biểu ngữ trang

Các sản phẩm

  • Vật Đỏ 29 | 6424-77-7

    Vật Đỏ 29 | 6424-77-7

    Chất tương đương quốc tế: Scarlet R perylenered VatscarletR PR190 CIVatred29 2,9-Di(4-meth Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Red 29 Thông số kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Màu tím đỏ Mật độ bột 1,511±0,06 g/cm3(Dự đoán) pKa 3,48±0,20(Dự đoán) Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KW Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 6 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4 Đặc tính nhuộm cấp độ Vừa phải Ánh sáng&Mồ hôi Độ kiềm...
  • Vật Hồng R

    Vật Hồng R

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Pink R Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu đỏ Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng (xenon) 5-6 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & Độ kiềm mồ hôi 4 -5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Độ kiềm CH ...
  • Vật Cam 7 | 4424-06-0 | 104432-60-2 | 126602-78-6 | 136298-09-4

    Vật Cam 7 | 4424-06-0 | 104432-60-2 | 126602-78-6 | 136298-09-4

    Tương đương quốc tế: Màu cam rực rỡ GR BRN 0061891 Bordeaux RRN Vat Scarlet 2Zh CI Vat Orange 7 CCRIS 4703 Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Orange 7 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Màu đỏ cam Tỷ trọng bột 1,66 Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) 6-7 Đốm nước (ngay lập tức) 5 Đặc tính nhuộm màu tốt Ánh sáng&mồ hôi Độ kiềm 4-5 Độ axit 4-5 Fa...
  • Vật Cam 2 | 1324-35-2

    Vật Cam 2 | 1324-35-2

    Tương đương quốc tế: Cam vàng 2RT VAT ORANGE 2 CIVATORANGE2 Vat Orange 2RT Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Orange 2 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Cam Mật độ bột 1.762[ở 20oC] Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng(xenon) ) 6-7 Đốm nước (ngay lập tức) 4 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & mồ hôi Độ kiềm 4 Độ axit 4 Đặc tính độ bền Giặt ...
  • Vật Cam 11 | 2172-33-0

    Vật Cam 11 | 2172-33-0

    Tương đương Quốc tế: Vàng 3RT VATYELLOW3R Vat Vàng 3RT CIVATORANGE11 Kenanthrene Cam RN Convat Cam AA Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Orange 11 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu nâu đỏ Tỷ trọng bột 1.651 Độ hòa tan trong nước 1μg/L ở 20oC Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KW Độ sâu nhuộm ( g/L) 25 Ánh sáng(xenon) 7 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm màu tốt Ánh sáng tốt&Mồ hôi...
  • Vật Cam 1 | 1324-11-4

    Vật Cam 1 | 1324-11-4

    Tương đương Quốc tế: Vàng Vàng RK CIVATORANGE1 CI Vat Cam 23 Vat cam 1 (CI 59105) CIBANONEGOLDENYELLOWRK CI Vat Cam 1 (6CI,8CI) Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Orange 1 Thông số kỹ thuật Giá trị Bề ngoài Màu vàng nâu Mật độ bột 1,84[ở 20oC] Độ hòa tan trong nước 8,337mg/L ở 20oC LogP 8,06 ở 25oC Tính chất chung Phương pháp nhuộm KK Độ sâu nhuộm (g/L) 20 Ánh sáng(xenon) 6-7 Đốm nước (ngay lập tức) 4...
  • Vật Vàng 9 | 128-70-1

    Vật Vàng 9 | 128-70-1

    Tương đương quốc tế: Cam vàng G Pyranthrone CI Vat Cam 9 Solanthrene Cam J Tinon Cam vàng G Solanthrene Cam FJ Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Cam Vat 9 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu vàng nâu Tỷ trọng bột 1.489 Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 20 Ánh sáng(xenon) 6 Đốm nước (ngay lập tức) 4 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & Độ kiềm mồ hôi 4-5 A...
  • Vật Vàng 1 | 475-71-8

    Vật Vàng 1 | 475-71-8

    Tương đương quốc tế: Vàng G PIGMENT VÀNG 24 Flavanthrone Vat Vàng Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vàng Vat 1 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Bột màu cam Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 20 Ánh sáng(xenon) 4 Đốm nước (ngay lập tức) 4- 5 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng và mồ hôi tốt Độ kiềm 3-4 Độ axit 3-4 Đặc tính độ bền Giặt CH 3-4 CO 4-5 VI 4...
  • GCL Vàng Vat

    GCL Vàng Vat

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vat Vàng GCL Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu vàng Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng (xenon) 6-7 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & Độ kiềm mồ hôi 4 -5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Kiềm...
  • Vật Vàng F3G

    Vật Vàng F3G

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu vàng Vat F3G Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu vàng Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 30 Ánh sáng (xenon) 6-7 Đốm nước (ngay lập tức) 4-5 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt & Độ kiềm mồ hôi 4 -5 Độ axit 4-5 Đặc tính độ bền Giặt CH 4 CO 4-5 VI 4-5 Mồ hôi Độ axit CH 4-5 CO 4-5 WO 4-5 Kiềm...
  • Vật Vàng 2 | 129-09-9

    Vật Vàng 2 | 129-09-9

    Tương đương quốc tế: VÀNG GCN INDANTHRENE VÀNG GCN Vat Vàng 2(67300) CIVat Vàng ahcovatflavonegcn CI Vat Vàng 2 Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Vàng Vat 2 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu vàng nâu Tỷ trọng bột 1,2270 (ước tính sơ bộ) Điểm chớp cháy 393,6°C Đặc tính chung Phương pháp nhuộm KN Độ sâu nhuộm (g/L) 20 Ánh sáng (xenon) 5 Đốm nước (ngay lập tức) 3-4 Đặc tính nhuộm cấp độ Ánh sáng tốt&a...
  • Sắc tố xanh 27 | Xanh Milori | Phổ xanh | 12240-15-2

    Sắc tố xanh 27 | Xanh Milori | Phổ xanh | 12240-15-2

    Tương đương quốc tế: Milor Blue CI Pigment Blue 27 CI 77520 Prussian Blue Berlin Blue Miroli Blue PARIS BLUE PB27 Mô tả Sản phẩm: Bột màu xanh đậm, không hòa tan trong nước, ethanol và ether, hòa tan trong axit và kiềm. Màu sắc tươi sáng, độ bền màu mạnh, độ bền ánh sáng cao, không chảy máu nhưng khả năng chống kiềm yếu. Được sử dụng với số lượng lớn trong các ngành công nghiệp như sơn, mực in mà không bị chảy màu. Ngoài việc chỉ được sử dụng làm chất màu xanh,...