2, là một trong 4 đồng phân của butyl axetat, butyl axetat là chất lỏng không màu, dễ cháy, có mùi trái cây. Nó có thể hòa tan nhiều loại nhựa và chất hữu cơ. Hiệu suất của sec-butyl axetat tương tự như các đồng phân khác trong hầu hết các trường hợp. Sự khác biệt lớn nhất giữa nó như một dung môi là nhiệt độ sôi của nó thấp...
  • 4-Chlorobenzotriflorua | 98-56-6

    4-Chlorobenzotriflorua | 98-56-6

    Mô tả Sản phẩm: Sản phẩm này dùng để tổng hợp thuốc fluralin, ethamflurane, thuốc trừ sâu fluoroester oxamethoxam, fluoxamid, thuốc diệt cỏ carboxyfluoroether; Ngoài ra, nó còn có thể được sử dụng trong ngành nhuộm. Đóng gói: 180KGS/Trống hoặc 200KGS/Trống hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • Dicyclohexylamine | DCHA | 101-83-7

    Dicyclohexylamine | DCHA | 101-83-7

    Mô tả sản phẩm: Công thức phân tử: C12H23N; C6H11NHC6H11 Hình thức và tính chất: chất lỏng không màu có mùi tanh Trọng lượng phân tử: 181,32 Áp suất hơi: 1,60kPa / 37,7 oC Điểm chớp cháy: 96 oC Điểm nóng chảy: -1 oC Độ hòa tan: Ít tan trong nước, có thể trộn trong ethanol, ether và benzen. Mật độ: Mật độ tương đối (nước = 1) 0,91; mật độ tương đối (không khí = 1) 6,27 Độ ổn định: ổn định Dấu nguy hiểm: 20 (sản phẩm ăn mòn kiềm) Công dụng chính: Được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ và dùng làm thuốc trừ sâu...
  • Dimethylformamit | 68-12-2

    Dimethylformamit | 68-12-2

    Mô tả Sản phẩm: Dimethylformamide (DMF) là chất lỏng không màu và trong suốt, có thể trộn với nước và hầu hết các dung môi hữu cơ. Một chất trung gian tổng hợp hữu cơ quan trọng, có thể được sử dụng trong ngành thuốc trừ sâu để sản xuất acetamiprid và trong ngành dược phẩm để tổng hợp các loại thuốc khác nhau như iodopyrimidine, doxycycline, cortisone. Một dung môi tuyệt vời với nhiều ứng dụng. Nó có thể được sử dụng để kéo sợi ướt polyacrylonitrile và các loại...