biểu ngữ trang

Dược phẩm

  • PEG-15000

    PEG-15000

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Thử nghiệm Tiêu chuẩn Mô tả (25oC) Chất rắn màu trắng, dạng tấm PH (dung dịch nước 1%) 4,0-7,0 Trọng lượng phân tử trung bình 13000-17000 Giá trị hydroxyl 6,6~8,6 Độ nhớt (mm2/s) 27~35 Nước (%) 2,0 Kết luận Tuân thủ tiêu chuẩn doanh nghiệp Mô tả sản phẩm: Este của axit béo polyetylen glycol và polyethylen glycol được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và công nghiệp dược phẩm. Bởi vì polyethylen glycol...
  • PEG-10000

    PEG-10000

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Thử nghiệm Tiêu chuẩn Mô tả Chất rắn dạng sáp màu trắng, dạng tấm hoặc bột dạng hạt Xét nghiệm 87,5%-112,5% Dư lượng khi đốt cháy 0,1% Ethylene Oxide tự do ≤10ug/g Không chứa 1,4-Dioxane ≤10ug/g pH 4,5-7,5 Độ hoàn thiện và màu sắc của giải pháp Tuân thủ Kết luận Mẫu đáp ứng các yêu cầu của NF35 Mô tả Sản phẩm: Este của axit béo polyetylen glycol và polyethylen glycol được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và pha...
  • PEG-8000

    PEG-8000

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Kiểm tra Tiêu chuẩn Xét nghiệm 87,5%-112,5% Dư lượng khi đốt cháy ≤0,1% Ethylene Oxide tự do ≤10ug/g Không chứa 1,4-Dioxane ≤10ug/g pH 4,5-7,5 Độ hoàn chỉnh và màu sắc của dung dịch Tuân thủ Độ nhớt 470-900 Kết luận mẫu đáp ứng các yêu cầu của NF35 Mô tả Sản phẩm: Este của axit béo polyetylen glycol và polyethylen glycol được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và công nghiệp dược phẩm. Bởi vì polyetylen...
  • PEG-6000

    PEG-6000

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Kiểm tra Tiêu chuẩn Xét nghiệm 90,0%-110,0% Dư lượng khi đốt cháy 0,1% Ethylene Oxide tự do 10ug/g Không chứa 1,4-Dioxane ≤10ug/g pH 4,5-7,5 Độ hoàn chỉnh và màu sắc của dung dịch Tuân thủ Độ nhớt 250-390 Kết luận mẫu đáp ứng các yêu cầu của NF35 Mô tả Sản phẩm: Este của axit béo polyetylen glycol và polyethylen glycol được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và công nghiệp dược phẩm. Bởi vì polyetylen...
  • PEG-4000

    PEG-4000

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Kiểm tra Tiêu chuẩn Xét nghiệm 90,0%-110,0% Dư lượng khi đốt cháy 0,1% Ethylene Oxide tự do 10ug/g Không chứa 1,4-Dioxane 10ug/g pH 4,5-7,5 Độ hoàn thiện và màu sắc của dung dịch Tuân thủ Độ nhớt 110-158 Kết luận mẫu đáp ứng các yêu cầu của NF35 Mô tả Sản phẩm: Este của axit béo polyetylen glycol và polyethylen glycol được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và công nghiệp dược phẩm. Bởi vì polyetylen...
  • PEG-3350

    PEG-3350

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Tiêu chuẩn kiểm tra Nhận dạng A. Hấp thụ hồng ngoại B. Xét nghiệm nhận dạng sắc ký (trên cơ sở khan) 97,0%-103,0% Dư lượng khi đốt cháy ≤0,1% Ethylene Oxide ≤1ug/g Dioxane 10ug/g Ethylene Glycol 0,062% Diethylene Glycol +Ethylene Glycol 0,2% Formaldehyd 15ug/g Formaldehyde + Acetaldehyde 200ug/g Trọng lượng phân tử trung bình 3015-3685g/mol Độ đa phân tán 90% -110% Giá trị Hydroxyl...
  • PEG-1500

    PEG-1500

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Tiêu chuẩn kiểm tra Mô tả Chất rắn, tấm hoặc bột dạng hạt màu trắng, dạng sáp; Mùi, hơi đặc trưng Dễ dàng hòa tan trong nước hoặc ethanol, không hòa tan trong ether Điểm đông đặcoC 41-46 Độ nhớt (40oC, mm2/s) 3,0-4,0 Nhận dạng Phải tuân thủ các tiêu chuẩn Trọng lượng phân tử trung bình 1350-1650 pH 4,0-7,0 Độ trong và Màu sắc của dung dịch Phải đạt các tiêu chuẩn Ethylene Glycol, Diglycol và Triethylene glyc...
  • PEG-1000

    PEG-1000

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Tiêu chuẩn kiểm tra Mô tả Chất rắn dạng sáp màu trắng; mùi thơm, hơi đặc trưng. Dễ tan trong nước và ethanol, không tan trong ether Điểm đông đặc 33-38 Độ nhớt (40 oC, mm2/s) 8,5-11,0 Nhận dạng Phải tuân thủ các tiêu chuẩn Trọng lượng phân tử trung bình 900-1100 pH 4,0-7,0 Độ trong và màu của dung dịch Nên tuân thủ các tiêu chuẩn Ethylene Glycol, Diglycol và Triethylene glycol Mỗi loại không quá 0...
  • PEG-400 | 25322-68-3

    PEG-400 | 25322-68-3

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Tiêu chuẩn kiểm tra Mô tả Chất lỏng nhớt không màu hoặc gần như không màu; Mùi, hơi đặc trưng. Dễ tan trong nước và etanol, không tan trong ete Điểm đông đặc oC 4-8 Mật độ tương đối 1.110-1.140 Độ nhớt (40oC, mm2/s) 37-45 Nhận dạng Phải tuân thủ các tiêu chuẩn Trọng lượng phân tử trung bình 380-420 pH 4,0-7,0 Độ trong và màu sắc của dung dịch Phải đạt tiêu chuẩn Ethylene Gly...
  • Polysorbat 80 | 106-07-0

    Polysorbat 80 | 106-07-0

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Ngoại hình Chất lỏng nhớt màu vàng nhạt đến màu vàng cam Mật độ tương đối 1,06-1,09 Độ nhớt (25oC, mm2 / s) 350-550 Giá trị axit 2,0 Giá trị xà phòng hóa 45-55 Giá trị hydroxyl 65-80 Giá trị iốt 18-24 Giá trị peroxide ≤ 10 Nhận dạng Tuân thủ Độ pH 5,0-7,5 Màu sắc Tuân thủ Ethylene glycol 0,01% Diglycol 0,01% Ethylene Oxide 0,0001% Dioxin 0,001% Thử nghiệm đông lạnh Tuân thủ Wat...
  • Polyoxyl (40) Stearat | 106-07-0

    Polyoxyl (40) Stearat | 106-07-0

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Hình thức bên ngoài Chất rắn sáp màu trắng Điểm nóng chảy oC 46-51 Giá trị axit 2 Giá trị xà phòng hóa 25-35 Giá trị hydroxyl 22-38 Nhận dạng Tuân thủ Độ kiềm Tuân thủ Độ trong và màu của dung dịch Tuân thủ Nước ≤3,0% Dư lượng khi cháy 0,3% Kim loại nặng ≤ 0,001% Thành phần axit béo Tuân thủ Asen ≤0,0003% Sản phẩm đạt tiêu chuẩn CP2015 Mô tả Sản phẩm: Sol...
  • Fenbendazole | 43210-67-9

    Fenbendazole | 43210-67-9

    Mô tả Sản phẩm: Đây là thuốc chống benzimidazole phổ rộng có hiệu quả chống lại ký sinh trùng đường tiêu hóa. Dễ dàng hòa tan trong dimethyl sulfoxide (DMSO), ít tan trong dung môi hữu cơ nói chung, không tan trong nước. Điểm nóng chảy 233oC (phân hủy). Ứng dụng: Sử dụng thuốc chống côn trùng cho các loài thú phổ rộng mới. Thích hợp để xua đuổi tuyến trùng đường tiêu hóa trưởng thành và ấu trùng ở gia súc, ngựa, lợn và cừu, nó có ưu điểm là phổ diệt côn trùng rộng...