biểu ngữ trang

Sản phẩm khác

  • 1,1,3,3-Tetramethoxypropan | 102-52-3

    1,1,3,3-Tetramethoxypropan | 102-52-3

    Đóng gói: 50kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • Ethyl propenyl ete | 928-55-2

    Ethyl propenyl ete | 928-55-2

    Đóng gói: 50kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • Acrolein diethyl acetal | 3054-95-3

    Acrolein diethyl acetal | 3054-95-3

    Đóng gói: 50kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • Acrolein dimethyl acetal | 6044-68-4

    Acrolein dimethyl acetal | 6044-68-4

    Đóng gói: 50kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • 2-Ethylacrylaldehyde | 922-63-4

    2-Ethylacrylaldehyde | 922-63-4

    Đóng gói: 50kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • Tetrakis(Hydroxymetyl)Phosphonium Sulfate | 55566-30-8

    Tetrakis(Hydroxymetyl)Phosphonium Sulfate | 55566-30-8

    Đóng gói: 50kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • Benzyldodecyldimethylammonium bromide | 7281-04-1

    Benzyldodecyldimethylammonium bromide | 7281-04-1

    Đóng gói: 50kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • Didecyl dimethyl amoni bromide | 2390-68-3

    Didecyl dimethyl amoni bromide | 2390-68-3

    Đóng gói: 50kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • Glutaraldehyde | 111-30-8

    Glutaraldehyde | 111-30-8

    Đóng gói: 50kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • bột giấy đúc

    bột giấy đúc

    Mô tả Sản phẩm: Các sản phẩm đúc bột giấy của Colorcom được làm từ bột giấy thô tự nhiên, chẳng hạn như tre, bã mía, sậy, rơm rạ và rơm ngô. Các sản phẩm cuối cùng được chế tạo bằng công nghệ xanh, ít carbon và tái chế độc đáo, đồng thời được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực sản phẩm bảo vệ môi trường xanh không gây ô nhiễm như hộp cơm trưa và hộp đựng bao bì đồ ăn nhanh mang đi. Bột giấy nguyên chất của Colorcom đặc biệt nhờ lực liên kết bên trong mạnh mẽ, sạch sẽ và khả năng phân hủy tốt, đồng thời nổi bật...
  • bột giấy

    bột giấy

    Mô tả sản phẩm: Bột tre tự nhiên được làm từ 100% tre theo phương pháp sunfit, không chứa clo. Bột tre là loại sợi trung bình, có độ bền cao và hình thức đẹp. Ứng dụng sản phẩm: Các sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong giấy gia dụng màu tự nhiên, giấy kraft, khuôn bột giấy, giấy đóng gói, giấy đặc biệt và giấy màu tự nhiên khác. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • Chlorella

    Chlorella

    Mô tả sản phẩm Chlorella thuộc loại tảo xanh đơn bào, giàu protein, vitamin, khoáng chất, chất xơ, axit nucleic, diệp lục… Là dưỡng chất không thể thiếu để duy trì và tăng cường sức khỏe con người, đặc biệt chứa các hoạt chất sinh học vượt trội. Glycoprotein, polysaccharid và axit nucleic. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.