Kali Lignosulfonate|8062-15-5
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm:
Mục chỉ mục | Giá trị tiêu chuẩn |
Vẻ bề ngoài | Bột màu nâu vàng |
PH | 4,5-6,5 |
chất khô | ≥93% |
Độ ẩm | .7.0% |
Chất không tan trong nước | 1,5% |
Lignosulphonat | ≥60% |
Tổng chất khử | ≥12% |
Công dụng chính |
|
Mô tả sản phẩm:
Nó xuất hiện dưới dạng bột màu nâu hoặc chất lỏng không có mùi đặc biệt. Nó không độc hại, dễ hòa tan trong nước và kiềm. Nó trải qua sự kết tủa khi gặp axit. Có khả năng phân tán mạnh mẽ.
Ứng dụng:
1. Dùng làm phân bón phun và phân bón tưới
2. Được sử dụng trong công thức bột khoan dầu, nó làm giảm độ nhớt của bùn và lực cắt để kiểm soát khả năng di chuyển của bùn khoan, trong trường hợp này, bùn vô cơ và tạp chất muối vô cơ vẫn ở trạng thái lơ lửng trong quá trình khoan, ngăn ngừa sự kết tụ của bùn. Nó còn có khả năng kháng muối, chống canxi và chịu nhiệt độ cao vượt trội.
3. Dùng làm chất kết dính cho ngành Gốm Sứ
4. Phụ gia bê tông trong xây dựng
Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.
Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn thực hiện: Tiêu chuẩn quốc tế.