biểu ngữ trang

Các sản phẩm

  • Tetra Kali Phosphate | 7320-34-5

    Tetra Kali Phosphate | 7320-34-5

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Thông số kỹ thuật Ngoại hình Bột trắng Độ hòa tan Hòa tan trong nước Điểm nóng chảy 622oC Mô tả Sản phẩm: Bột microdot màu trắng có độ bóng, nhiệt độ nóng chảy ở 622oC, dễ hòa tan trong nước, có khả năng chelat vượt trội đối với một số ion kim loại như Ca2+, Mg2+, có thể làm mềm nước cứng, chuyển huyền phù thành dung dịch, có tính kiềm, không gây ăn da. Ứng dụng: Natri Tripolyphosphate được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm dưới dạng chất nhũ hóa...
  • Dipotassium Phosphate | 7758-11-4

    Dipotassium Phosphate | 7758-11-4

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Thông số kỹ thuật Ngoại hình Tinh thể trắng Độ hòa tan Hòa tan trong nước, không hòa tan trong ethanol Điểm nóng chảy 340oC Mô tả Sản phẩm: Tinh thể màu trắng hoặc không màu, dễ hòa tan trong nước, hơi kiềm trong dung dịch nước, ít tan trong rượu, hút ẩm, mật độ tương đối ở 2,338 , khi đun nóng đến 204oC, nó chuyển thành kali kali pyrophosphate. Ứng dụng: Dùng làm chất xử lý nước, chất chống đông, chống ăn mòn...
  • Tricanxi Photphat | 7758-87-4

    Tricanxi Photphat | 7758-87-4

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Thông số kỹ thuật Ngoại hình Bột tinh thể màu trắng Độ hòa tan Không hòa tan trong ethanol Điểm nóng chảy 1670oC Mô tả Sản phẩm: Bề ngoài là bột tinh thể màu trắng, không vị. Nó không hòa tan trong ethanol và axeton, khó tan trong nước và dễ tan trong axit clohydric loãng và nitric axit. Ứng dụng: (1) Nó có thể được sử dụng làm phụ gia thức ăn gia cầm. (2) Nó có thể thúc đẩy quá trình tiêu hóa thức ăn và tăng trọng lượng của ...
  • Dicanxi Phosphate | 7757-93-9

    Dicanxi Phosphate | 7757-93-9

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Thông số kỹ thuật Ngoại hình Bột tinh thể màu trắng Độ hòa tan Hòa tan trong axit clohydric loãng, axit nitric loãng, axit axetic Điểm sôi 158oC Mô tả Sản phẩm: Bề ngoài là bột tinh thể màu trắng, không vị, hơi hút ẩm, Dễ hòa tan trong axit clohydric loãng, pha loãng axit nitric và axit axetic, ít tan trong nước (100°C, 0,025%), không tan trong etanol và thường tồn tại ở dạng dih...
  • Natri Hexameta Phosphate | 68915-31-1

    Natri Hexameta Phosphate | 68915-31-1

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Thông số kỹ thuật Ngoại hình Bột màu trắng Độ hòa tan Hòa tan trong nước Mô tả sản phẩm: Dễ dàng hòa tan trong nước, nhưng không tan trong dung dịch hữu cơ, hấp thụ độ ẩm và trở nên dính khi hấp thụ độ ẩm trong không khí. Có thể tạo thành hợp chất dung môi với các ion kim loại như Ca, Ba, Mg, Cu và Fe; nó là một tác nhân tốt để xử lý nước. Ứng dụng: Nó chủ yếu được sử dụng làm chất phụ gia, chất điều chỉnh PH và chất lên men, và...
  • Monodicali Phosphate | 7758-23-8

    Monodicali Phosphate | 7758-23-8

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Thông số kỹ thuật Ngoại hình Bột trắng Độ hòa tan Hòa tan trong axit clohydric và axit nitric Mô tả Sản phẩm: Tinh thể hoặc hạt bột màu trắng. Sản phẩm có tính axit yếu, tan trong axit loãng và 40% hòa tan trong nước. Nó sẽ mất dần nước tinh thể khi đun nóng đến khoảng 90oC Ứng dụng: Dùng để bổ sung nhu cầu canxi và phốt pho cho động vật. Vì tính axit của nó, nó có tác dụng vượt trội đối với ...
  • Phốt pho Trichloride | 7719-12-2

    Phốt pho Trichloride | 7719-12-2

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Thông số kỹ thuật Ngoại hình Chất lỏng không màu Điểm nóng chảy -112oC Điểm sôi 74-78oC Mô tả Sản phẩm: Phốt pho Ttriclorua, là một hợp chất vô cơ, công thức hóa học là PCl3, chủ yếu được sử dụng trong sản xuất các hợp chất phốt pho hữu cơ, cũng được dùng làm thuốc thử. Ứng dụng: Chủ yếu được sử dụng trong sản xuất các hợp chất photpho hữu cơ, cũng được sử dụng làm thuốc thử. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Tránh ánh sáng...
  • Natri Alginate | 9005-38-3

    Natri Alginate | 9005-38-3

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Thông số kỹ thuật Ngoại hình Màu trắng đến vàng nhạt hoặc nâu nhạt Bột Độ hòa tan Hòa tan trong axit clohydric và axit nitric Điểm sôi 495,2 oC Điểm nóng chảy > 300oC PH 6-8 Độ ẩm 15% Hàm lượng canxi 0,4% Mô tả Sản phẩm: Natri alginate, còn gọi là Algin, là một loại bột hoặc dạng hạt màu trắng hoặc vàng nhạt, gần như không mùi và không vị. Nó là một hợp chất cao phân tử có độ nhớt cao...
  • Iốt | 7553-56-2

    Iốt | 7553-56-2

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Thông số kỹ thuật Ngoại hình Bột màu đen Độ hòa tan Hòa tan trong axit clohydric và axit nitric Điểm sôi 184oC Điểm nóng chảy 113oC Mô tả Sản phẩm: Iốt có màu xanh đen hoặc đen, tinh thể vảy kim loại hoặc cục. Dễ dàng làm thăng hoa hơi hăng màu tím, độc hại, ăn mòn và dễ hòa tan trong ete, etanol và các dung môi hữu cơ khác, tạo thành dung dịch màu tím, ít tan trong nước. Ứng dụng: (1) Trong...
  • Natri Nitrat | 7632-00-0

    Natri Nitrat | 7632-00-0

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Vật phẩm kiểm tra Chỉ số chất lượng Cao cấp Hạng nhất Đạt tiêu chuẩn Ngoại hình Tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng Hàm lượng natri nitrit (ở dạng khô) % ≥ 99,0 98,5 98,0 Hàm lượng natri nitrat (ở dạng khô)% 0,8 1,3 / Clorua (NaCL) trong chất khô % ≤ 0,10 0,17 / Độ ẩm % ≤ 1,4 2,0 ​​2,5 Hàm lượng chất không tan trong nước (ở chất khô)% 0,05 0,06 0,10 Mức độ lỏng lẻo (về mặt không đóng cứng)% ≥ 85 T...
  • L-Arginine | 74-79-3

    L-Arginine | 74-79-3

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Clorua(CI) 0,02% Amoni(NH4) 0,02% Sulfate (SO4) 0,02% Mất khi sấy 0,2% Xét nghiệm 99,0 -100,5% Mô tả Sản phẩm: L-arginine là một hợp chất hữu cơ. Nó là một loại axit amin không thiết yếu đối với người lớn nhưng tốc độ hình thành nó trong cơ thể chậm. Nó là một axit amin thiết yếu cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, và nó có tác dụng giải độc nhất định. Nó tồn tại rộng rãi trong protamine và cũng là thành phần cơ bản...
  • Melamine | 108-78-1

    Melamine | 108-78-1

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Vật phẩm kiểm tra Chỉ số chất lượng Loại cao cấp Đủ điều kiện Ngoại hình Bột màu trắng, không lẫn tạp chất Độ tinh khiết% ≥ 99,5 99,0 Độ ẩm 0,1 0,2 Giá trị PH 7,5-9,5 Tro 0,03 0,05 Kiểm tra dung dịch formaldehyde Độ đục (Kaolin) 20 30 Hazen (Pt~Co thang đo ) 20 30 Tiêu chuẩn triển khai sản phẩm là GB/T 9567—-2016 Mô tả sản phẩm: Melamine (công thức hóa học: C3N3 (NH2) 3), thường được gọi là mel...