Kali Lignosulfonate | 37314-65-1
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm:
Mục | Đặc điểm kỹ thuật |
Nội dung Lignin | ≥50% |
Hàm lượng nước | 4,5% |
Giá trị PH | 4-6 |
Vật chất giảm | 15% |
Mô tả sản phẩm:
Kali lignosulfonate đã được sử dụng rộng rãi trong vật liệu chịu lửa, gốm sứ, đúc, than đá, thức ăn chăn nuôi, phân lân hữu cơ, bùn nước than, nhựa tổng hợp và công nghiệp kết dính.
Ứng dụng:
(1) Nó có thể được sử dụng như một chất điều hòa sinh trưởng thực vật chất lượng cao, có thể thúc đẩy sự sinh trưởng và phát triển của thực vật.
(2) Ngoài ra, kali lignosulphonate có thể tăng cường sức đề kháng của cây và cải thiện khả năng chống lại sâu bệnh. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong trồng trọt và quản lý đất nông nghiệp để nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp.
Bưu kiện:25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.
Kho:Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Điều hànhTiêu chuẩn:Tiêu chuẩn quốc tế.