biểu ngữ trang

Các sản phẩm

  • Lufenuron | 103055-07-8

    Lufenuron | 103055-07-8

    Quy cách sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Nước ≤0,5% Hàm lượng thành phần hoạt chất ≥95% Độ axit (dưới dạng H2SO4) ≤0,5% Chất không hòa tan Acetone ≤0,5% Mô tả Sản phẩm: Chất điều hòa sinh trưởng côn trùng để kiểm soát ấu trùng Lepidoptera và Coleoptera trên bông, ngô và rau; và bọ phấn trắng và rỉ sắt trên quả có múi. Ngoài ra còn có tác dụng phòng ngừa và kiểm soát bọ chét lây nhiễm trên vật nuôi. Ứng dụng: Làm thuốc trừ sâu. Nó chủ yếu được sử dụng để kiểm soát ấu trùng...
  • Malathion | 103055-07-8

    Malathion | 103055-07-8

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Nước 0,1% Hàm lượng thành phần hoạt chất ≥95% Độ axit (dưới dạng H2SO4) 0,5% Vật liệu không hòa tan Acetone 0,5% Mô tả Sản phẩm: Nó không màu đến chất lỏng nhờn màu vàng nhạt, và nó là một loại thuốc trừ sâu hiệu quả và ít độc hại và thuốc diệt bọ ve. Ứng dụng: Làm thuốc trừ sâu. Được sử dụng để kiểm soát Coleoptera, Diptera, Hemiptera, Hymenoptera và Lepidoptera trên nhiều loại cây trồng, bao gồm bông, quả lựu, quả mềm và cứng, khoai tây...
  • Methomyl | 16752-77-5

    Methomyl | 16752-77-5

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Nước ≤0,3% Hàm lượng thành phần hoạt chất ≥98% PH 4-8 Chất không hòa tan Acetone ≤0,2% Mô tả sản phẩm: Methomyl là thuốc trừ sâu phổ rộng, tác dụng nhanh, có hiệu quả chống lại rệp, sâu đục quả bông và các loài gây hại khác, và có thể được sử dụng cho các loại cây trồng như ngũ cốc, bông, rau, thuốc lá, trái cây, v.v. Ứng dụng: Làm thuốc trừ sâu. Kiểm soát nhiều loại côn trùng (đặc biệt là Lepidoptera, Hemiptera, Homopt...
  • Nitenpyram | 120738-89-8

    Nitenpyram | 120738-89-8

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Nước ≤0,6% Hàm lượng thành phần hoạt chất ≥95% PH 5-8 Chất không hòa tan Acetone 0,8% Mô tả sản phẩm: Nitenpyram là một hợp chất hữu cơ, nó có thể được sử dụng rộng rãi trong dưa chuột, cà tím, củ cải, cà chua, nho, chè, bọ trĩ kiểm soát lúa, bọ phấn trắng, rầy và các loài gây hại khác. Ứng dụng: Làm thuốc trừ sâu. Phòng trừ rệp, bọ trĩ, rầy, ruồi trắng và các côn trùng chích hút khác trên cây lúa và cây trồng trong nhà kính.Ngoài ra...
  • Novaluron | 116714-46-6

    Novaluron | 116714-46-6

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Nước 0,5% Hàm lượng thành phần hoạt chất ≥95% Độ axit (dưới dạng H2SO4) 0,3% Vật liệu không hòa tan Acetone 0,5% Mô tả Sản phẩm: Novaluron là thuốc trừ sâu benzoylurea thế hệ mới kiểm soát loài cánh vẩy, bọ phấn và sâu lá trong trái cây , rau, bông và ngô. Ứng dụng: Dùng làm thuốc trừ sâu Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Sản phẩm nên được bảo quản ở những nơi râm mát, thoáng mát. Đừng để...
  • Oxamyl | 23135-22-0

    Oxamyl | 23135-22-0

    Quy cách sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Điểm nóng chảy 100-102oC Độ hòa tan Trong nước 280 g/l (25oC) Mô tả Sản phẩm: Oxamyl là một hợp chất hữu cơ. Kiểm soát côn trùng nhai và hút (bao gồm cả côn trùng đất, nhưng không phải giun kim), nhện nhện và tuyến trùng trong cây cảnh, cây ăn quả, rau, bầu bí, củ cải đường, chuối, dứa, đậu phộng, bông, đậu nành, thuốc lá, khoai tây và các loại cây trồng khác . Ứng dụng: Dùng làm thuốc trừ sâu Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu...
  • Permethrin | 52645-53-1

    Permethrin | 52645-53-1

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Hàm lượng thành phần hoạt chất ≥95% Nước 0,15% Độ axit (dưới dạng HCl) 0,2% Mất khi sấy khô 0,1% Mô tả Sản phẩm: Một loại thuốc trừ sâu tiếp xúc có hiệu quả chống lại nhiều loại sâu bệnh. Nó kiểm soát các loài Lepidoptera và Coleoptera ăn lá và trái cây trên bông, trái cây, thuốc lá, cây nho và các loại cây trồng khác cũng như trong rau. Nó có hoạt tính tồn dư tốt trên cây được xử lý. Ứng dụng: Dùng làm thuốc trừ sâu Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn ...
  • Thiamethoxam | 153719-23-4

    Thiamethoxam | 153719-23-4

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Thành phần hoạt chất Hàm lượng ≥98% Nước 0,5% Độ axit 0,2% Chất liệu không hòa tan Acetone 0,5% Mô tả Sản phẩm: Thiamethoxam là thuốc trừ sâu nicotinic thế hệ thứ hai có hiệu quả cao và độc tính thấp. Công thức hóa học của nó là C8H10ClN5O3S. Nó có độc tính dạ dày, hoạt động tiếp xúc và hấp thụ bên trong đối với sâu bệnh, và được sử dụng để phun qua lá và xử lý tưới đất. Sau khi áp dụng, nó nhanh chóng ...
  • Thiodicarb | 59669-26-0

    Thiodicarb | 59669-26-0

    Quy cách sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Hàm lượng hoạt chất ≥95% PH 5,8-6,6 Hàm lượng methomyl 0,10% Mô tả sản phẩm: Thiodicarb là thuốc trừ sâu phổ rộng, tác dụng nhanh, có tác dụng diệt rệp, sâu đục quả bông và các loài gây hại khác, có thể dùng cho cây trồng chẳng hạn như ngũ cốc, bông, rau, thuốc lá, trái cây và như vậy. Ứng dụng: Dùng làm thuốc trừ sâu Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Sản phẩm nên được bảo quản ở những nơi râm mát, thoáng mát. DonR...
  • Trichlorfon | 52-68-6

    Trichlorfon | 52-68-6

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Hàm lượng hoạt chất ≥97% Nước 0,3% Độ axit (dưới dạng H2SO4) 1,8% Chất liệu không hòa tan Acetone 0,5% Mô tả Sản phẩm: Đây là một loại thuốc trừ sâu organophosphorus, hòa tan trong nước và dung môi hữu cơ, đặc tính ổn định. Ứng dụng: Làm thuốc trừ sâu. Kiểm soát thuốc trừ sâu trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp, bảo quản thực phẩm, làm vườn, hộ gia đình và chăn nuôi. Đặc biệt là phòng trừ Diptera, Lepidopter...
  • Triflumuron | 64628-44-0

    Triflumuron | 64628-44-0

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Hàm lượng thành phần hoạt chất ≥97% Mất khi sấy khô 0,3% Độ axit (dưới dạng H2SO4) 0,3% Mô tả Sản phẩm: Triflumuron là chất điều hòa sinh trưởng côn trùng benzoylurea. Nó chủ yếu gây độc cho dạ dày đối với côn trùng, có tác dụng cảm ứng nhất định, nhưng không có tác dụng hút bên trong, có tác dụng diệt trứng tốt. Ứng dụng: Dùng làm thuốc trừ sâu Đóng gói: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Sản phẩm nên được bảo quản ở những nơi râm mát, thoáng mát. Đừng...
  • Tuyên truyền | 2312-35-8

    Tuyên truyền | 2312-35-8

    Quy cách sản phẩm: Mục Quy cách Hoạt chất Hàm lượng ≥90% Nước 0,4% Độ axit (dưới dạng H2SO4) 0,3% Acetone Chất không hòa tan 0,2% Mô tả Sản phẩm: Propargite là hợp chất hữu cơ, dễ cháy, không tan trong nước, dễ tan trong axeton, xylene và hầu hết các dung môi hữu cơ khác. Ứng dụng: Là thuốc trừ sâu, kiểm soát bọ ve thực vật (đặc biệt là giai đoạn di động) trên nhiều loại cây trồng, bao gồm cả cây dây leo, cây ăn quả (ví dụ như quả trên, s...