biểu ngữ trang

Các sản phẩm

  • Vật Giá Xanh G-03

    Vật Giá Xanh G-03

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Xanh Vat G-03 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu xanh lá cây Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 35 Ánh sáng (xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4G Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm CH ...
  • Vật Xanh B-03

    Vật Xanh B-03

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Blue B-03 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu xanh Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng (xenon) 6 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & Độ kiềm mồ hôi 4 -5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Độ mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm CH...
  • Vật Vàng B-02

    Vật Vàng B-02

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Blue B-02 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu xanh lam Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KK Độ sâu nhuộm (g/L) 80 Ánh sáng (xenon) 4 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4R Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & Độ kiềm mồ hôi 3 -4 Độ axit 3-4 Đặc tính độ bền Giặt CH 3 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm CH ...
  • Vật Vàng B-01

    Vật Vàng B-01

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Blue B-01 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu xanh lam Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 80 Ánh sáng(xenon) 5-6 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4B Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt&Mồ hôi tốt Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Độ axit mồ hôi CH 4 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm C...
  • Vật Vàng Y-02

    Vật Vàng Y-02

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu vàng Vat Y-02 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu vàng Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 50 Ánh sáng (xenon) 4 Đốm nước (ngay lập tức) 4 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & mồ hôi Độ kiềm 3-4 Độ axit 3-4 Đặc tính độ bền Giặt CH 3-4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 3-4 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm...
  • Vật Vàng Y-01

    Vật Vàng Y-01

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu vàng Vat Y-01 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu vàng Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 50 Ánh sáng(xenon) 6-7 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt&Mồ hôi tốt Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Độ axit mồ hôi CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm...
  • Vật Xanh 9 | 6369-65-9

    Vật Xanh 9 | 6369-65-9

    Tương đương quốc tế: Đen BB CIVatGreen9 THRENE BLACK BB CaledonBlackCNB INDANTHRENE BLACK IndanthrenBlackBB-N Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Green 9 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Đen Tỷ trọng bột 1.653g/cm3 Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN spl Độ sâu nhuộm (g/L) 60 Ánh sáng( xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt&Mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 ...
  • Vật Giáp Đen GM

    Vật Giáp Đen GM

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Black GM Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu đen Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 60 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4R Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt và mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4 VI 4 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm CH ...
  • DB đen VAT

    DB đen VAT

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Black DB Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu xanh đậm Bột Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN spl Độ sâu nhuộm (g/L) 60 Ánh sáng (xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4R Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & Độ kiềm mồ hôi 4 -5 Độ axit 4 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4 VI 4 Độ mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm...
  • BCN Vat Đen

    BCN Vat Đen

    Tương đương quốc tế: Đen trực tiếp RB Vat Đen RB Dycosthren Đen RB Indonon Đen trực tiếp RB Mikethrene Đen trực tiếp RB Trianthrene Đen trực tiếp RB. Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Black 9 Thông số kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Đen Mật độ bột 1,56[ở 20oC] Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN spl Độ sâu nhuộm (g/L) 60 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4R Cấp độ- đặc tính nhuộm Ánh sáng tốt & mồ hôi Kiềm ...
  • Vật Đen 9 | 1328-25-2

    Vật Đen 9 | 1328-25-2

    Tương đương quốc tế: Đen trực tiếp RB Vat Đen RB Dycosthren Đen RB Indonon Đen trực tiếp RB Mikethrene Đen trực tiếp RB Trianthrene Đen trực tiếp RB. Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Black 9 Thông số kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Đen Mật độ bột 1,56[ở 20oC] Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN spl Độ sâu nhuộm (g/L) 60 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4R Cấp độ- đặc tính nhuộm Ánh sáng tốt & mồ hôi ...
  • Vật Đen 8 | 2278-50-4

    Vật Đen 8 | 2278-50-4

    Tương đương quốc tế: Xám M Xám Novatic M Mikethrene Xám M Dycosthren Xám M Indanthren Xám M Hibeithrene Xám M Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Black 8 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Bột màu đen Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 40 Ánh sáng(xenon) ) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 2-3R Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt&Mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền ...