biểu ngữ trang

Dược trung cấp

  • 4-IODO-2-METHOXYPYRIDIN | 98197-72-9

    4-IODO-2-METHOXYPYRIDIN | 98197-72-9

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: MỤC KẾT QUẢ Nội dung ≥99% Mật độ 1,825±0,06 g/cm3 Điểm sôi 106 °C Mô tả Sản phẩm: 4-IODO-2-METHOXYPYRIDINE là một dẫn xuất pyridine được sử dụng trong sản xuất hàng loạt công nghiệp. Ứng dụng: 4-IODO-2-METHOXYPYRIDINE là chất trung gian hữu cơ và dược phẩm. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • 2-Chloro-3-Iodopyridin | 78607-36-0

    2-Chloro-3-Iodopyridin | 78607-36-0

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: MỤC KẾT QUẢ Nội dung ≥99% Điểm nóng chảy 90-95 °C Mật độ 2,052±0,06 g/cm3 Điểm sôi 261,2±20,0 °C Mô tả Sản phẩm: 2-Chloro-3-Iodopyridine là hợp chất có thể được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ . Ứng dụng: Dùng làm dược phẩm trung gian. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • 2-Fluoro-5-Iodopyridin | 71197-80-1

    2-Fluoro-5-Iodopyridin | 71197-80-1

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: MỤC KẾT QUẢ Nội dung ≥99% Điểm nóng chảy 33-37 °C Mật độ 2,046±0,06 g/cm3 Kim loại nặng 10ppm Mô tả Sản phẩm: 2-Fluoro-5-Iodopyridine là chất trung gian hữu cơ và dược phẩm. Ứng dụng: Được sử dụng làm vật liệu trung gian. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • 2-Fluoro-3-Iodopyridine | 113975-22-7

    2-Fluoro-3-Iodopyridine | 113975-22-7

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: MỤC KẾT QUẢ Nội dung ≥99% Điểm nóng chảy 45 °C Mật độ 2,046±0,06 g/cm3 Điểm sôi 99°C Mô tả Sản phẩm: 2-Fluoro-3-Iodopyridine là chất trung gian hữu cơ và dược phẩm. Ứng dụng: Tổng hợp hữu cơ, chất trung gian. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • 2,3-DIBROMO-5-METHYLPYRIDIN | 29232-39-1

    2,3-DIBROMO-5-METHYLPYRIDIN | 29232-39-1

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: MỤC KẾT QUẢ Nội dung ≥99% Điểm nóng chảy 53,0 đến 57,0 °C Mật độ 1,911±0,06 g/cm3 Điểm sôi 270,8±35,0 °C Mô tả Sản phẩm: 2,3-DIBROMO-5-METHYLPYRIDINE là chất trung gian hữu cơ và dược phẩm. Ứng dụng: Tổng hợp hữu cơ, chất trung gian. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • 2-BROMO-3-FLUORO-4-PICOLINE | 884494-37-5

    2-BROMO-3-FLUORO-4-PICOLINE | 884494-37-5

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: MỤC KẾT QUẢ Nội dung ≥99% Điểm sôi 204°C Mật độ 1,592 g/cm3 Mô tả Sản phẩm: 2-BROMO-3-FLUORO-4-PICOLINE là hợp chất pyridine fluoride. Các dẫn xuất pyridin là một loại dược phẩm trung gian quan trọng, có thể được sử dụng làm nguyên liệu thô để tổng hợp các hợp chất steroid, sulfonamid, amin chống đông và amit spirocycl. Các hợp chất pyridine fluoride hóa, một dẫn xuất pyridin quan trọng, đã bị loại bỏ...
  • 5-Bromo-2-Chloropyridin | 53939-30-3

    5-Bromo-2-Chloropyridin | 53939-30-3

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: MỤC KẾT QUẢ Nội dung ≥99% Điểm sôi 208,1±20,0 °C Mật độ 1,7783 g/cm3 Điểm nóng chảy 65-69 °C Mô tả Sản phẩm: 5-Bromo-2-Chloropyridine là chất trung gian hữu cơ và dược phẩm. Ứng dụng: Được sử dụng trong dược phẩm trung gian. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • 5-Bromo-2-Chloro-N-Cyclopentylpyrimidin-4-Amin | 733039-20-8

    5-Bromo-2-Chloro-N-Cyclopentylpyrimidin-4-Amin | 733039-20-8

    Đặc điểm sản phẩm: MỤC KẾT QUẢ Nội dung ≥99% Điểm sôi 424,0±30,0 °C Mật độ 1,643±0,06 g/cm3 Mô tả Sản phẩm: 5-Bromo-2-Chloro-N-Cyclopentylpyrimidin-4-Amine là chất trung gian trong điều chế 2- aminopyridines, là chất ức chế cdk4 được sử dụng trong điều trị các bệnh tăng sinh tế bào. Ứng dụng: 5-Bromo-2-Chloro-N-Cycopentylpyrimidin-4-Amine là chất trung gian quan trọng trong các loại thuốc Palbociclib và Ribociclib, là những chất ...
  • 2-Chloro-3-Methyl-5-Bromopyridine | 29241-60-9

    2-Chloro-3-Methyl-5-Bromopyridine | 29241-60-9

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: MỤC KẾT QUẢ Nội dung ≥99% Điểm sôi 78°C Mật độ 1,6567 g/cm3 Điểm nóng chảy 40-44 °C Mô tả Sản phẩm: 2-Chloro-3-Methyl-5-Bromopyridine là chất trung gian hữu cơ và dược phẩm. Ứng dụng: Dùng trong ngành hóa hữu cơ và vật liệu điện tử. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • 5-Amino-4,6-Dichloropyrimidine| 5413-85-4

    5-Amino-4,6-Dichloropyrimidine| 5413-85-4

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: MỤC KẾT QUẢ Nội dung ≥99% Điểm sôi 270,44°C Mật độ 1,6662 g/mL Điểm nóng chảy 145-148 °C Mô tả Sản phẩm: 5-Amino-4,6-Dichloropyrimidine là chất trung gian hữu cơ và dược phẩm. Ứng dụng: (1) Được sử dụng trong tổng hợp dược phẩm trung gian. (2) Được sử dụng trong sản xuất pyrimidooxazepin trong quy trình ba bước khi làm nóng bằng lò vi sóng đến 150 °C. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Lưu trữ: S...
  • 2,4-Dichloro-5-Trifluoromethylpyrimidine | 3932-97-6

    2,4-Dichloro-5-Trifluoromethylpyrimidine | 3932-97-6

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: MỤC KẾT QUẢ Nội dung ≥99% Điểm sôi 49oC Mật độ 1,609 g / mL Mô tả Sản phẩm: 2,4-Dichloro-5-Trifluoromethylpyrimidine là một chất chống chuyển hóa có cơ chế ức chế ung thư độc đáo. Ứng dụng: 2,4-Dichloro-5-trifluoromethylpyrimidine được sử dụng rộng rãi như một chất trung gian dược phẩm hữu ích trong việc điều chế các loại thuốc có chứa fluoropyrimidine khác nhau. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở ...
  • 2,5-DICHLORO-4-HYDROXYPYRIDIN | 343781-57-7

    2,5-DICHLORO-4-HYDROXYPYRIDIN | 343781-57-7

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: MỤC KẾT QUẢ Nội dung ≥99% Điểm sôi 242,9 ± 40,0 °C Mật độ 1,52 ± 0,1 g/cm3 Kim loại nặng 100pmm Mô tả Sản phẩm: 2,5-DICHLORO-4-HYDROXYPYRIDINE là chất trung gian hữu cơ và dược phẩm. Ứng dụng: Dùng trong tổng hợp nguyên liệu hữu cơ. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.