biểu ngữ trang

Các sản phẩm

  • 4-Fluoro-N-Isopropylaniline | 70441-63-3

    4-Fluoro-N-Isopropylaniline | 70441-63-3

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục 4-Fluoro-N-Isopropylaniline Độ tinh khiết 99% Mật độ 1,045g/cm3 Điểm sôi 213,9 CC ở 760mmHg Điểm chớp cháy Chỉ số khúc xạ 83,1 CC 1,527 Mô tả Sản phẩm: 4-Fluoro-N-isopropylaniline có thể được sử dụng làm chất trung gian tổng hợp hữu cơ và dược phẩm trung gian, chủ yếu được sử dụng trong quá trình nghiên cứu và phát triển trong phòng thí nghiệm và quy trình sản xuất hóa chất. Ứng dụng: Được sử dụng làm chất trung gian tổng hợp hữu cơ và dược phẩm...
  • Boscalid |188425-85-6

    Boscalid |188425-85-6

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Hàm lượng Boscalid ≥99% Mật độ 1,381g/cm3 Điểm sôi 447,7±45,0 °C Chỉ số khúc xạ 80,6±0,0 °C LogP 4,310 (est) Mô tả Sản phẩm: Acetamiprid là một loại thuốc diệt nấm nicotinamide, phổ diệt nấm rộng, với tác dụng phòng ngừa, hầu hết các loại bệnh nấm đều có tác dụng, phòng ngừa và kiểm soát bệnh phấn trắng, mốc xám, thối rễ, viêm thực vật và các loại bệnh thối và các Hóa chất khác rất hiệu quả, không phải...
  • Metyl 2-Fluoroacrylat | 2343-89-7

    Metyl 2-Fluoroacrylat | 2343-89-7

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Methyl 2-Fluoroacrylate Hàm lượng ≥99% Mật độ 1,114 g/cm3 Điểm sôi 41°C Chỉ số khúc xạ 1,39 LogP 0,931 ở 25°C và pH6,3 Mô tả Sản phẩm: Hiệu suất của vật liệu sợi quang fluoropolymer phụ thuộc phần lớn vào cấu trúc của monome, chi phí sản xuất monome perfluoroacrylate quá cao; và có một khó khăn lớn trong quá trình trùng hợp, và giá trị thương mại chính là phần axit acrylic của huỳnh quang 2 vị trí...
  • 2-Bromo-4-Nitroimidazole | 65902-59-2

    2-Bromo-4-Nitroimidazole | 65902-59-2

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục 2-Bromo-4-Nitroimidazole Hàm lượng ≥99% Mật độ 2,156g/cm3 Điểm sôi 402,5°C Điểm nóng chảy 236,0 °C Ngoại hình là bột màu vàng nhạt đến trắng nhạt Mô tả Sản phẩm: 2-Bromo-4-nitroimidazole là một bột màu vàng nhạt đến trắng nhạt, có thể được sử dụng làm dược phẩm trung gian. Ứng dụng: 2-Bromo-4-nitroimidazole là chất trung gian tổng hợp hữu cơ và dược phẩm trung gian, có thể được sử dụng trong nghiên cứu và phát triển trong phòng thí nghiệm...
  • 3,4-Difluoronitrobenzen | 369-34-6

    3,4-Difluoronitrobenzen | 369-34-6

    Thông số sản phẩm: Mục 3,4-Difluoronitrobenzen Hàm lượng ≥99% Mật độ 1,5±0,1 g/cm3 Điểm sôi 200,0±0,0 °C ở 760 mmHg Điểm nóng chảy 80-81°C (14 mmHg) Bề ngoài Chất lỏng màu vàng trong suốt LogP 1,66 Mô tả Sản phẩm: 3, 4-Difluoronitrobenzen được sử dụng để tổng hợp các oxazolidinones liên kết nitơ-cacbon (azobenzylphenyl) có hoạt tính kháng khuẩn. Nó cũng được sử dụng để điều chế cả oxazol thay thế piperazinylphenyl và piperidinylphenyl...
  • Polypropylen | 9003-07-0

    Polypropylen | 9003-07-0

    Thông số sản phẩm: Mục Polypropylen Hàm lượng 99% Điểm nóng chảy 157 °C Điểm sôi 120-132 °C Mật độ 0,9 g/mL ở 25 °C (lit.) Chỉ số khúc xạ n20/D 1,49(lit.) Điều kiện bảo quản -20°C Sản phẩm Mô tả: Polypropylen hiện đã trở thành loại nhựa phát triển nhanh nhất, với sản lượng chỉ đứng thứ ba sau polyetylen và polyvinyl clorua. Ứng dụng: (1)Nhựa ép phun PP chủ yếu được sử dụng trong các thiết bị gia dụng nhỏ, đồ chơi, máy giặt, ca...
  • 2-Chloro-4-Nitroimidazole | 57531-37-0

    2-Chloro-4-Nitroimidazole | 57531-37-0

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Mục 2-Chloro-4-Nitroimidazole Thành phần hoạt chất Hàm lượng ≥99% Điểm nóng chảy 216-217°C Mật độ 1,7+0,1 g/cm Điểm sôi 386,8+34,0°C ở 760 mmHg Trọng lượng phân tử 147,520 Điểm chớp cháy 187,7+25,7° C Khối lượng chính xác 146,983551 Psa 74,50000 Logp 0,66 Áp suất hơi 0,0+0,9 mmHg ở 25°C Chỉ số khúc xạ 1,631 Mô tả Sản phẩm: 2-Chloro-4-nitroimidazole là một dẫn xuất dị vòng và có thể được sử dụng làm dược phẩm trung gian. Ứng dụng: 2-Clor...
  • Natri Metabisulfite | 7681-57-4

    Natri Metabisulfite | 7681-57-4

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Phụ gia thực phẩm Natri Metabisulfite Màu sắc Tình trạng trắng hoặc hơi vàng Bột kết tinh Hàm lượng Natri Metabisulfite (Tính theo Nazs0), w/% ≥96,5 Sắt(Fe), w/% ≤0,003 Độ rõ Đạt Kiểm tra Đạt Asen(As)/(Mg /Kg) ≤1,0 Kim loại nặng(Pb)/(Mg/Kg) ≤5,0 Mặt hàng Natri Metabisulfite dùng trong công nghiệp Doanh nghiệp Giá trị thông thường Tiêu chuẩn quốc gia Cấp cao cấp Sản phẩm hạng nhất Nội dung chính (Như Nazs202),% ≥96,5 ≥95,0 ≥97,0 Sắt đồng...
  • Axit oxalic|144-62-7

    Axit oxalic|144-62-7

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Thành phần hoạt chất Axit oxalic ≥99,6% Mật độ 1,772g/cm³ PH 2,0-3,0 Mô tả Sản phẩm: Rau bina, rau dền, bắp cải, rau mù tạt, mullein, tỏi tây, rau muống, hành tây, lúa hoang, măng và các loại oxalic khác hàm lượng axit rất cao, trà, nho, đậu phộng, ca cao, khoai tây, đậu nành, mận, gạo, v.v. cũng chứa một lượng nhỏ axit oxalic. Axit oxalic có thể tạo thành phức chất tan trong nước với nhiều kim loại. Nó độc hại và có hại...
  • Amoni Sunfat|7783-20-2

    Amoni Sunfat|7783-20-2

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Công thức Trọng lượng phân tử Độ ẩm Hàm lượng nitơ Dạng hạt trắng - .8% ≥21.5% Tinh thể trắng - .1% ≥21.2% Mô tả Sản phẩm: Nó là tinh thể không màu hoặc bột tinh thể màu trắng, không có mùi. Nó dễ hòa tan trong nước, nhưng không hòa tan trong rượu và axeton. Dễ dàng hấp thụ độ ẩm kết tụ, có tính ăn mòn và tính thấm mạnh. Có khả năng hút ẩm, hút ẩm thành từng mảnh sau khi cố kết.Nó ...
  • Glycine | 56-40-6 | Gly

    Glycine | 56-40-6 | Gly

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Hàm lượng Glycine% ≥ 99 Mô tả Sản phẩm: Glycine (Gly), còn được gọi là axit aminoacetic, có công thức hóa học C2H5NO2 và là chất rắn màu trắng ở nhiệt độ và áp suất phòng. Nó là một trong những axit amin đơn giản nhất trong họ axit amin và là axit amin không thiết yếu đối với con người. Ứng dụng: (1) Được sử dụng làm thuốc thử sinh hóa, được sử dụng trong y học, thức ăn chăn nuôi và phụ gia thực phẩm, công nghiệp phân bón nitơ làm chất khử cacbon không độc hại (2) Được sử dụng...
  • Natri Cyanua | 143-33-9

    Natri Cyanua | 143-33-9

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Natri Cyanua Chất lỏng rắn Hàm lượng natri xyanua (%) ≥ 98,0 30,0 Hàm lượng natri hydroxit (%) 0,5 1,3 Hàm lượng natri cacbonat (%) 0,5 1,3 Độ ẩm (%) 0,5 - Hàm lượng chất không hòa tan trong nước (%) 0,05 - Ngoại hình Mảnh trắng, cục hoặc hạt tinh thể Dung dịch nước không màu hoặc màu vàng nhạt Mô tả Sản phẩm: Natri xyanua là một nguyên liệu hóa học cơ bản quan trọng được sử dụng trong công nghiệp cơ bản.