biểu ngữ trang

Dược trung cấp

  • 3-Iodopyridin-2-Amin | 104830-06-0

    3-Iodopyridin-2-Amin | 104830-06-0

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: MỤC KẾT QUẢ Nội dung ≥99% Mật độ 2,055±0,06 g/cm3 Điểm sôi 289,6±25,0 °C Điểm nóng chảy 87-91 °C Mô tả Sản phẩm: 3-Iodopyridin-2-Amine được sử dụng làm chất trung gian hữu cơ. Ứng dụng: 3-Iodopyridin-2-Amine chủ yếu để biến đổi cấu trúc và tạo dẫn xuất của các phân tử thuốc có chứa pyridine và các phân tử hoạt tính sinh học. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Điều hành...
  • 2-Bromo-3-Metyl-5-Chloropyridine |65550-77-8

    2-Bromo-3-Metyl-5-Chloropyridine |65550-77-8

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: MỤC KẾT QUẢ Nội dung ≥99% Mật độ 1,624±0,06 g/cm3 Điểm sôi 240,3±35,0 °C Điểm nóng chảy 40-44 °C Mô tả Sản phẩm: 2-Bromo-3-Methyl-5-Chloropyridine là chất trung gian hữu cơ và dược phẩm . Ứng dụng: Nguyên liệu thô cho sản xuất hàng loạt công nghiệp hóa. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • 3-Amino-5-Methylpyridin | 3431-19-1

    3-Amino-5-Methylpyridin | 3431-19-1

    Đặc điểm sản phẩm: MỤC KẾT QUẢ Nội dung ≥99% Mật độ 1,068±0,06 g/cm3 Điểm sôi 153°C Điểm nóng chảy 59-63 °C Mô tả Sản phẩm: 3-Amino-5-Methylpyridine là một dẫn xuất pyridine. Pyridine và các dẫn xuất của nó được phân bố rộng rãi trong tự nhiên. Nhiều thành phần thực vật, chẳng hạn như ancaloit, có chứa các hợp chất vòng pyridin trong cấu trúc của chúng. Ứng dụng: Là cơ sở để sản xuất nhiều hợp chất quan trọng và là nguyên liệu không thể thiếu...
  • 5-Amino-2-Methoxypyridin |6628-77-9

    5-Amino-2-Methoxypyridin |6628-77-9

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: MỤC KẾT QUẢ Nội dung ≥99% Mật độ 1,575 g/cm3 Điểm sôi 85-90 °C Điểm nóng chảy 29-31 °C Mô tả Sản phẩm: 5-Amino-2-Methoxypyridine có thể được sử dụng làm chất trung gian tổng hợp hữu cơ và chất trung gian dược phẩm, trong đó chủ yếu được sử dụng trong quá trình nghiên cứu và phát triển trong phòng thí nghiệm và quá trình sản xuất hóa chất. Ứng dụng: (1) Được sử dụng trong sản xuất cinnabar phosphate. (2) Được sử dụng làm dược phẩm trung gian. ...
  • 2-Methoxypyridin-3-Amin |20265-38-7

    2-Methoxypyridin-3-Amin |20265-38-7

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: MỤC KẾT QUẢ Nội dung ≥99% Mật độ 1,139 ± 0,06 g/cm3 Điểm sôi 118°C Điểm nóng chảy 67 °C Mô tả Sản phẩm: 2-Methoxypyridin-3-Amine ở nhiệt độ phòng và áp suất bình thường đối với dạng bột tinh thể, rất mạnh kiềm, thường được sử dụng trong khối xây dị vòng hữu cơ, có thể được sử dụng trong sản xuất vitamin, sulfonamid, thuốc trừ sâu và nhựa, v.v. Ứng dụng: 2-Methoxypyridin-3-Amine được sử dụng làm chất...
  • 4-Amino-3-Fluoropyridin | 2247-88-3

    4-Amino-3-Fluoropyridin | 2247-88-3

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: MỤC KẾT QUẢ Nội dung ≥99% Mật độ 1,257±0,06 g/cm3 Điểm sôi 217,1±20,0 °C Điểm nóng chảy 71-79 °C Mô tả Sản phẩm: 4-Amino-3-Fluoropyridine là chất trung gian hữu cơ và dược phẩm. Ứng dụng: Dùng làm dược phẩm trung gian. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • 3-Bromo-2-Methoxypyridin | 13472-59-8

    3-Bromo-2-Methoxypyridin | 13472-59-8

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: MỤC KẾT QUẢ Nội dung ≥99% Mật độ 1,5856 g/mL Điểm sôi 87 °C Mô tả Sản phẩm: 3-Bromo-2-Methoxypyridine là chất trung gian hữu cơ và dược phẩm. Ứng dụng: Dùng làm dược phẩm trung gian. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • 3-Iodo-2-Methoxypyridine | 112197-15-6

    3-Iodo-2-Methoxypyridine | 112197-15-6

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: MỤC KẾT QUẢ Nội dung ≥99% Mật độ 1,831 g/mL Điểm sôi 131-133 °C Điểm nóng chảy 66 °C Mô tả Sản phẩm: 3-Iodo-2-Methoxypyridine là chất trung gian hữu cơ và dược phẩm. Ứng dụng: Dùng làm dược phẩm trung gian. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • 2-Chloro-5-Hydroxypyridin | 41288-96-4

    2-Chloro-5-Hydroxypyridin | 41288-96-4

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: MỤC KẾT QUẢ Nội dung ≥99% Mật độ 1,392±0,06 g/cm3 Điểm sôi 351,9±22,0 °C Điểm nóng chảy 155-158°C Mô tả Sản phẩm: 2-Chloro-5-Hydroxypyridine là chất trung gian hữu cơ và dược phẩm. Ứng dụng: Dùng làm dược phẩm trung gian. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • 2-Bromo-5-Hydroxypyridin | 55717-45-8

    2-Bromo-5-Hydroxypyridin | 55717-45-8

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: MỤC KẾT QUẢ Nội dung ≥99% Mật độ 1,788±0,06 g/cm3 Điểm sôi 373,0±22,0 °C Điểm nóng chảy 135,5-136,5°C Mô tả Sản phẩm: 2-Bromo-5-Hydroxypyridine là chất trung gian hữu cơ và dược phẩm. Ứng dụng: Dùng làm dược phẩm trung gian. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • 2-FLUORO-5-HYDROXYPYRIDIN |55758-32-2

    2-FLUORO-5-HYDROXYPYRIDIN |55758-32-2

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: MỤC KẾT QUẢ Nội dung ≥99% Mật độ 1,325±0,06 g/cm3 Điểm sôi 319,8±22,0 °C Điểm nóng chảy 148-150°C Mô tả Sản phẩm: 2-FLUORO-5-HYDROXYPYRIDINE là chất trung gian hữu cơ và dược phẩm. Ứng dụng: Dùng làm dược phẩm trung gian. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • 2-IODO-3-HYDROXYPYRIDIN | 40263-57-8

    2-IODO-3-HYDROXYPYRIDIN | 40263-57-8

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: MỤC KẾT QUẢ Nội dung ≥99% Mật độ 2,142±0,06 g/cm3 Điểm sôi 296,6±20,0 °C Điểm nóng chảy 193-195°C Mô tả Sản phẩm: 2-IODO-3-HYDROXYPYRIDINE là chất trung gian hữu cơ và dược phẩm. Ứng dụng: Dùng làm dược phẩm trung gian. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.