biểu ngữ trang

sắc tố

  • Than đen N219

    Than đen N219

    Tương đương quốc tế Đèn đen CI 77266 Đen cacbon CI Sắc tố đen 6 CI Sắc tố đen 7 Ống nano cacbon Thông số kỹ thuật của cấp cao su Carbon đen Loại sản phẩm Than đen N219 Lodine Số hấp thụ (g/kg) 118±7 DBP NO. (10-5m3/kg) 78±6 OAN(COAN) nghiền (10-5m3/kg) 69-81 Diện tích bề mặt CTAB (103m2/kg) 100-114 STSA (103m2/kg) - NSA Multipoint (103m2/kg) 109-123 Độ bền màu (%) 115-131 ...
  • Than đen N220

    Than đen N220

    Tương đương quốc tế Đèn đen CI 77266 Đen cacbon CI Sắc tố đen 6 CI Sắc tố đen 7 Ống nano cacbon Thông số kỹ thuật của cấp cao su Carbon đen Loại sản phẩm Than đen N220 Lodine Số hấp thụ (g/kg) 121±5 DBP NO. (10-5m3/kg) 114±5 OAN(COAN) nghiền (10-5m3/kg) 92-104 Diện tích bề mặt CTAB (103m2/kg) 103-117 STSA (103m2/kg) 99-113 NSA Multipoint (103m2/ kg) 107-121 Độ bền màu (%) 108-1...
  • Than đen N134

    Than đen N134

    Tương đương quốc tế Đèn đen CI 77266 Đen cacbon CI Sắc tố đen 6 CI Sắc tố đen 7 Ống nano cacbon Thông số kỹ thuật của cấp cao su Carbon đen Loại sản phẩm Than đen N115 Lodine Số hấp thụ (g/kg) 160±8 DBP NO. (10-5m3/kg) 113±6 OAN(COAN) nghiền (10-5m3/kg) 91-103 Diện tích bề mặt CTAB (103m2/kg) 121-137 STSA (103m2/kg) 116-132 NSA Đa điểm (103m2/ kg) 129-145 Độ bền màu (%) 115-...
  • Than đen N115

    Than đen N115

    Tương đương quốc tế Đèn đen CI 77266 Đen cacbon CI Sắc tố đen 6 CI Sắc tố đen 7 Ống nano cacbon Thông số kỹ thuật của cấp cao su Carbon đen Loại sản phẩm Than đen N115 Lodine Số hấp thụ (g/kg) 160±8 DBP NO. (10-5m3/kg) 113±6 OAN(COAN) nghiền (10-5m3/kg) 91-103 Diện tích bề mặt CTAB (103m2/kg) 121-137 STSA (103m2/kg) 116-132 NSA Đa điểm (103m2/ kg) 129-145 Độ bền màu (%) 115-...
  • Than đen | 1333-86-4

    Than đen | 1333-86-4

    Đèn tương đương quốc tế Đen CI 77266 Đen cacbon CI Sắc tố đen 6 CI Sắc tố đen 7 Ống nano cacbon Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn thực hiện: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • Sắc tố xanh 73 | 68187-40-6

    Sắc tố xanh 73 | 68187-40-6

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PB 73 Số chỉ số 77364 Khả năng chịu nhiệt (°C) 700 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 18 Giá trị PH 6-8 Kích thước hạt trung bình (μm) ≤ 1,3 Khả năng kháng kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả sản phẩm Sắc tố vô cơ phức tạp coban tím PIGMENT BLUE 73 được tạo ra bằng cách nung ở nhiệt độ cao. Kết quả là tạo ra một cấu trúc hóa học độc đáo. Sắc tố này có khả năng che phủ tốt trước tia UV và ánh sáng khả kiến,...
  • Bột Màu Nâu 39 | 71750-83-9

    Bột Màu Nâu 39 | 71750-83-9

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PBR 39 Số chỉ số 77312 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 16 Giá trị PH 7,6 Kích thước hạt trung bình (μm) 1,3 Độ bền kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả sản phẩm Chrome Mangan Zinc Brown Spinel, một chất màu vô cơ, là sản phẩm phản ứng của quá trình nung ở nhiệt độ cao trong đó Crom (III) Oxit, Mangan (II) Oxit và Kẽm (II) Oxit với lượng khác nhau...
  • Bột Màu Nâu 35 | 68187-09-7

    Bột Màu Nâu 35 | 68187-09-7

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PBR 35 Số chỉ số 77501 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 18 Giá trị PH 7.4 Kích thước hạt trung bình (μm) 1.1 Kháng kiềm 5 Kháng axit 5 Mô tả Sản phẩm Sắt Cromit Spinel nâu, một chất màu vô cơ, là sản phẩm phản ứng của quá trình nung ở nhiệt độ cao trong đó Sắt (II) Oxit, Sắt (III) Oxit và Crom (III) Oxit với số lượng khác nhau là đồng nhất...
  • Sắc tố đen 33 | 12062-81-6

    Sắc tố đen 33 | 12062-81-6

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PBK 33 Số chỉ số 77537 Khả năng chịu nhiệt (°C) 600 Độ bền ánh sáng 7 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 28 Giá trị PH 6-8 Kích thước hạt trung bình (μm) ≤ 1,0 Khả năng kháng kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả sản phẩm Sắt Mangan trioxide chủ yếu bao gồm mangan ferrate (FeMnO3), có cấu trúc tinh thể Spinel và là sắc tố oxit kim loại chịu nhiệt độ với khả năng chịu nhiệt tuyệt vời.
  • Sắc tố đen 30 | 71631-15-7

    Sắc tố đen 30 | 71631-15-7

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PBK 30 Số chỉ số 77504 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 17 Giá trị PH 7,6 Kích thước hạt trung bình (μm) 1,3 Độ bền kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả sản phẩm Sắt Chrome PBK-30 đen: Là chất màu đen chứa crom-sắt-niken pha màu xanh, có khả năng tạo màu tuyệt vời, kháng hóa chất tuyệt vời, chịu được thời tiết ngoài trời, ổn định nhiệt...
  • Sắc tố đen 28 | 68186-91-4

    Sắc tố đen 28 | 68186-91-4

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PBK 28 Số chỉ số 77428 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 17 Giá trị PH 7,0 Kích thước hạt trung bình (μm) 1,0 Độ bền kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả Sản phẩm Chrome đồng PBK-28 màu đen: Chất màu đen chrome đồng có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, chịu được thời tiết ngoài trời, ổn định nhiệt, bền nhẹ, không thấm và không di chuyển được khuyên dùng cho...
  • Sắc Tố Đen 26 | 68186-94-7

    Sắc Tố Đen 26 | 68186-94-7

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PBK 26 Số chỉ số 77494 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 18 Giá trị PH 7,5 Kích thước hạt trung bình (μm) 1,0 Độ bền kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả Sản phẩm Mangan Ferrite PBK-26 đen: là chất màu đen ferromanganese vô cơ có khả năng tạo màu tuyệt vời, ổn định nhiệt tuyệt vời và do đó đặc biệt hữu ích trong môi trường nhiệt độ cao...