biểu ngữ trang

Các sản phẩm

  • BỘT PAPRIKA

    BỘT PAPRIKA

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Mô tả Dòng hướng dẫn Kết quả Màu sắc Đỏ sẫm đến đỏ gạch Đỏ sẫm đến đỏ gạch Mùi thơm Hương thơm ớt bột đặc trưng Hương thơm ớt bột điển hình, không có mùi Hương vị Hương vị ớt bột điển hình Hương vị ớt bột điển hình, không có mùi lạ Mô tả Sản phẩm: Mô tả Giới hạn/Kết quả tối đa Lưới 20-80 60 Độ ẩm 12% Tối đa 9,59% ASTA 60-240 60-240 Ứng dụng: 1. Chế biến thực phẩm: ớt công nghiệp có thể được sử dụng để sản xuất nhiều loại thực phẩm cay khác nhau, chẳng hạn như Ớt...
  • PEG

    PEG

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Thử nghiệm Tiêu chuẩn Mô tả (25oC) Chất rắn màu trắng, dạng tấm PH (dung dịch nước 1%) 4,0-7,0 Trọng lượng phân tử trung bình 13000-17000 Giá trị hydroxyl 6,6~8,6 Độ nhớt (mm2/s) 27~35 Nước (%) 2,0 Kết luận Tuân thủ tiêu chuẩn doanh nghiệp Mô tả sản phẩm: Este của axit béo polyetylen glycol và polyethylen glycol được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và công nghiệp dược phẩm. Bởi vì polyethylen glycol...
  • PEG | 25322-68-3

    PEG | 25322-68-3

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Thử nghiệm Tiêu chuẩn Mô tả (25oC) Chất rắn màu trắng, dạng tấm PH (dung dịch nước 1%) 5,0-7,0 Trọng lượng phân tử trung bình 17000-23000 Giá trị hydroxyl 5,1~6,2 Độ nhớt (mm2/s) >=35 Nước (%) 2,0 Kết luận Tuân thủ tiêu chuẩn doanh nghiệp Mô tả sản phẩm: Este của axit béo polyetylen glycol và polyethylen glycol được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và công nghiệp dược phẩm. Bởi vì polyethylen glycol...
  • Polyetylen Glycol | 25322-68-3

    Polyetylen Glycol | 25322-68-3

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Thử nghiệm Tiêu chuẩn Mô tả (25oC) Chất rắn màu trắng, dạng tấm PH (dung dịch nước 1%) 5,0-7,0 Trọng lượng phân tử trung bình 17000-23000 Giá trị hydroxyl 5,1~6,2 Độ nhớt (mm2/s) >=35 Nước (%) 2,0 Kết luận Tuân thủ tiêu chuẩn doanh nghiệp Mô tả sản phẩm: Este của axit béo polyetylen glycol và polyethylen glycol được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và công nghiệp dược phẩm. Bởi vì polyethylen glycol...
  • PEG-20000

    PEG-20000

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Thử nghiệm Tiêu chuẩn Mô tả (25oC) Chất rắn màu trắng, dạng tấm PH (dung dịch nước 1%) 5,0-7,0 Trọng lượng phân tử trung bình 17000-23000 Giá trị hydroxyl 5,1~6,2 Độ nhớt (mm2/s) >=35 Nước (%) 2,0 Kết luận Tuân thủ tiêu chuẩn doanh nghiệp Mô tả sản phẩm: Este của axit béo polyetylen glycol và polyethylen glycol được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và công nghiệp dược phẩm. Bởi vì polyethylen glycol...
  • PEG-15000

    PEG-15000

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Thử nghiệm Tiêu chuẩn Mô tả (25oC) Chất rắn màu trắng, dạng tấm PH (dung dịch nước 1%) 4,0-7,0 Trọng lượng phân tử trung bình 13000-17000 Giá trị hydroxyl 6,6~8,6 Độ nhớt (mm2/s) 27~35 Nước (%) 2,0 Kết luận Tuân thủ tiêu chuẩn doanh nghiệp Mô tả sản phẩm: Este của axit béo polyetylen glycol và polyethylen glycol được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và công nghiệp dược phẩm. Bởi vì polyethylen glycol...
  • PEG-10000

    PEG-10000

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Thử nghiệm Tiêu chuẩn Mô tả Chất rắn dạng sáp màu trắng, dạng tấm hoặc bột dạng hạt Xét nghiệm 87,5%-112,5% Dư lượng khi đốt cháy 0,1% Ethylene Oxide tự do ≤10ug/g Không chứa 1,4-Dioxane ≤10ug/g pH 4,5-7,5 Độ hoàn thiện và màu sắc của giải pháp Tuân thủ Kết luận Mẫu đáp ứng các yêu cầu của NF35 Mô tả Sản phẩm: Este của axit béo polyetylen glycol và polyethylen glycol được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và pha...
  • PEG-8000

    PEG-8000

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Kiểm tra Tiêu chuẩn Xét nghiệm 87,5%-112,5% Dư lượng khi đốt cháy ≤0,1% Ethylene Oxide tự do ≤10ug/g Không chứa 1,4-Dioxane ≤10ug/g pH 4,5-7,5 Độ hoàn chỉnh và màu sắc của dung dịch Tuân thủ Độ nhớt 470-900 Kết luận mẫu đáp ứng các yêu cầu của NF35 Mô tả Sản phẩm: Este của axit béo polyetylen glycol và polyethylen glycol được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và công nghiệp dược phẩm. Bởi vì polyetylen...
  • PEG-6000

    PEG-6000

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Kiểm tra Tiêu chuẩn Xét nghiệm 90,0%-110,0% Dư lượng khi đốt cháy 0,1% Ethylene Oxide tự do 10ug/g Không chứa 1,4-Dioxane ≤10ug/g pH 4,5-7,5 Độ hoàn chỉnh và màu sắc của dung dịch Tuân thủ Độ nhớt 250-390 Kết luận mẫu đáp ứng các yêu cầu của NF35 Mô tả Sản phẩm: Este của axit béo polyetylen glycol và polyethylen glycol được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và công nghiệp dược phẩm. Bởi vì polyetylen...
  • PEG-4000

    PEG-4000

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Kiểm tra Tiêu chuẩn Xét nghiệm 90,0%-110,0% Dư lượng khi đốt cháy 0,1% Ethylene Oxide tự do 10ug/g Không chứa 1,4-Dioxane 10ug/g pH 4,5-7,5 Độ hoàn thiện và màu sắc của dung dịch Tuân thủ Độ nhớt 110-158 Kết luận mẫu đáp ứng các yêu cầu của NF35 Mô tả Sản phẩm: Este của axit béo polyetylen glycol và polyethylen glycol được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và công nghiệp dược phẩm. Bởi vì polyetylen...
  • PEG-3350

    PEG-3350

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Tiêu chuẩn kiểm tra Nhận dạng A. Hấp thụ hồng ngoại B. Xét nghiệm nhận dạng sắc ký (trên cơ sở khan) 97,0%-103,0% Dư lượng khi đốt cháy ≤0,1% Ethylene Oxide ≤1ug/g Dioxane 10ug/g Ethylene Glycol 0,062% Diethylene Glycol +Ethylene Glycol 0,2% Formaldehyd 15ug/g Formaldehyde + Acetaldehyde 200ug/g Trọng lượng phân tử trung bình 3015-3685g/mol Độ đa phân tán 90% -110% Giá trị Hydroxyl...
  • PEG-1500

    PEG-1500

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Tiêu chuẩn kiểm tra Mô tả Chất rắn, tấm hoặc bột dạng hạt màu trắng, dạng sáp; Mùi, hơi đặc trưng Dễ dàng hòa tan trong nước hoặc ethanol, không hòa tan trong ether Điểm đông đặcoC 41-46 Độ nhớt (40oC, mm2/s) 3,0-4,0 Nhận dạng Phải tuân thủ các tiêu chuẩn Trọng lượng phân tử trung bình 1350-1650 pH 4,0-7,0 Độ trong và Màu sắc của dung dịch Phải đạt các tiêu chuẩn Ethylene Glycol, Diglycol và Triethylene glyc...