biểu ngữ trang

Các sản phẩm

  • Propylene glycol monostearat | 1323-39-3 | BPMS

    Propylene glycol monostearat | 1323-39-3 | BPMS

    Mô tả Sản phẩm: Được sử dụng làm chất nhũ hóa, chất chống tạo bọt, chất phụ gia, chất ổn định, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện, chất phân tán, chất tẩy nhờn, chất làm dẻo, chất làm đặc và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Đặc điểm kỹ thuật Phương pháp thử Giá trị axit mgKOH/g ≤10 GB/T 6365 Số xà phòng hóa mgKOH/g 165~180 HG/T 3505 Hàm lượng nước % m/m ≤1,0 GB/T 7380 Đóng gói: 50kg/d.. .
  • Propylene glycol monooleat | 1330-80-9 | BPMO

    Propylene glycol monooleat | 1330-80-9 | BPMO

    Mô tả sản phẩm: Không tan trong nước, có đặc tính nhũ hóa và bôi trơn. Được sử dụng rộng rãi trong ngành sơn cườm, mỹ phẩm, y học, dệt may, nhựa, thuốc trừ sâu và thuộc da. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử Giá trị axit mgKOH/g ≤10 GB/T 6365 Số lượng xà phòng hóa mgKOH/g 160~170 HG/T 3505 Hàm lượng nước % m/m ≤1,0 GB/T 7380 Đóng gói: 50kg/thùng nhựa, 200kg /trống kim loại hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi thoáng mát...
  • Propylene glycol monolaurate | 27194-74-7 | 142-55-2

    Propylene glycol monolaurate | 27194-74-7 | 142-55-2

    Mô tả Sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa và chất làm mờ của dầu gội, phụ gia mài màu. Thông số: Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử Giá trị axit mgKOH/g ≤5 GB/T 6365 Số xà phòng hóa mgKOH/g 212~222 HG/T 3505 Hàm lượng nước % m/m ≤1,0 GB/T 7380 Đóng gói: 50kg/thùng nhựa, 200kg /trống kim loại hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.
  • Glycerol monostearat | 123-94-4 | 11099-07-3

    Glycerol monostearat | 123-94-4 | 11099-07-3

    Mô tả Sản phẩm: Được sử dụng làm chất nhũ hóa, chất chống tạo bọt, chất phụ gia, chất bôi trơn, chất làm mềm, chất chống tĩnh điện, chất phân tán, chất tẩy nhờn, chất làm dẻo, chất làm đặc và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử Giá trị axit mgKOH/g ≤5 GB/T 6365 Số xà phòng hóa mgKOH/g 150~165 HG/T 3505 Hàm lượng nước % m/m ≤1,0 GB/T 7380 Đóng gói: 50kg/thùng nhựa, 200kg /kim loại...
  • Glyceryl monooleat | 111-03-5

    Glyceryl monooleat | 111-03-5

    Mô tả Sản phẩm: Được sử dụng làm chất nhũ hóa, chất chống tạo bọt, chất phụ gia, chất bôi trơn, chất làm mềm, chất chống tĩnh điện, chất phân tán, chất tẩy nhờn, chất làm dẻo, chất làm đặc và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số: Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử Giá trị axit mgKOH/g ≤5 GB/T 6365 Số xà phòng hóa mgKOH/g 152~162 HG/T 3505 Hàm lượng nước % m/m ≤1,0 GB/T 7380 Đóng gói: 50kg/thùng nhựa, 200kg /kim loại...
  • Glycerol đơn laurate | 142-18-7

    Glycerol đơn laurate | 142-18-7

    Mô tả sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử Số lượng xà phòng hóa mgKOH/g 110~130 HG/T 3505 Giá trị axit mgKOH/g ≤10 GB/T 6365 Nước wt% ≤1,0 GB/T 7380 Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử Số lượng xà phòng hóa mgKOH/g 14 ~22 HG/T 3505 Giá trị axit mgKOH/g ≤8 ...
  • PEG6000 Distearate | 9005-08-7

    PEG6000 Distearate | 9005-08-7

    Mô tả sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử Số lượng xà phòng hóa mgKOH/g 14~22 HG/T 3505 Giá trị axit mgKOH/g 8 GB/T 6365 Nước wt% ≤1,0 GB/T 7380 Đóng gói: 50kg/trống nhựa, 200kg/trống kim loại hoặc như bạn yêu cầu. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Quốc tế...
  • PEG400 Distearate | 9005-08-7 | Polyglycol distearat

    PEG400 Distearate | 9005-08-7 | Polyglycol distearat

    Mô tả sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Đặc điểm kỹ thuật Phương pháp thử Số lượng xà phòng hóa mgKOH/g 110~130 HG/T 3505 Giá trị axit mgKOH/g ≤10 GB/T 6365 Nước wt% ≤1,0 GB/T 7380 Đóng gói: 50kg/trống nhựa, 200kg/trống kim loại hoặc như bạn yêu cầu. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Quốc tế...
  • PEG600 Dioleate | 9005-07-6

    PEG600 Dioleate | 9005-07-6

    Mô tả sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Đặc điểm kỹ thuật Phương pháp thử Số lượng xà phòng hóa mgKOH/g 100~130 HG/T 3505 Giá trị axit mgKOH/g ≤10 GB/T 6365 Nước wt% ≤1,0 GB/T 7380 Đóng gói: 50kg/trống nhựa, 200kg/trống kim loại hoặc như bạn yêu cầu. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Quốc tế...
  • PEG 400 Dioleat | 9005-07-6 | Polyglycol dioleat

    PEG 400 Dioleat | 9005-07-6 | Polyglycol dioleat

    Mô tả sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Đặc điểm kỹ thuật Phương pháp thử Số lượng xà phòng hóa mgKOH/g 100~130 HG/T 3505 Giá trị axit mgKOH/g ≤10 GB/T 6365 Nước wt% ≤1,0 GB/T 7380 Đóng gói: 50kg/trống nhựa, 200kg/trống kim loại hoặc như bạn yêu cầu. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Quốc tế...
  • PEG600 Làm Đẹp | 9004-99-3 | Polyglycol làm loãng

    PEG600 Làm Đẹp | 9004-99-3 | Polyglycol làm loãng

    Mô tả sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử Số xà phòng hóa mgKOH/g 110~135 HG/T 3505 Giá trị axit mgKOH/g ≤10 GB/T 6365 Nước wt% ≤1,0 GB/T 7380 Đóng gói: 50kg/trống nhựa, 200kg/trống kim loại hoặc như bạn yêu cầu. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Quốc tế...
  • PEG400 Làm Đẹp | 9004-99-3

    PEG400 Làm Đẹp | 9004-99-3

    Mô tả sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử Số lượng xà phòng hóa mgKOH/g 130~155 HG/T 3505 Giá trị axit mgKOH/g ≤10 GB/T 6365 Nước wt% ≤1,0 GB/T 7380 Đóng gói: 50kg/trống nhựa, 200kg/trống kim loại hoặc như bạn yêu cầu. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Quốc tế...