biểu ngữ trang

Các sản phẩm

  • Malononitrile | 109-77-3

    Malononitrile | 109-77-3

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Hàm lượng Malononitrile (%) ≥ 99 Điểm kết tinh oC ≥ 31 Axit tự do (%) ≤ 0,5 Dư lượng cháy (%) 0,05 Mô tả Sản phẩm: Malononitrile, còn được gọi là dicyanomethane, cyanoacetonitril, Malononitrile, là một chất rắn không màu (< 25°C) với điểm sôi là 220°C và điểm chớp cháy là 112°C. Trọng lượng riêng của nó là D434.2:1.0488. Nó hòa tan trong nước, hòa tan trong dung môi hữu cơ như benzen và rượu, không hòa tan trong đồng...
  • Axit Diethylenetriaminepentaacetic | 67-43-6

    Axit Diethylenetriaminepentaacetic | 67-43-6

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Axit Diethylenetriaminepentaacetic Hàm lượng (%) ≥ 99,0 Clorua (dưới dạng Cl) (%) 0,01 Sulphate (dưới dạng SO4) (%) 0,05 Kim loại nặng (dưới dạng Pb) (%) ≤ 0,001 Sắt (dưới dạng Fe) (% ) ≤ 0,001 Trọng lượng giảm khi sấy ≤ 0,2 Giá trị chelat: mgCaCO3/g ≥ 252 Thử độ hòa tan natri cacbonat: Giá trị pH đủ tiêu chuẩn:(1(%) dung dịch nước, 25oC) 2.1-2.5 Mô tả Sản phẩm: Tinh thể màu trắng. Hút ẩm. Tự do hòa tan trong nước nóng và kiềm...
  • N-Phenylglycinonitrile | 3009-97-0

    N-Phenylglycinonitrile | 3009-97-0

    Quy cách sản phẩm: Mã hàng Natri dicyanamide Độ tinh khiết(%) 98 Mô tả Sản phẩm: Bột màu vàng đất hoặc nâu vàng, không tan trong nước, dễ tan trong axeton. Ứng dụng: (1) Chủ yếu được sử dụng trong tổng hợp thuốc nhuộm chàm, cũng được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • Trinatri (2-hydroxyetyl)ethylenediaminetriacetate | 139-89-9

    Trinatri (2-hydroxyetyl)ethylenediaminetriacetate | 139-89-9

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Trisodium (2-hydroxyethyl)ethylenediaminetriacetate Hàm lượng (%) Độ tinh khiết ≥ 39,0 Mật độ 1,26-1,31 Độ kết tủa ≤ 300 Giá trị chelat ≥ 120 PH 11,0-12,0 Clorua (dưới dạng CL) (%) 0,01 Sulphate (dưới dạng SO4) (% ) 0,05 Kim loại nặng (Pb) (%) ≤ 0,001 Mô tả Sản phẩm: Sản phẩm này là chất tích hợp đa hóa trị. Nó có thể được sử dụng để tích hợp kim loại và là tác nhân chelat mạnh cho hầu hết các ion kim loại phổ biến. Đó là một...
  • Natri Dicyanamide | 1934-75-4

    Natri Dicyanamide | 1934-75-4

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Xét nghiệm Natri dicyanamide (%) 99 Mô tả Sản phẩm: Natri dicyanamide là chất rắn không màu đến màu vàng nhạt có hai dạng tinh thể, dưới 33 °C trong hệ tinh thể đơn tà với nhóm không gian P21/n và cao hơn nhiệt độ này trong hệ thống trực thoi hệ tinh thể có nhóm không gian Pbnm. Ứng dụng: (1) Natri dicyandiamide là nguyên liệu hóa học quan trọng được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, thuốc nhuộm và thuốc trừ sâu. Của nó...
  • Iminodiacetonitrile | 628-87-5

    Iminodiacetonitrile | 628-87-5

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Iminodiacetonitril Độ tinh khiết (%) ≥ 99 Mô tả Sản phẩm: Hòa tan trong nước và dễ hòa tan trong dung môi hữu cơ như axeton. Sản phẩm này chủ yếu được sử dụng trong quá trình tổng hợp thuốc diệt cỏ glyphosate. Ngoài ra, là một chất trung gian hóa học quan trọng, nó cũng được sử dụng rộng rãi trong thuốc nhuộm, mạ điện, xử lý nước, nhựa tổng hợp và các lĩnh vực khác. Ứng dụng: (1) Nó chủ yếu được sử dụng trong quá trình tổng hợp thuốc diệt cỏ glyphos...
  • Muối diethylenetriaminepentaacetic axit pentasodium | 140-01-2

    Muối diethylenetriaminepentaacetic axit pentasodium | 140-01-2

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Mục Diethylenetriaminepentaacetic Acid Pentasodium Hàm lượng muối (%) ≥ 40,0 Clorua (dưới dạng Cl) (%) 0,005 Sulphate (dưới dạng SO4) (%) 0,005 Kim loại nặng (dưới dạng Pb)(%) 0,0005 Sắt (dưới dạng Fe) (%) ≤ 0,0005 Giá trị chelat:(mgCaCO3/g) ≥ 80 Trọng lượng riêng (25oC g/ml) 1,30-1,34 pH:(dung dịch nước 1%, 25oC) 10-12 Mô tả Sản phẩm: Sản phẩm này có màu vàng nhạt chất lỏng trong suốt. Dung dịch nước có tính kiềm mạnh...
  • Diisopropyl Malonate | 13195-64-7

    Diisopropyl Malonate | 13195-64-7

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Diisopropyl malonate Mật độ (g / mL) 0,99 Điểm nóng chảy (° C) ≤ -51 chỉ số khúc xạ 1,412 Mô tả Sản phẩm: Diisopropyl malonate là chất lỏng trong suốt không màu, có mùi este nhẹ ở dạng nguyên chất, hơi vàng ở dạng công nghiệp, mật độ tương đối 0,991, không hòa tan trong nước, hòa tan trong este, benzen, ete và các dung môi hữu cơ khác. Ứng dụng: (1) Diisopropyl malonate là chất trung gian của thuốc diệt nấm từ gạo...
  • Đồng(I) Xyanua | 544-92-3

    Đồng(I) Xyanua | 544-92-3

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Xét nghiệm xyanua đồng (I) (%) 99 Mật độ (25 ° C) g/mL 2,92 Điểm nóng chảy (° C) 200 Mô tả Sản phẩm: Cuprous xyanua, một hợp chất vô cơ, chủ yếu được sử dụng để mạ điện đồng và các loại khác hợp kim, tổng hợp thuốc chống lao và sơn chống bám bẩn. Đôi khi nó có màu xanh lục vì sự hiện diện của đồng hóa trị hai. Phản ứng của đồng sunfat với dung dịch natri xyanua tạo ra xyanua dạng đồng và tạo ra cyanua...
  • Kali phenylaxetat | 13005-36-2

    Kali phenylaxetat | 13005-36-2

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Kali phenylacetate Hàm lượng (%) 64 + 2,00 Giá trị PH 6,0-8,0 Tạp chất (%) 2,0 Mô tả Sản phẩm: Kali phenylacetate là một sản phẩm hóa học chủ yếu được sử dụng trong sản xuất penicillin dược phẩm. Ứng dụng: (1) Nó chủ yếu được sử dụng trong sản xuất dược phẩm penicillin. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • 2-Chlorobenzyl Cyanua | 2856-63-5

    2-Chlorobenzyl Cyanua | 2856-63-5

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục 2-Chlorobenzyl xyanua Hàm lượng (%) ≥ 99,0 Độ ẩm (%) 0,2 Clorotoluene (%) 0,2 o-Chlorobenzyl clorua (%) 0,3 p-chlorobenzyl xyanua (%) 0,3 Mô tả Sản phẩm: / Ứng dụng: (1) Được sử dụng trong sản xuất granisetron hydrochloride. (2) Nó là nguyên liệu thô quan trọng cho dòng chất làm trắng huỳnh quang PS-1 mới. (3) Chất trung gian để tổng hợp chất làm trắng huỳnh quang ER-330, cũng được sử dụng trong...
  • 4-Cyanobenzylclorua | 140-53-4

    4-Cyanobenzylclorua | 140-53-4

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục 4-Cyanobenzylchloride Hàm lượng (%) ≥ 99,0 Độ ẩm (%) 0,2 p-Chlorotoluene% 0,2 p-chlorobenzyl clorua% 0,3 o-Chlorobenzyl cyanide% 0,2 Mô tả Sản phẩm: 4-Cyanobenzylchloride là chất không màu hoặc hơi vàng dạng lỏng, tinh khiết ở dạng tinh thể hình lăng trụ, được sử dụng làm thuốc trừ sâu và dược phẩm trung gian, đặc biệt là trong sản xuất thuốc trừ sâu pyrethroid và đang có nhu cầu cao. Ứng dụng: (1) Đó là bạn...