biểu ngữ trang

Các sản phẩm

  • Chiết xuất Saponin dùng để hỗ trợ hóa chất nông nghiệp thực vật SAL141

    Chiết xuất Saponin dùng để hỗ trợ hóa chất nông nghiệp thực vật SAL141

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Mục SAL41 Hình thức Màu nâu Chất lỏng Giá trị PH 5,0-7,0 Sức căng bề mặt 30-40mN/m Khả năng tạo bọt 160-190mm Hàm lượng chất rắn 41% Dung dịch nước(1%) Không có cặn và chất nổi Loại Lon Không ion Gói 200kg/thùng Liều dùng 10 -15ppm Thời hạn sử dụng 6 tháng Mô tả Sản phẩm: SAL141 là một chất chiết xuất thực vật tốt cho hóa chất nông nghiệp. Nó thân thiện với môi trường. Nó có thể tương thích rộng rãi với ...
  • Chiết xuất hạt Camellia cho chăm sóc sân cỏ TC130

    Chiết xuất hạt Camellia cho chăm sóc sân cỏ TC130

    Quy cách sản phẩm: Mã hàng TC15 Hình thức Dạng viên màu nâu Hàm lượng hoạt chất Saponin>15% Độ ẩm <10% Đóng gói Túi dệt 25kg/pp Liều lượng 400-600kg/ha. Phương pháp ứng dụng Phát sóng Thời hạn sử dụng 12 tháng Mô tả Sản phẩm: TC115 được thiết kế đặc biệt để diệt giun đất trên cỏ sân cỏ. Nó được làm từ bột hạt trà. Nó được làm từ bột hạt trà, có chứng nhận hữu cơ NOP, EU, JAS. Ứng dụng: (1) TC115 có thể sử dụng trong sân golf...
  • Titan Dioxide Rutile | 13463-67-7

    Titan Dioxide Rutile | 13463-67-7

    Chất tương đương quốc tế: Titanium(IV) oxit CI 77891 CI Sắc tố trắng 6 dioxotitanium sắc tố trắng rutile titan dioxide Titanium oxit Einecs 257-372-4 TiO2 Titanium Dioxide Rutile Titanium Dioxide Anatase Titanium Dioxide Mô tả Sản phẩm: Titanium dioxide là một sắc tố hóa học vô cơ quan trọng, thành phần chính là titan dioxide. Nó là một loại bột màu trắng. Quy trình sản xuất titan dioxide có hai quy trình: phương pháp axit sulfuric và phương pháp...
  • Titan Dioxide | 13463-67-7

    Titan Dioxide | 13463-67-7

    Chất tương đương quốc tế: Titanium(IV) oxit CI 77891 CI Sắc tố trắng 6 dioxotitanium sắc tố trắng rutile titan dioxide Titanium oxit Einecs 257-372-4 TiO2 Titanium Dioxide Rutile Titanium Dioxide Anatase Titanium Dioxide Mô tả Sản phẩm: Titanium dioxide là một sắc tố hóa học vô cơ quan trọng, thành phần chính là titan dioxide. Nó là một loại bột màu trắng. Quy trình sản xuất titan dioxide có hai quy trình: phương pháp axit sulfuric và phương pháp...
  • Sắc tố trắng 6 | 13463-67-7

    Sắc tố trắng 6 | 13463-67-7

    Chất tương đương quốc tế: Titanium(IV) oxit CI 77891 CI Sắc tố trắng 6 dioxotitanium sắc tố trắng rutile titan dioxide Titanium oxit Einecs 257-372-4 TiO2 Titanium Dioxide Rutile Titanium Dioxide Anatase Titanium Dioxide Mô tả Sản phẩm: Titanium dioxide là một sắc tố hóa học vô cơ quan trọng, thành phần chính là titan dioxide. Nó là một loại bột màu trắng. Quy trình sản xuất titan dioxide có hai quy trình: phương pháp axit sulfuric và phương pháp...
  • Kẽm Chrome | 37300-23-5

    Kẽm Chrome | 37300-23-5

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Dữ liệu kỹ thuật 3601 Zinc Chromate Yellow Chỉ số dự án Xuất hiện Bột màu vàng 105oC chất dễ bay hơi % 1,0 CrO3 % 19 ~ 22 Zinc Oxide % 61 ~ 68 Clorua ≤ 0,1 Độ hấp thụ dầu ml/100g ≤ 40,0 Tên sản phẩm 3601 Kẽm cromat màu vàng Thuộc tính Ánh sáng 4 Thời tiết 2~3 Nhiệt độ oC 160 Nước 4 Kinh nguyệt 5 Axit 1 Kiềm 3 Chuyển hóa 5 Độ phân tán (μm) ≤ 20 Hấp thụ dầu (ml/1...
  • Kẽm Molybdat | 13767-32-3

    Kẽm Molybdat | 13767-32-3

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: 0719 Zinc Molybdate Dữ liệu kỹ thuật Chỉ số dự án Xuất hiện Bột trắng 105oC chất bay hơi % ≥ 2,0 Chất hòa tan trong nước% 1,0 Độ hấp thụ dầu ml/100g 32,0 Tên sản phẩm 0719 Zinc Molybdate Tính chất Ánh sáng 6 Thời tiết 4 Nhiệt oC 180 Nước 5 Kinh nguyệt 5 Axit 1 Kiềm 3 Độ chuyển giao 5 Độ phân tán (μm) 25 Độ hấp thụ dầu (ml/100g) ≤ 32 Ứng dụng Sơn √ Mực in ...
  • Sắc tố vàng 32 | 7789-06-2

    Sắc tố vàng 32 | 7789-06-2

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: 3201 Dữ liệu kỹ thuật màu vàng Strontium Chromate Chỉ số dự án Ngoại hình Bột chanh Màu sắc (và mẫu chuẩn hơn) Xấp xỉ đến ít Độ bền màu tương đối (và mẫu chuẩn hơn) ≥ 95,0 105oC chất bay hơi % ≤ 1,0 CrO3 % ≥ 44,0 Huyền phù nước Giá trị PH 4,0 ~7,0 Độ hấp thụ dầu ml/100g ≤ 30,0 Tên sản phẩm 3201 Strontium Chrome Màu vàng Thuộc tính Ánh sáng 6 Thời tiết 4 Nhiệt độ oC 280 Nước 4 Kinh nguyệt...
  • Stronti Chrome Vàng | 7789-06-2

    Stronti Chrome Vàng | 7789-06-2

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: 3201 Dữ liệu kỹ thuật màu vàng Strontium Chromate Chỉ số dự án Ngoại hình Bột chanh Màu sắc (và mẫu chuẩn hơn) Xấp xỉ đến ít Độ bền màu tương đối (và mẫu chuẩn hơn) ≥ 95,0 105oC chất bay hơi % ≤ 1,0 CrO3 % ≥ 44,0 Huyền phù nước Giá trị PH 4,0 ~7,0 Độ hấp thụ dầu ml/100g ≤ 30,0 Tên sản phẩm 3201 Strontium Chrome Màu vàng Thuộc tính Ánh sáng 6 Thời tiết 4 Nhiệt độ oC 280 Nước 4 Kinh nguyệt...
  • Kẽm Phốt Phát Trắng | 14485-28-0

    Kẽm Phốt Phát Trắng | 14485-28-0

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: 3604-1 Zinc Phosphate White Dữ liệu kỹ thuật Chỉ số dự án Xuất hiện Bột màu vàng 105oC chất bay hơi % ≤ 1,0 Zn3(PO4)2.2H2O % ≥ 45,0 Độ hấp thụ dầu ml/100g ≤ 40,0 Tên sản phẩm 3604-1 Zinc Phosphate White Tính chất Ánh sáng 6 Thời tiết 4 Nhiệt độ oC 180 Nước 5 Kinh nguyệt 5 Axit 1 Kiềm 3 Chuyển giao 5 Độ phân tán (μm) 20 Độ hấp thụ dầu (ml/100g) ≤ 40 Ứng dụng...
  • Kẽm Photphat | 14485-28-0

    Kẽm Photphat | 14485-28-0

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: 3604-1 Zinc Phosphate White Dữ liệu kỹ thuật Chỉ số dự án Xuất hiện Bột màu vàng 105oC chất bay hơi % ≤ 1,0 Zn3(PO4)2.2H2O % ≥ 45,0 Độ hấp thụ dầu ml/100g ≤ 40,0 Tên sản phẩm 3604-1 Zinc Phosphate White Tính chất Ánh sáng 6 Thời tiết 4 Nhiệt độ oC 180 Nước 5 Kinh nguyệt 5 Axit 1 Kiềm 3 Chuyển giao 5 Độ phân tán (μm) 20 Độ hấp thụ dầu (ml/100g) ≤ 40 Ứng dụng...
  • 3605 Kẽm Cromat Vàng | 37300-23-5

    3605 Kẽm Cromat Vàng | 37300-23-5

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: 3605 Zinc Chromate Yellow Dữ liệu kỹ thuật Chỉ số dự án Xuất hiện Bột màu vàng 105oC chất dễ bay hơi % 1,0 CrO3 % ≥ 43,0 Zinc Oxide% 35,0 ~ 40,0 Clorua ≤ 0,1 Độ hấp thụ dầu ml/100g ≤ 30,0 Tên sản phẩm 3605 Zinc Cromat Yellow Tính chất Ánh sáng 4 Thời tiết 2~3 Nhiệt độ oC 160 Nước 3~4 Kinh nguyệt 5 Axit 1 Kiềm 3 Chuyển hóa 5 Độ phân tán (μm) ≤ 20 Độ hấp thụ dầu...