biểu ngữ trang

Dược phẩm

  • Natri Fructose-1,6-Diphosphate | 81028-91-3

    Natri Fructose-1,6-Diphosphate | 81028-91-3

    Mô tả Sản phẩm Fructose-1,6-diphosphate natri (FDP natri) là một hợp chất hóa học đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa tế bào, đặc biệt là trong các quá trình sản xuất năng lượng như đường phân. Nó có nguồn gốc từ fructose-1,6-diphosphate, một chất trung gian quan trọng trong quá trình phân hủy glucose. Vai trò trao đổi chất: Natri FDP tham gia vào con đường glycolytic, nơi nó giúp phân hủy các phân tử glucose thành pyruvate, tạo ra năng lượng dưới dạng ATP (adenosine triphosphate). Sử dụng lâm sàng...
  • Mitomycin C | 50-07-7

    Mitomycin C | 50-07-7

    Mô tả Sản phẩm Mitomycin C là một loại thuốc hóa trị được sử dụng chủ yếu trong điều trị các loại ung thư. Nó thuộc về một nhóm thuốc được gọi là kháng sinh chống ung thư. Mitomycin C hoạt động bằng cách can thiệp vào sự phát triển và nhân lên của tế bào ung thư, cuối cùng khiến chúng chết. Dưới đây là một số điểm chính về Mitomycin C: Cơ chế hoạt động: Mitomycin C hoạt động bằng cách liên kết với DNA và ức chế sự sao chép của nó. Nó liên kết chéo các chuỗi DNA, ngăn chúng tách rời...
  • Citicoline | 987-78-0

    Citicoline | 987-78-0

    Mô tả Sản phẩm Citicoline, còn được gọi là cytidine diphosphate-choline (CDP-Choline), là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể và cũng có sẵn dưới dạng thực phẩm bổ sung. Nó đóng một vai trò quan trọng đối với sức khỏe và chức năng của não. Citicoline bao gồm cytidine và choline, là tiền chất của quá trình tổng hợp phospholipid, cần thiết cho cấu trúc và chức năng của màng tế bào. Citicoline được cho là mang lại một số lợi ích tiềm năng, bao gồm hỗ trợ phát triển nhận thức...
  • Citicoline Natri | 33818-15-4

    Citicoline Natri | 33818-15-4

    Mô tả Sản phẩm Citicoline Natri, còn được gọi đơn giản là citicoline, là một hợp chất được tìm thấy tự nhiên trong cơ thể và cũng có sẵn dưới dạng thực phẩm bổ sung. Nó bao gồm cytidine và choline, là những chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe và chức năng của não. Citicoline được cho là có một số lợi ích tiềm năng, bao gồm: Hỗ trợ nhận thức: Citicoline được cho là hỗ trợ chức năng nhận thức bằng cách tăng cường tổng hợp phospholipid, rất quan trọng đối với cấu trúc ...
  • 1-Metyl-2-Pyrrolidinone | 872-50-4 | NMP

    1-Metyl-2-Pyrrolidinone | 872-50-4 | NMP

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Độ tinh khiết ≥99,5% Điểm nóng chảy -24 °C Điểm sôi 202 °C Mật độ 1,028 g/mL PH 8,5-10,0 Độ ẩm ≤0,1% Màu sắc Hazen ≤25 Mô tả Sản phẩm: N-Methylpyrrolidone (NMP) là một cực, dung môi chuyển không proton. Nó có độc tính thấp, nhiệt độ sôi cao và khả năng thanh toán vượt trội. Ưu điểm của tính chọn lọc cao và độ ổn định tốt. Ứng dụng: (1) Cấp công nghiệp: tinh chế dầu nhờn, bôi trơn...
  • (+)- Axit Dibenzoyl-D-Tartaric | 17026-42-5

    (+)- Axit Dibenzoyl-D-Tartaric | 17026-42-5

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Độ tinh khiết 99% Điểm nóng chảy 154-156 °C Điểm sôi 450,75°C Mật độ 1,3806g/ml Mô tả Sản phẩm: (+)-Dibenzoyl-D-tartaric Acid là chất trung gian (để tách) của levamisole, một loại thuốc tẩy giun sán thuốc. Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi để phân tách các hợp chất amin. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • 4′-Metyl-2-cyanobiphenyl | 114772-53-1

    4′-Metyl-2-cyanobiphenyl | 114772-53-1

    Quy cách sản phẩm: Mục 4′-Methyl-2-cyanobiphenyl Hàm lượng(%) ≥ 99 Điểm nóng chảy(oC) ≥ 49 °C Mật độ 1,17 g/cm3 LogP 3,5 ở 23oC Điểm chớp cháy >320°C Mô tả Sản phẩm: 4′-Methyl -2-cyanobiphenyl là một dẫn xuất hydrocarbon và có thể được sử dụng làm dược phẩm trung gian. Ứng dụng: (1) Sản phẩm trung gian của Sartan. (2) Dược phẩm trung gian để tổng hợp các loại thuốc hạ huyết áp loại sartan mới, như losartan, valsartan, eprosartan...
  • L-Cysteine ​​Hydrochloride Monohydrat | 7048-04-6

    L-Cysteine ​​Hydrochloride Monohydrat | 7048-04-6

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Vật phẩm thử nghiệm Đặc điểm kỹ thuật Nội dung chính% ≥ 99% Điểm nóng chảy 175°C Bề ngoài Chất rắn màu trắng Giá trị PH 0,8-1,2 Mô tả sản phẩm: L-Cysteine ​​hydrochloride monohydrate chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học: thuốc làm từ nó có thể điều trị lâm sàng giảm bạch cầu và giảm bạch cầu do sử dụng thuốc chống ung thư và dược phẩm phóng xạ, nó là thuốc giải độc cho ngộ độc kim loại nặng và nó cũng được sử dụng trong điều trị...
  • Aminoguanidine Hydrochloride | 1937-19-5

    Aminoguanidine Hydrochloride | 1937-19-5

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Vật phẩm thử nghiệm Đặc điểm kỹ thuật Nội dung chính% ≥ 99,0 Điểm nóng chảy 162-166 ° C Bề ngoài Tinh thể màu trắng đến trắng nhạt Mô tả Sản phẩm: Aminoguanidine hydrochloride là chất trung gian tổng hợp hữu cơ và dược phẩm trung gian có thể được điều chế từ aminoguanidine cacbonat và có thể được sử dụng trong việc điều chế các dẫn xuất glycoside đậu nành và trong các quá trình tổng hợp hữu cơ trong phòng thí nghiệm. Ứng dụng: (1) Aminoguanidine hyd...
  • L-Arginine Nitrat | 223253-05-2

    L-Arginine Nitrat | 223253-05-2

    Quy cách sản phẩm: Vật phẩm kiểm nghiệm Đặc điểm Hàm lượng hoạt chất 99% Mật độ 1.031 g/cm³ Điểm nóng chảy 213-215°C Bề ngoài Bột tinh thể màu trắng Mô tả Sản phẩm: Hoạt chất là L-Arginine được dùng trong y học giúp chữa lành vết thương, kích thích cơ thể hoạt động. phát triển hệ miễn dịch, tăng cường tiết hormone, thúc đẩy tuần hoàn nước tiểu, giảm nồng độ amoniac trong máu, điều trị ngộ độc amoniac trong máu. Ứng dụng: (...
  • Methyl L-lysinate dihydrochloride | 26348-70-9

    Methyl L-lysinate dihydrochloride | 26348-70-9

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Vật phẩm thử nghiệm Đặc điểm kỹ thuật Hàm lượng hoạt chất 99% Mật độ 1,031 g/cm³ Điểm nóng chảy 213-215°C Ngoại hình Bột tinh thể màu trắng Mô tả Sản phẩm: L-Lysine methyl ester hydrochloride là một chất hữu cơ, tinh thể màu trắng hoặc bột, dùng làm thuốc thử hóa học , hóa chất tốt, dược phẩm trung gian, vật liệu trung gian. Ứng dụng: (1) Dùng trong tổng hợp hữu cơ. (2) dùng làm thuốc thử hóa học, hóa chất mịn...
  • L-Homoserine | 672-15-1

    L-Homoserine | 672-15-1

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Vật phẩm kiểm tra Đặc điểm kỹ thuật Hàm lượng hoạt chất 99% Mật độ 1,3126 Điểm nóng chảy 203 °C Điểm sôi 222,38°C Ngoại hình Bột tinh thể màu trắng đến vàng nhạt Mô tả Sản phẩm: Homoserine là chất trung gian trong quá trình sinh tổng hợp threonine, methionine và Cystathionine, đồng thời cũng là chất trung gian được tìm thấy trong peptidoglycan của vi khuẩn. Ứng dụng: Nó là tiền chất cấu trúc quan trọng và khối xây dựng tổng hợp của vật lý...