biểu ngữ trang

Các sản phẩm

  • Natri Hexacyanoferrat(II) Decahydrat | 14434-22-1

    Natri Hexacyanoferrat(II) Decahydrat | 14434-22-1

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Muối máu natri vàng cấp II (Cơ sở khô) ≥99,0% ≥98,0% Cyanide (Như NaCN) 0,01% 0,02% Chất không hòa tan trong nước 0,02% 0,04% Độ ẩm 1,5% 2,5% Mô tả Sản phẩm: Natri Hexacyanoferrate(II) Decahydrate là nguyên liệu thô để sản xuất bột màu xanh lam, được sử dụng trong sơn, chất phủ và mực. Nó được sử dụng trong ngành in và nhuộm để làm giấy in màu xanh. ...
  • Natri Sulfocyanate | 540-72-7

    Natri Sulfocyanate | 540-72-7

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Độ tinh khiết 99%, 98%, 96%, 50% và nhiều chỉ số khác Điểm nóng chảy 287 °C Mật độ 1,295 g/mL Mô tả Sản phẩm: Natri Thiocyanate là tinh thể hoặc bột hình thoi màu trắng. Nó dễ bị chảy nước trong không khí và tạo ra khí độc khi tiếp xúc với axit. Hòa tan trong nước, ethanol, axeton và các dung môi khác. Ứng dụng: (1) Nó chủ yếu được sử dụng làm chất phụ gia trong bê tông, dung môi để kéo sợi acrylic, che...
  • Axit phenylacetic | 103-82-2

    Axit phenylacetic | 103-82-2

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Axit phenylacetic (Phần pha lỏng) ≥99,00% Độ ẩm 0,80% Ngoại hình Tinh thể dễ bong tróc màu trắng Điểm sôi 265,5 ° C Mô tả Sản phẩm: Axit phenylacetic, một hợp chất hữu cơ, được phân loại là hóa chất loại II dễ kiểm soát. Ứng dụng: (1) Axit Phenylacetic là chất trung gian trong quá trình tổng hợp hữu cơ dược phẩm, thuốc trừ sâu và nước hoa. (2) Axit phenylacetic là chất trung gian cho...
  • Phenylacetonitrile | 140-29-4

    Phenylacetonitrile | 140-29-4

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Độ tinh khiết ≥99% Benzyl Clorua 0,3% Độ ẩm 0,3% Điểm sôi 233,5 ° C Mô tả Sản phẩm: Phenylacetonitril, một hợp chất hữu cơ, được phân loại là hóa chất độc hại dễ kiểm soát loại III. Ứng dụng: (1) Dùng làm chất trung gian trong sản xuất dược phẩm và thuốc trừ sâu. (2) Được sử dụng trong sản xuất dược phẩm và thuốc trừ sâu trung gian axit phenylacetic, phenethylamine, diphenyl...
  • Glycolonitril | 107-16-4

    Glycolonitril | 107-16-4

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Glycolonitril ≥50% Axit hydrocyanic tự do 0,3% Formaldehyd dư 0,3% Giá trị PH 2-3 Điểm sôi 205,5 ° C Mô tả Sản phẩm: Ứng dụng: Glycolonitril là nguyên liệu thô để tổng hợp hữu cơ và có thể được sử dụng làm chất trung gian trong sản xuất thuốc nhuộm glycine, malononitrile và chàm. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Trong...
  • Diisopropyl Malonate | 13195-64-7

    Diisopropyl Malonate | 13195-64-7

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Độ tinh khiết ≥99,0% Độ ẩm 0,07% Độ axit 0,07% Mô tả Sản phẩm: Diisopropyl Malonate là chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi este nhẹ ở dạng nguyên chất, hơi vàng ở dạng công nghiệp. Ứng dụng: (1) Diisopropyl Malonate là chất trung gian của thuốc diệt nấm khử trùng lúa. (2) Được sử dụng làm chất trung gian dược phẩm và thuốc trừ sâu. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi thoáng mát,...
  • Diethyl Malonate | 105-53-3

    Diethyl Malonate | 105-53-3

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Độ tinh khiết ≥99,5% Độ ẩm 0,07% Độ axit 0,07% Mô tả sản phẩm: Diethyl Malonate là một nguyên liệu hóa học quan trọng, do methylene hydro phân tử của nó có thể dễ dàng thay thế bằng nhiều nhóm khác nhau và sau đó tạo ra nhiều dẫn xuất quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sản xuất hóa chất, bao gồm thực phẩm, dược phẩm, thuốc trừ sâu, thuốc nhuộm công nghiệp, vật liệu tinh thể lỏng và ...
  • Dimethyl Malonate | 108-59-8

    Dimethyl Malonate | 108-59-8

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Độ tinh khiết ≥99,0% Độ ẩm 0,07% Độ axit 0,07% Mô tả Sản phẩm: Dimethyl Malonate là thuốc thử hữu cơ phổ biến và là nguyên liệu thô quan trọng để sản xuất axit pyrazoleic dược phẩm. Dimethyl Malonate chủ yếu được sử dụng ở nước ngoài làm nguyên liệu thô để sản xuất axit pyrazoleic bằng quy trình nĩa không ethoxymethyl, phản ứng với este của axit procarboxylic và urê để tạo ra axit pyrazoleic. ...
  • Axit Cyanoacetic | 372-09-8

    Axit Cyanoacetic | 372-09-8

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Độ tinh khiết ≥99,5% Độ ẩm 0,05% Mô tả sản phẩm: Axit Cyanoacetic là một loại nguyên liệu thô tổng hợp hữu cơ quan trọng và các chất trung gian của thuốc và thuốc nhuộm, được sử dụng trong sản xuất chất kết dính, vitamin, v.v. và các dẫn xuất của nó, chẳng hạn như methyl cyanoacetate và ethyl cyanoacetate, có những ứng dụng quan trọng trong y học, nông nghiệp, vật liệu mới, v.v., do đó nhu cầu về xi lanh có độ tinh khiết cao ngày càng tăng...
  • Metyl Cyanoaxetat | 105-34-0

    Metyl Cyanoaxetat | 105-34-0

    Quy cách sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Độ tinh khiết ≥99,5% Độ ẩm ≤0,05% Độ axit ≤0,05% Mô tả sản phẩm: Methyl Cyanoacetate là chất trung gian trong quá trình tổng hợp hữu cơ thuốc và trong tổng hợp một số hợp chất có hoạt tính sinh học dùng trong nông nghiệp. Ứng dụng: (1) Chất trung gian cho tổng hợp hữu cơ, dược phẩm và thuốc nhuộm. (2) Sản xuất chất kết dính, vitamin B6, malononitrile, v.v. (3) Methyl Cyanoacetate là chất trung gian...
  • Ethyl Cyanoaxetat | 105-56-6

    Ethyl Cyanoaxetat | 105-56-6

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Độ tinh khiết ≥99,5% Độ ẩm 0,05% Độ axit 0,05% Mô tả sản phẩm: Ethyl Cyanoacetate, một hợp chất hữu cơ, là chất lỏng không màu, ít tan trong nước, hòa tan trong dung dịch kiềm, amoniac, có thể trộn trong etanol và ete, chủ yếu được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ, công nghiệp dược phẩm và công nghiệp thuốc nhuộm. Ứng dụng: (1) Được sử dụng làm chất kết dính α-cyanoacrylate, chất trung gian cho thuốc trừ sâu, dược phẩm và thuốc nhuộm, v.v. Đóng gói...
  • Clorua xyanuric | 108-77-0

    Clorua xyanuric | 108-77-0

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Melamine loại 1 đủ tiêu chuẩn ≥99,3% ≥99,0% Độ mịn (Lượng cặn đi qua sàng tiêu chuẩn có kích thước lỗ 125 Micron) 5,0% 10,0% Chất không hòa tan Toluene 0,3% 0,5% Mật độ khối 0,90 g/ml 1,2g/ml Điểm nóng chảy ban đầu ≥145,5°C ≥145,0°C Mô tả Sản phẩm: Cyanuric Clorua là một hợp chất hữu cơ, một sản phẩm hóa học quan trọng có nhiều ứng dụng. Nó là một trong...