biểu ngữ trang

Các sản phẩm

  • Triethoxy Metan | 122-51-0

    Triethoxy Metan | 122-51-0

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Triethoxy metan Loại một Sản phẩm đủ tiêu chuẩn Hàm lượng Triethyl orthoformate (%) ≥ 99,5 99,0 Hàm lượng Ethanol (%) 0,3 0,5 Hàm lượng Ethyl formate (%) 0,2 0,3 Độ ẩm (%) 0,05 0,05 Axit tự do (dưới dạng axit formic) (%) 0,05 0,05 Mật độ (20°C) g/cm3 0,891-0,897 0,891-0,897 Độ màu (APHA) 20 20 Ngoại hình Chất lỏng không màu và trong suốt Chất lỏng không màu và trong suốt Pro...
  • Trimethyl Orthoformate | 149-73-5

    Trimethyl Orthoformate | 149-73-5

    Quy cách sản phẩm: Mục Trimethyl Orthoformate Loại một Sản phẩm đủ tiêu chuẩn Hàm lượng Trimethyl orthoformate(%) ≥ 99,5 99,0 Hàm lượng metanol(%) 0,2 0,3 Hàm lượng metyl formate(%) 0,2 0,3 Triazine(%) 0,02 - Độ ẩm(%) 0,05 0,05 Axit tự do (dưới dạng axit formic)(%) ≤ 0,05 0,05 Mật độ (20°C) g/cm3 0,962-0,966 0,962-0,966 Các tạp chất riêng lẻ khác (%) ≤ 0,1 - Độ kết tủa (APHA) 20 20 Bề ngoài...
  • Axit barbituric | 67-52-7

    Axit barbituric | 67-52-7

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Hàm lượng axit barbituric (%) ≥ 99 Trọng lượng giảm khi sấy khô (%) 0,5 Điểm nóng chảy (oC) ≥ 250 Tro sunfat (%) 0,1 Mô tả Sản phẩm: Axit barbituric là một hợp chất hữu cơ ở dạng màu trắng Bột kết tinh, dễ tan trong nước nóng và axit loãng, tan trong ete và ít tan trong nước lạnh. Dung dịch nước có tính axit mạnh. Nó có thể phản ứng với kim loại để tạo thành muối. Ứng dụng: (1) Chất trung gian cho...
  • Natri sắt EDDHA | 16455-61-1

    Natri sắt EDDHA | 16455-61-1

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Natri sắt EDDHA Hàm lượng sắt (%) 5,8-6,5 Giá trị PH 7-9 Kim loại nặng 30ppm Giá trị liền kề (%) 2,0, 3,0, 4,2, 4,8 Mô tả Sản phẩm: Sản phẩm này là một loại phân bón vi chất dinh dưỡng chelat hữu cơ. được sử dụng trong nông nghiệp và làm vườn. Tức là cung cấp đất và lá cho cây trồng. Ứng dụng: (1) Nó có thể được sử dụng trong nông nghiệp và làm vườn. Tức là cung cấp đất và lá cho cây trồng. Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu...
  • Axit etylendiamintetraacetic | 14402-88-1

    Axit etylendiamintetraacetic | 14402-88-1

    Quy cách sản phẩm: Mục Ethylendiamintetraaceticaxit Magiê chelate(%) 6,0±0,5 Chất không hòa tan trong nước (%) ≤ 0,1 Giá trị PH(10g/L,25oC) 6,0-7,0 Mô tả Sản phẩm: / Ứng dụng: (1) Dùng trong nông nghiệp như chất dinh dưỡng vi chất . Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế
  • Ethylenediaminetetraacetic Axit Mangan Disodium Muối Hydrat | 15375-84-5

    Ethylenediaminetetraacetic Axit Mangan Disodium Muối Hydrat | 15375-84-5

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Ethylenediaminetetraacetic Axit Mangan Disodium Muối Hydrat Mangan chelate (%) 13,0 ± 0,5 Chất không hòa tan trong nước (%) 0,1 Giá trị PH (10g / L, 25oC) 6,0-7,0 Mô tả Sản phẩm: Natri mangan ethylenediaminetetraacetate là một chất hữu cơ, bột kết tinh màu đỏ nhạt, tan trong nước. Nó được sử dụng trong nông nghiệp như một chất dinh dưỡng nguyên tố vi lượng. Nó cũng được sử dụng để loại bỏ sự ức chế các phản ứng xúc tác enzyme gây ra...
  • Axit ethylenediaminetetraacetic canxi disodium muối hydrat | 23411-34-9

    Axit ethylenediaminetetraacetic canxi disodium muối hydrat | 23411-34-9

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Mục Ethylenediaminetetraacetic acid đồng disodium muối hydrat Canxi chelate(%) 10,0±0,5 Chất không tan trong nước (%) ≤ 0,1 Giá trị PH(10g/L,25oC) 6,5-7,5 Sắt (dưới dạng Fe) (%) 0,001 Sản phẩm Mô tả: Hạt tinh thể màu trắng hoặc bột màu trắng đến trắng nhạt. Không mùi. Hơi mặn. Hơi hút ẩm. Ổn định trong không khí. Tự do hòa tan trong nước. Thực tế không hòa tan trong ethanol. Ứng dụng: (1) Chất tạo phức; chất bảo quản...
  • Axit ethylenediaminetetraacetic đồng disodium muối hydrat | 14025-15-1

    Axit ethylenediaminetetraacetic đồng disodium muối hydrat | 14025-15-1

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Axit Ethylenediaminetetraacetic đồng muối natri hydrat Đồng chelat (%) 15,0 ± 0,5 Chất không hòa tan trong nước (%) 0,1 Giá trị PH (10g / L, 25oC) 6,0-7,0 Mô tả Sản phẩm: Hòa tan trong nước và axit, không hòa tan trong rượu, benzen và triclometan. Nó được sử dụng làm tác nhân chelat, chất khởi đầu cho phản ứng trùng hợp cao su styren-butadien, chất khởi đầu cho acrylic, v.v. Ứng dụng: (1) Được sử dụng trong nông nghiệp như một nguyên tố vi lượng....
  • Axit ethylenediaminetetraacetic dinatri muối kẽm tetrahydrat | 14025-21-9

    Axit ethylenediaminetetraacetic dinatri muối kẽm tetrahydrat | 14025-21-9

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Ethylenediaminetetraacetic axit disodium kẽm muối tetrahydrat Kẽm chelat (%) 15,0 ± 0,5 Chất không hòa tan trong nước (%) 0,1 Giá trị PH (10g / L, 25oC) 6,0-7,0 Mô tả Sản phẩm: Nó là một loại bột tinh thể màu trắng, dễ dàng hòa tan trong nước, với kẽm ở trạng thái chelat. Ứng dụng: (1) Nó là một chất chelat mạnh mẽ và một vi chất dinh dưỡng trong nông nghiệp và làm vườn. Nó cũng tạo thành các phức hợp Chemicalbook ổn định với các ion kim loại. (...
  • muối natri EDTA sắt(iii) | 15708-41-5

    muối natri EDTA sắt(iii) | 15708-41-5

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục EDTA sắt (iii) muối natri Chelate sắt (%) 13,0 ± 0,5 Hàm lượng axit ethylenediaminetetraacetic (%) 65,5-70,5 Chất không hòa tan trong nước (%) 0,1 giá trị pH 3,8-6,0 Mô tả Sản phẩm: Natri sắt ethylenediaminetetraacetate (NaFeEDTA) là một chất tăng cường chelat sắt. Nó được sử dụng rộng rãi trong bột mì và các sản phẩm của nó, đồ uống rắn, gia vị, bánh quy, các sản phẩm từ sữa và thực phẩm tốt cho sức khỏe vì tốc độ hấp thụ cao, độ hòa tan cao...
  • Ethylene diamine axit tetraaxetic muối tetranatri | 13235-36-4

    Ethylene diamine axit tetraaxetic muối tetranatri | 13235-36-4

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Ethylene diamine tetraacetic acid tetrasodium muối Hàm lượng (%) ≥ 99,0 Clorua (dưới dạng Cl)(%) 0,01 Sulphate (dưới dạng SO4)(%) 0,05 Kim loại nặng (dưới dạng Pb)(%) 0,001 Sắt (dưới dạng Fe) (%) 0,001 Giá trị chelat: mgCaCO3/g ≥ 215 Giá trị PH 10,5-11,5 Mô tả sản phẩm: Muối tetrasodium của axit ethylene diamine tetraacetic là chất tạo phức aminocarbon được sử dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp, nông nghiệp và nghiên cứu khoa học...
  • EDTA-2Na (muối dinatri của axit Ethylenediaminetetraacetic) | 6381-92-6

    EDTA-2Na (muối dinatri của axit Ethylenediaminetetraacetic) | 6381-92-6

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục EDTA-2Na (muối dinatri của axit Ethylenediaminetetraacetic) Hàm lượng (%) ≥ 99,0 Clorua (dưới dạng Cl) (%) 0,01 Sulphate (dưới dạng SO4) (%) 0,05 Kim loại nặng (dưới dạng Pb) (%) 0,001 Sắt (dưới dạng Fe)(%) 0,001 Giá trị chelat: mgCaCO3/g ≥ 265 Giá trị PH 4,0-5,0 Mô tả Sản phẩm: Bột tinh thể màu trắng. Hòa tan trong nước và có khả năng tạo phức với nhiều loại ion kim loại. Ứng dụng: (1) Trong số các muối EDTA, muối dinatri ...