biểu ngữ trang

sắc tố

  • Sắc tố vàng 164 | 68412-38-4

    Sắc tố vàng 164 | 68412-38-4

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PY 164 Số chỉ số 77899 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 19 Giá trị PH 7,2 Kích thước hạt trung bình (μm) 1,0 Độ bền kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả Sản phẩm Mangan Titan Brown PY-164: Một chất màu nâu có sắc tố cao chứa antimon mangan và titan có khả năng chống chịu thời tiết tuyệt vời. Nó có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, chịu được thời tiết ngoài trời,...
  • Bột Màu Nâu 33 | 68186-88-9

    Bột Màu Nâu 33 | 68186-88-9

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PBR 33 Số chỉ số 77503 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 17 Giá trị PH 7,6 Kích thước hạt trung bình (μm) 1,0 Độ bền kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả sản phẩm PBR- 33: Chất màu nâu kẽm-sắt-crom có ​​khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, chịu được thời tiết ngoài trời, ổn định nhiệt, bền nhẹ, không thấm và không di chuyển; được khuyến nghị sử dụng trong RPVC, pol...
  • Sắc tố xanh 36 | 68187-11-1

    Sắc tố xanh 36 | 68187-11-1

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PB 36 Số chỉ số 77343 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 22 Giá trị PH 7,3 Kích thước hạt trung bình (μm) 1,0 Độ bền kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả Sản phẩm Màu xanh coban PB-36: Chất màu xanh coban-crom màu xanh lá cây hoặc xanh lam có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, chịu được thời tiết ngoài trời, ổn định nhiệt, bền nhẹ, không thấm và không di chuyển ánh sáng cao...
  • Sắc tố xanh 28 | 1345-16-0

    Sắc tố xanh 28 | 1345-16-0

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PB 28 Số chỉ số 77346 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chống thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 28 Giá trị PH 7,4 Kích thước hạt trung bình (μm) 1,0 Độ bền kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả Sản phẩm Màu xanh coban PB-28: Chất màu xanh coban aluminate pha đỏ có khả năng che phủ tuyệt vời, độ trong suốt của màu sắc và khả năng tạo màu cao; khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, chịu được thời tiết ngoài trời, ổn định nhiệt...
  • Sắc tố xanh 50 | 68186-85-6

    Sắc tố xanh 50 | 68186-85-6

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PG 50 Số chỉ số 77377 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chống thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 13 Giá trị PH 7,5 Kích thước hạt trung bình (μm) 1,1 Độ bền kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả Sản phẩm Màu xanh titan PG-50: Chất màu titanat coban màu xanh vàng sáng có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, chịu được thời tiết ngoài trời, ổn định nhiệt, bền nhẹ, không thấm và không di chuyển được khuyên dùng...
  • Sắc tố xanh 26 | 68187-49-5

    Sắc tố xanh 26 | 68187-49-5

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PG 26 Số chỉ số 77344 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 16 Giá trị PH 7,5 Kích thước hạt trung bình (μm) ≤ 1,2 Khả năng kháng kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả sản phẩm Titanium Crom PG-26 màu xanh lá cây: Chất màu cromat coban màu xanh lá cây ban đầu được sử dụng để ngụy trang trong quân đội, có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, chịu được thời tiết ngoài trời, ổn định nhiệt, bền nhẹ, không thấm...
  • Sắc tố xanh 17 | 1308-38-9

    Sắc tố xanh 17 | 1308-38-9

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PG 17 Số chỉ số 77288 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 13 Giá trị PH 7.1 Kích thước hạt trung bình (μm) ≤ 1.2 Khả năng kháng kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả sản phẩm Ferro Chrome Green PG-17: Sắc tố muối coban hematit màu xanh lá cây không đen có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, chịu được thời tiết ngoài trời, ổn định nhiệt, bền nhẹ, không thấm, không di chuyển…
  • Sắc tố vàng 163 | 68186-92-5

    Sắc tố vàng 163 | 68186-92-5

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PY 163 Số chỉ số 77897 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 17 Giá trị PH 7,6 Kích thước hạt trung bình (μm) 1,0 Độ bền kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả Sản phẩm Titan Tantalum Màu vàng có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, chịu được thời tiết ngoài trời, ổn định nhiệt, cản sáng, không thấm và không di chuyển. Chịu nhiệt 1000°C, chịu ánh sáng...
  • Sắc tố vàng 162 | 68611-42-7

    Sắc tố vàng 162 | 68611-42-7

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PY 162 Số chỉ số 77896 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 18 Giá trị PH 7,0 Kích thước hạt trung bình (μm) 1,0 Độ bền kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả sản phẩm Sắc tố này tương thích với hầu hết các loại nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt rắn. Màu sắc tương tự như sắc tố nâu 24, khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, chịu được thời tiết ngoài trời, ổn định nhiệt, độ bền ánh sáng và...
  • Sắc tố nâu 24 | 68186-90-3

    Sắc tố nâu 24 | 68186-90-3

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PBR 24 Số chỉ số 77310 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 17 Giá trị PH 7.4 Kích thước hạt trung bình (μm) 1.1 Kháng kiềm 5 Kháng axit 5 Mô tả Sản phẩm Niken titan Màu vàng PY-53: Chất màu có độ sắc tố cao, từ đỏ đến xanh lục, niken, antimon và vàng titan có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, chịu được thời tiết ngoài trời, ổn định nhiệt, bền nhẹ, ...
  • Sắc tố vàng 53 | 8007-18-9

    Sắc tố vàng 53 | 8007-18-9

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PY 53 Số chỉ số 77788 Khả năng chịu nhiệt (°C) 1000 Độ bền ánh sáng 8 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 14 Giá trị PH 7.2 Kích thước hạt trung bình (μm) 1.1 Kháng kiềm 5 Kháng axit 5 Mô tả Sản phẩm Niken titan Màu vàng PY-53: Chất màu có độ sắc tố cao, từ đỏ đến xanh lục, niken, antimon và vàng titan có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, chịu được thời tiết ngoài trời, ổn định nhiệt, bền nhẹ, không...
  • Sắc tố màu cam 20 | 12656-57-4

    Sắc tố màu cam 20 | 12656-57-4

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Tên sắc tố PO 20 Số chỉ số 77196 Khả năng chịu nhiệt (°C) 600 Độ bền ánh sáng 7 Khả năng chịu thời tiết 5 Độ hấp thụ dầu (cc/g) 23 Giá trị PH 6-8 Kích thước hạt trung bình (μm) ≤ 1,0 Khả năng kháng kiềm 5 Khả năng kháng axit 5 Mô tả sản phẩm Pigment Orange 20 là chất màu cam cadmium có khả năng chịu nhiệt 600oC, có độ bền ánh sáng và khả năng chống chịu thời tiết tuyệt vời, bột che phủ mạnh, độ bền màu cao, không di chuyển và không chảy máu....