biểu ngữ trang

Các sản phẩm

  • Bột hạt trà chăm sóc sân cỏ TC115

    Bột hạt trà chăm sóc sân cỏ TC115

    Quy cách sản phẩm: Mã hàng TC15 Hình thức Dạng viên màu nâu Hàm lượng hoạt chất Saponin>15% Độ ẩm <10% Đóng gói Túi dệt 25kg/pp Liều lượng 400-600kg/ha. Phương pháp ứng dụng Phát sóng Thời hạn sử dụng 12 tháng Mô tả Sản phẩm: TC115 được thiết kế đặc biệt để diệt giun đất trên cỏ sân cỏ. Nó được làm từ bột hạt trà. Nó được làm từ bột hạt trà, có chứng nhận hữu cơ NOP, EU, JAS. Ứng dụng: (1) TC115 có thể sử dụng trong sân golf...
  • Trà Saponin lỏng

    Trà Saponin lỏng

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Trà Saponin Chất lỏng Ngoại hình Chất lỏng màu nâu Hàm lượng hoạt chất >30% Khả năng tạo bọt 160-190mm Độ hòa tan Dễ dàng hòa tan trong nước Giá trị PH 5,0-7,0 Sức căng bề mặt 32,86mN/m Đóng gói 200kg/thùng Thời hạn sử dụng 6 tháng Bảo quản Để nơi khô ráo, thoáng mát place Mô tả Sản phẩm: Trà Saponin, một hợp chất glycoside chiết xuất từ ​​hạt trà hoa trà, là chất chiết xuất hoạt tính không ion tự nhiên tuyệt vời. Nó có thể được rộng rãi...
  • Glyphosat |1071-83-6

    Glyphosat |1071-83-6

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Thông số kỹ thuật cho Glyphosate 95% Công nghệ: Thông số kỹ thuật Dung sai Ngoại hình Bột màu trắng Thành phần hoạt chất Hàm lượng 95% tối thiểu Mất đi khi sấy khô Tối đa 1,0% Formaldehyde tối đa 1,3g/kg tối đa N-Nitro Glyphosate tối đa 1,0mg/kg Không hòa tan trong NaOH 0,2g/kg max Thông số kỹ thuật cho Glyphosate 62% IPA SL: Thông số kỹ thuật Dung sai Hình thức Chất lỏng không màu hoặc hơi vàng Thành phần hoạt chất Nội dung 62,0%(+2,-1) m/m...
  • Isopropyl cloroformat |108-23-6

    Isopropyl cloroformat |108-23-6

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Thông số kỹ thuật Ngoại hình Chất lỏng không màu Điểm nóng chảy -81oC Điểm sôi 105oC Độ hòa tan Không hòa tan trong nước, hòa tan trong ete, axeton, cloroform Mô tả Sản phẩm: Isopropyl Chloroformate, một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C4H7ClO2, chủ yếu được sử dụng làm chất trung gian thuốc trừ sâu, chất tuyển nổi quặng và chất khởi đầu phản ứng trùng hợp nhóm tự do. Ứng dụng: Dùng làm chất trung gian thuốc trừ sâu, tuyển quặng...
  • 3,5-Dichlorophenyl Isocyanate | 34893-92

    3,5-Dichlorophenyl Isocyanate | 34893-92

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Thông số kỹ thuật Ngoại hình Bột trắng Điểm nóng chảy 32-34oC Điểm sôi 243oC Mô tả Sản phẩm: 3, 5-dichlorophenyl isocyanate là một loại chất hóa học, công thức phân tử là C7H3Cl2NO, bột tinh thể màu trắng đến nâu nhạt, có khả năng gây kích ứng mạnh mùi, hòa tan trong toluene, xylene và chlorobenzen và các dung môi hữu cơ khác, tính chất ổn định khi bảo quản trong điều kiện khô kín. Ứng dụng: Là thuốc trừ sâu...
  • Butyl Isocyanate |111-36-4

    Butyl Isocyanate |111-36-4

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Thông số kỹ thuật Ngoại hình Chất lỏng không màu Điểm nóng chảy 85,5oC Điểm sôi 115oC Mô tả Sản phẩm: Butyl Isocyanate, còn được gọi là n-butyl isocyanate, là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C5H9NO được sử dụng chủ yếu làm chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ. Ứng dụng: Chủ yếu được sử dụng làm chất trung gian trong y học, thuốc trừ sâu và thuốc nhuộm. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Tránh ánh sáng, bảo quản nơi thoáng mát. Thánh...
  • Metyl cloroform | 79-22-1

    Metyl cloroform | 79-22-1

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Thông số kỹ thuật Ngoại hình Chất lỏng không màu Điểm nóng chảy -61oC Điểm sôi 71oC Độ hòa tan Không hòa tan trong nước, hòa tan trong benzen, metanol, ete, etanol và hầu hết các dung môi hữu cơ khác Mô tả Sản phẩm: Methyl chloroformate là một hợp chất hữu cơ. Nó là một chất lỏng trong suốt không màu, có mùi hăng và có độc tính cao. Nó không hòa tan trong nước nhưng hòa tan trong benzen, metanol, ete, etanol và các dung môi hữu cơ khác...
  • Phenyl Isocyanate | 103-71-9

    Phenyl Isocyanate | 103-71-9

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Thông số kỹ thuật Ngoại hình Chất lỏng không màu Điểm nóng chảy -30oC Điểm sôi 162-163oC Độ hòa tan Hòa tan trong ether Mô tả Sản phẩm: Phenyl Isocyanate, một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C7H5NO, là chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt, có mùi hăng. Ứng dụng: Chủ yếu được sử dụng trong các chất trung gian thuốc trừ sâu, chất làm lạnh, dung môi, chất chiết, chất xúc tác polyme và chất ổn định, cũng được sử dụng để xác định...
  • Metyl Cyanocarbamate | 21729-98-6

    Metyl Cyanocarbamate | 21729-98-6

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Thông số kỹ thuật Ngoại hình Chất lỏng không màu PH 6-8 Điểm sôi 172,4oC Mô tả Sản phẩm: Dung dịch nước không màu hoặc hơi xanh nhạt. Ứng dụng: Được sử dụng để sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc và các hóa chất tinh khiết khác, cũng như sản xuất các chất khoáng hoặc dung môi đặc biệt. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Tránh ánh sáng, bảo quản nơi thoáng mát. Tiêu chuẩn thực hiện: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • Metyl Carbamate | 598-55-0

    Metyl Carbamate | 598-55-0

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Thông số kỹ thuật Ngoại hình Tinh thể trắng PH 6-8 Điểm sôi 178,7oC Điểm nóng chảy 50,5oC Mô tả Sản phẩm: Methyl Carbamate, là một hợp chất hữu cơ, công thức hóa học C2H5NO2, là bột tinh thể màu trắng, dễ tan trong nước, nhưng cũng hòa tan trong ethanol, axeton và các dung môi hữu cơ khác. Ứng dụng: Nó chủ yếu được sử dụng làm chất trung gian của thuốc và thuốc trừ sâu, và cũng có thể được sử dụng làm dung môi chọn lọc của chất thơm...
  • Axit Natri Pyrophosphate | 7758-16-9

    Axit Natri Pyrophosphate | 7758-16-9

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Thông số kỹ thuật Ngoại hình Tinh thể trắng Điểm nóng chảy 988oC Độ hòa tan Hòa tan trong nước, không hòa tan trong ethanol Mô tả Sản phẩm: Natri Acid Pyrophosphate là một hợp chất vô cơ, công thức hóa học là Na2H2P2O7, là bột tinh thể màu trắng, hòa tan trong nước, không hòa tan trong ethanol , chủ yếu được sử dụng làm chất khởi động nhanh, chất giữ nước, chất cải thiện chất lượng. Ứng dụng: Là một chất tạo men có hiệu quả cao, nó được ứng dụng rộng rãi...
  • Natri Tripolyphosphate | 7758-29-4

    Natri Tripolyphosphate | 7758-29-4

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Thông số kỹ thuật Ngoại hình Bột trắng Độ hòa tan Hòa tan trong nước Điểm nóng chảy 622oC Mô tả Sản phẩm: Bột microdot màu trắng có độ bóng, nhiệt độ nóng chảy ở 622oC, dễ hòa tan trong nước, có khả năng chelat vượt trội đối với một số ion kim loại như Ca2+, Mg2+, có thể làm mềm nước cứng, chuyển huyền phù thành dung dịch, có tính kiềm, không gây ăn da. Ứng dụng: Natri Tripolyphosphate được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm dưới dạng chất nhũ hóa...