biểu ngữ trang

Các sản phẩm

  • Cyclohexanone | 108-94-1/9075-99-4/11119-77-0

    Cyclohexanone | 108-94-1/9075-99-4/11119-77-0

    Dữ liệu vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Cyclohexanone Tính chất Chất lỏng trong suốt không màu, có mùi đất, tạp chất màu vàng nhạt Điểm nóng chảy(°C) -47 Điểm sôi(°C) 155,6 Mật độ tương đối (Nước=1) 0,947 Chỉ số khúc xạ 1,450 Điểm chớp cháy (°C) ) 54 Độ hòa tan Hòa tan trong etanol và ete. Mô tả Sản phẩm: Cyclohexanone là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học (CH2)5CO, là một xeton tuần hoàn bão hòa có nguyên tử cacbonyl cacbon bao gồm...
  • 2, 4-Pentanedione | 123-54-6

    2, 4-Pentanedione | 123-54-6

    Dữ liệu vật lý sản phẩm: Tên sản phẩm 2, 4-Pentanedione Tính chất Chất lỏng trong suốt không màu hoặc hơi vàng, có mùi este Điểm nóng chảy(°C) -23,5 Điểm sôi(°C) 140,4 Mật độ tương đối (Nước=1) 0,97 Điểm chớp cháy (°C) ) 40,56 Độ hòa tan Ít tan trong nước, có thể trộn với etanol, ete, cloroform, axeton, axit axetic băng và các dung môi hữu cơ khác.
  • 4-Hydroxy-4-metyl-2pentanone | 123-42-2

    4-Hydroxy-4-metyl-2pentanone | 123-42-2

    Dữ liệu vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm 4-Hydroxy-4-methyl-2pentanone Tính chất Chất lỏng không màu dễ cháy, khí có mùi bạc hà Điểm nóng chảy(°C) -44 Điểm sôi(°C) 168 Mật độ tương đối (Nước=1) 0,9387 Mật độ hơi tương đối ( air=1) 4 Nhiệt đốt cháy (kJ/mol) 4186,8 Điểm chớp cháy (°C) 56 Độ hòa tan Có thể trộn lẫn với nước, rượu, ete, xeton, este, hydrocacbon thơm, hydrocacbon halogen hóa và các dung môi khác, nhưng không trộn lẫn được với nồng độ cao ...
  • 2,6-Dimethyl-4-heptanone | 108-83-8

    2,6-Dimethyl-4-heptanone | 108-83-8

    Dữ liệu vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm 2,6-Dimethyl-4-heptanone Tính chất Chất lỏng nhờn không màu có mùi bạc hà Điểm nóng chảy(°C) -46 Điểm sôi(°C) 168.1 Mật độ hơi tương đối (không khí=1) 4.9 Nhiệt độ bốc cháy ( °C) 396 Điểm chớp cháy (°C) 60 Giới hạn nổ trên (%) 7.1 Giới hạn nổ dưới (%) 0,8 Độ hòa tan Có thể trộn với hầu hết các dung môi hữu cơ như rượu và ete. Có thể hòa tan cellulose acetate, cellulose nitrat, polystyrene, nhựa vinyl...
  • 4-Metyl-2-pentanon | 108-10-1

    4-Metyl-2-pentanon | 108-10-1

    Dữ liệu vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm MIBK/ 4-Methyl-2-pentanone Tính chất Chất lỏng trong suốt không màu có mùi giống xeton dễ chịu Điểm nóng chảy(°C) -85 Điểm sôi(°C) 115,8 Mật độ tương đối (Nước=1) 0,80 Tương đối mật độ hơi (không khí=1) 3,5 Áp suất hơi bão hòa (kPa) 2,13 Nhiệt cháy (kJ/mol) -3740 Nhiệt độ tới hạn (°C) 298,2 Áp suất tới hạn (MPa) 3,27 Hệ số phân chia octanol/nước 1,31 Điểm chớp cháy (°C) 16 ...
  • Phenyl thủy ngân axetat | 62-38-4

    Phenyl thủy ngân axetat | 62-38-4

    Dữ liệu vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Phenylmercuric axetat Tính chất Tinh thể lăng trụ mịn màu gấp, không mùi Mật độ (g/mL) 2,4 Điểm nóng chảy (° C) 148-151 Độ hòa tan Hòa tan trong rượu, benzen, axeton, axit axetic và cloroform, ít tan trong nước , hòa tan trong ete. Ứng dụng sản phẩm: Là nguyên liệu sản xuất các hợp chất phenylmercury khác, dùng trong nông nghiệp làm xử lý hạt giống để phòng trừ bệnh hại lúa, lúa mì...
  • Hỗn hợp Xylene(m-xylene, p-xylene) | 1330-20-7

    Hỗn hợp Xylene(m-xylene, p-xylene) | 1330-20-7

    Dữ liệu vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Hỗn hợp Xylene Tính chất Chất lỏng trong suốt không màu, dễ cháy và dễ bay hơi có mùi thơm Điểm nóng chảy(°C) -34 Điểm sôi(°C) 137-140 Điểm chớp cháy (°C) 25 Giới hạn cháy nổ trên (%) 7.0 Giới hạn cháy nổ dưới (%) 1.1 Độ hòa tan Có thể trộn lẫn với etanol, ete, triclometan và các dung môi hữu cơ khác, không tan trong nước. Ứng dụng sản phẩm: 1. Nó được sử dụng làm dung môi cho sơn phun nitro, lớp phủ, chất kết dính...
  • Toluen | 108-88-3

    Toluen | 108-88-3

    Dữ liệu vật lý sản phẩm: Tên sản phẩm Toluene Thuộc tính chất lỏng trong suốt không màu có mùi thơm tương tự như benzen Điểm nóng chảy(°C) -94,9 Điểm sôi(°C) 110,6 Mật độ tương đối (Nước=1) 0,87 Mật độ hơi tương đối (không khí=1) 3,14 Bão hòa áp suất hơi (kPa) 3,8(25°C) Nhiệt cháy (kJ/mol) -3910.3 Nhiệt độ tới hạn (°C) 318.6 Áp suất tới hạn (MPa) 4.11 Hệ số phân chia octanol/nước 2.73 Điểm chớp cháy (°C) 4 Đốt cháy.. .
  • Benzen | 71-43-2/174973-66-1/54682-86-9

    Benzen | 71-43-2/174973-66-1/54682-86-9

    Dữ liệu vật lý của sản phẩm: tên sản phẩm Benzen Tính chất Chất lỏng trong suốt không màu, có mùi thơm nồng. Điểm nóng chảy (° C) 5,5 Điểm sôi (° C) 80,1 Mật độ tương đối (Nước=1) 0,88 Mật độ hơi tương đối (không khí=1) 2,77 Áp suất hơi bão hòa (kPa) 9,95 Nhiệt cháy (kJ/mol) -3264,4 Nhiệt độ tới hạn (°C) 289,5 Áp suất tới hạn (MPa) 4,92 Hệ số phân chia octanol/nước 2,15 Điểm chớp cháy (°C) -11 Nhiệt độ bốc cháy...
  • n-Heptan | 142-82-5

    n-Heptan | 142-82-5

    Dữ liệu vật lý sản phẩm: Tên sản phẩm n-Heptan Tính chất Chất lỏng không màu và dễ bay hơi Điểm nóng chảy(°C) -91 Điểm sôi(°C) 98,8 Nhiệt đốt (kJ/mol) 4806,6 Nhiệt độ tới hạn (°C) 201,7 Áp suất tới hạn (MPa) 1.62 Nhiệt độ bốc cháy (°C) 204 Giới hạn nổ trên (%) 6.7 Giới hạn cháy nổ dưới (%) 1.1 Độ hòa tan Không tương thích với các tác nhân oxy hóa, clo, phốt pho. Rất dễ cháy. Dễ dàng tạo thành hỗn hợp dễ nổ với không khí. ...
  • Dichloroethane | 1300-21-6/107-06-2/52399-93-6

    Dichloroethane | 1300-21-6/107-06-2/52399-93-6

    Dữ liệu vật lý của sản phẩm: tên sản phẩm Dichloroethane Tính chất Chất lỏng nhờn trong suốt không màu có mùi giống cloroform Điểm nóng chảy(°C) -35 Điểm sôi(°C) 82-84 Điểm chớp cháy (°C) 15,6 Độ hòa tan trong nước(20°C) 8,7g /L Độ hòa tan trong khoảng 120 lần nước, có thể trộn với ethanol, cloroform và ether. Dầu hòa tan và lipid, dầu mỡ, parafin. Mô tả sản phẩm: Dichloroethane là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C2H4Cl2 và phân tử...
  • Carbon tetyrachloride | 56-23-5

    Carbon tetyrachloride | 56-23-5

    Dữ liệu vật lý của sản phẩm: tên sản phẩm Carbon tetyrachloride Đặc tính Chất lỏng dễ bay hơi trong suốt, không màu, có mùi thơm ngọt. Điểm nóng chảy(°C) -22,92 Điểm sôi(°C) 76,72 Điểm chớp cháy (°C) -2 Độ hòa tan Có thể trộn với ethanol, benzen, chloroform, ether, carbon disulfide, ether dầu mỏ, naphtha dung môi và dầu dễ bay hơi. Mô tả sản phẩm: Carbon tetrachloride là một hợp chất hữu cơ, công thức hóa học CCl4. nó là một chất lỏng trong suốt không màu...