biểu ngữ trang

Các sản phẩm

  • Dạng đồng thiocyanate | 1111-67-7

    Dạng đồng thiocyanate | 1111-67-7

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Cao cấp Cấp công nghiệp Cấp 1 Độ tinh khiết ≥98% ≥98,5% Độ ẩm 0,5% 0,5% Sulphate 0,1% 0,08% Cu 51,21% 51,5% Mô tả Sản phẩm: Cuprous Thiocyanate là một loại chất chống oxy hóa hiệu quả cao chất độc gây ô nhiễm, chủ yếu được sử dụng làm lớp phủ chống bám bẩn dưới đáy tàu, trộn với natri pyrithione, pyrithione đồng, v.v. Nó là một chất chống hà hiệu quả với các hoạt chất sinh học diệt khuẩn, chống tảo và chống biển.
  • Canxi Thiocyanate | 2092-16-2

    Canxi Thiocyanate | 2092-16-2

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Độ tinh khiết ≥50% Fe lỏng 0,0005% Chất không hòa tan trong nước 0,003% Clorua 0,03% Sulphate 0,03% Kim loại nặng 0,0008% Mô tả Sản phẩm: Canxi Thiocyanate thuộc về các hợp chất vô cơ, nó có thể được sử dụng làm chất mang thuốc nhuộm kiềm khi nhuộm sợi thủy tinh, chất xúc tác cho phản ứng quang polyme hóa nitrile, chất chống cặn nồi trong phản ứng trùng hợp huyền phù polyvinyl chl...
  • Kali Thiocyanate | 333-20-0

    Kali Thiocyanate | 333-20-0

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Cao cấp Cấp công nghiệp Cấp 1 Độ tinh khiết ≥99% ≥98% Fe 0,0001% 0,0002% Chất không hòa tan trong nước 0,005% 0,005% Độ ẩm 1,5% 1,5% Clorua 0,02% 0,02% Sulphate 0,03% 0,04% Kim loại nặng 0,0008% 0,001% PH 5,3-8,5 5,3-8,5 Mô tả Sản phẩm: Kali Thiocyanate được sử dụng trong ngành mạ điện làm chất khử nhiệt, chất làm lạnh, còn được sử dụng trong thuốc nhuộm, ảnh, thuốc trừ sâu...
  • Amoni Thiocyanate | 1762-95-4

    Amoni Thiocyanate | 1762-95-4

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Cao cấp Cấp công nghiệp Cấp 1 Cấp công nghiệp 2 Cấp công nghiệp 3 Độ tinh khiết ≥99% ≥99% ≥99% ≥50% Fe lỏng ≤0,0005% 0,0005% 0,0005% 0,0015% Dư lượng cháy 0,06% 0,10% 20,20% - Độ ẩm 1,8% 1,0% 1,0% 0,20% - Clorua 0,02% 0,05% 0,05% 0,05% Sunfat 0,02% 0,1% 0,2% 0,08% Kim loại nặng 0,0015% 0,002% ≤ 0,003% 0,002% PH 4,5-6,0 4,5-6,0 4,5-6,0 ...
  • Natri Sulfocyanate | 540-72-7

    Natri Sulfocyanate | 540-72-7

    Quy cách sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Độ tinh khiết 99%, 98%, 96%, 50% và nhiều chỉ số khác Điểm nóng chảy 287 °C Mật độ 1,295 g/mL Fe 0,0001% Chất không hòa tan trong nước 0,005% Clorua 0,02% PH 6-8 Độ ẩm 0,5% Sulphate 0,03% Mô tả Sản phẩm: Natri Thiocyanate là một tinh thể hoặc bột hình thoi màu trắng. Nó dễ bị chảy nước trong không khí và tạo ra khí độc khi tiếp xúc với axit. Hòa tan trong nước, ethanol, ac...
  • Urê Amoni Nitrat | 15978-77-5

    Urê Amoni Nitrat | 15978-77-5

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Tổng Nitơ ≥422g/L Nitrat Nitrat ≥120g/L Nitơ Amoniac ≥120g/L Nitơ Amide ≥182g/L Mô tả Sản phẩm: UAN, còn được gọi là Urê lỏng, phân bón lỏng Urê Amoni Nitrat, v.v., là một loại phân bón dạng lỏng được làm từ Urê, Amoni Nitrat và nước. Phân bón lỏng UAN chứa ba nguồn Nitơ: Nitrat Nitrat, Nitơ Amoni và Nitơ Amit. Ứng dụng: Ưu điểm...
  • Kali Fulvat

    Kali Fulvat

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Axit humic 40-60% Axit Xanthic 10-35% PH 10-20 Độ hòa tan trong nước 100% Oxit kali 8-15% Độ ẩm 7-10% Mô tả Sản phẩm: Kali Fulvat có thể bổ sung các chất dinh dưỡng bị mất trong đất trong kịp thời, làm cho đất được hồi sinh, có sức sống, giảm tình trạng hấp thụ quá mức chất dinh dưỡng trong đất do bệnh nặng gây ra, sản phẩm có thể thay thế hoàn toàn hàm lượng kali sunfat hoặc kali c...
  • Kali Humate|68514-28-3

    Kali Humate|68514-28-3

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Chỉ mục Dạng hạt Dạng hạt Vảy đen Độ ẩm hạt đen 15% 15% K2O ≥6-12% ≥8-10% Axit Humic ≥60% ≥50-55% PH 9-11 9-11 Hòa tan trong nước ≥ 95% ≥80-90% Mô tả Sản phẩm: Kali Humate Flakes/Granule Plus là muối kali của axit humic được chiết xuất từ ​​leonardite cao cấp tự nhiên. Nó chứa cả kali dinh dưỡng và axit humic. Mảnh sáng bóng kali humate 98% có thể được...
  • Natri Humate | 68131-04-4

    Natri Humate | 68131-04-4

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Axit Humic ≥60% Độ hòa tan trong nước 100% PH 9-11 Kích thước 1-2mm, 3-5mm Mô tả Sản phẩm: Natri humate được làm từ than phong hóa hàm lượng canxi thấp và magie thấp chứa axit humic tự nhiên chất lượng cao bằng cách tinh chế hóa học, là một hợp chất polymer đa chức năng với diện tích bề mặt bên trong lớn và khả năng hấp phụ, trao đổi, tạo phức và chelat mạnh. Ứng dụng: 1. lọc nước: natri humate có hàm lượng r...
  • Axit Humic Amoni

    Axit Humic Amoni

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Hạt đen Độ hòa tan trong nước vảy đen 75% 100% Axit Humic (Cơ sở khô) ≥55% ≥75% PH 9-10 9-10 Độ mịn 60 Mesh - Kích thước hạt - 1-5mm Mô tả Sản phẩm: (1) Axit humic là một hợp chất hữu cơ cao phân tử được tìm thấy rộng rãi trong tự nhiên, có chức năng hiệu quả phân bón, cải tạo đất, kích thích tăng trưởng cây trồng và nâng cao chất lượng nông sản. Amoni hum...
  • Monoamoni Phosphate |  7722-76-1

    Monoamoni Phosphate | 7722-76-1

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Quy trình ướt Monoammonium Phosphate Xét nghiệm quy trình nóng Monoammonium Phosphate (Như K3PO4) ≥98,5% ≥99,0% Phốt pho Pentaoxide (Như P2O5) ≥60,8% ≥61,0% N ≥11,8% ≥12,0% Giá trị PH (1% Dung dịch nước/ Solutio PH n) 4.2-4.8 4.2-4.8 Độ ẩm 0,50 0,20% Không tan trong nước 0,10% 0,10% Mô tả Sản phẩm: Monoammonium Phosphate(ADP) là loại phân bón có hiệu quả cao được sử dụng rộng rãi cho rau, trái cây, lúa gạo ...
  • Kali Phosphate Monobasic | 7778-77-0

    Kali Phosphate Monobasic | 7778-77-0

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Xét nghiệm KẾT QUẢ (Như KH2PO4) ≥99,0% Phốt pho Pentaoxide (Như P2O5) ≥51,5% Kali Oxit (K2O) ≥34,0% Giá trị PH (1% Dung dịch nước / Dung dịch PH n) 4,4-4,8 Độ ẩm 0,20% Nước Không hòa tan ≤0,10% Mô tả sản phẩm: MKP là loại phân hỗn hợp lân và kali hòa tan nhanh hiệu quả, chứa cả lân và kali, dùng để cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây sinh trưởng và phát triển, thích hợp cho cây trồng...