biểu ngữ trang

Các sản phẩm

  • PEG200 Làm Đẹp | 9004-99-3

    PEG200 Làm Đẹp | 9004-99-3

    Mô tả sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử Số xà phòng hóa mgKOH/g 195~210 HG/T 3505 Giá trị axit mgKOH/g ≤10 GB/T 6365 Nước wt% ≤1,0 GB/T 7380 Đóng gói: 50kg/trống nhựa, 200kg/trống kim loại hoặc như bạn yêu cầu. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Quốc tế...
  • PEG (100) Đơn sắc | 9004-99-3 | Este axit polyetylen monostearate

    PEG (100) Đơn sắc | 9004-99-3 | Este axit polyetylen monostearate

    Mô tả sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử nghiệm Màu sắc (Pt-Co) —— ≤40 ISO2211-1973 Số xà phòng hóa mgKOH/g 10~14 HG/T 3505 PH (1% dung dịch nước) —— 5,0~7,0 ISO4316-1977 Nước wt% 1,0 GB/T 7380 Gói: 50kg/trống nhựa, 200kg/trống kim loại hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản tại nơi...
  • PEG (40) Đơn sắc | 9004-99-3

    PEG (40) Đơn sắc | 9004-99-3

    Mô tả sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử nghiệm Màu sắc (Pt-Co) —— ≤40 ISO2211-1973 Số xà phòng hóa mgKOH/g 23~33 HG/T 3505 PH (1% nước. solu.) —— 5.0~7.0 ISO4316-1977 Nước wt% 1,0 GB/T 7380 Gói: 50kg/trống nhựa, 200kg/trống kim loại hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản tại nơi...
  • PEG (20) Đơn sắc | 9004-99-3

    PEG (20) Đơn sắc | 9004-99-3

    Mô tả sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử nghiệm Màu sắc (Pt-Co) —— ≤40 ISO2211-1973 Số xà phòng hóa mgKOH/g 46~52 HG/T 3505 PH (1% nước. solu.) —— 5.0~7.0 ISO4316-1977 Nước wt% 1,0 GB/T 7380 Gói: 50kg/trống nhựa, 200kg/trống kim loại hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản tại nơi...
  • PEG (10) Đơn sắc | 9004-99-3

    PEG (10) Đơn sắc | 9004-99-3

    Mô tả sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử nghiệm Màu sắc (Pt-Co) —— ≤40 ISO2211-1973 Số xà phòng hóa mgKOH/g 75~85 HG/T 3505 PH (1% nước. solu.) —— 5.0~7.0 ISO4316-1977 Nước wt% 1,0 GB/T 7380 Gói: 50kg/trống nhựa, 200kg/trống kim loại hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản tại nơi...
  • PEG (9) Đơn sắc | 9004-99-3

    PEG (9) Đơn sắc | 9004-99-3

    Mô tả sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử nghiệm Màu sắc (Pt-Co) —— ≤40 ISO2211-1973 Số xà phòng hóa mgKOH/g 79~89 HG/T 3505 PH (1% nước. solu.) —— 5.0~7.0 ISO4316-1977 Nước wt% 1,0 GB/T 7380 Gói: 50kg/trống nhựa, 200kg/trống kim loại hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản tại nơi...
  • PEG (6) Đơn sắc | 9004-99-3 | Este axit polyetylen monostearate

    PEG (6) Đơn sắc | 9004-99-3 | Este axit polyetylen monostearate

    Mô tả sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Đặc điểm kỹ thuật Phương pháp thử Số lượng xà phòng hóa mgKOH/g 100~115 HG/T 3505 Giá trị axit mgKOH/g 5 GB/T 6365 Nước wt% ≤1,0 GB/T 7380 Đóng gói: 50kg/trống nhựa, 200kg/trống kim loại hoặc như bạn yêu cầu. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tiêu chuẩn điều hành: Quốc tế...
  • PEG 264 Monooleat | 9004-96-0

    PEG 264 Monooleat | 9004-96-0

    Mô tả Sản phẩm: Được sử dụng làm chất nhũ hóa, chất chống tạo bọt, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất phân tán, chất điều hòa độ nhớt và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử Số lượng xà phòng hóa mgKOH/g 115~125 HG/T 3505 Giá trị axit mgKOH/g 2 GB/T 6365 Nước wt% ≤1,0 GB/T 7380 Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử Số lượng xà phòng hóa mgKOH/g 79 ~95 HG/T 350...
  • PEG200 đơn giải | 9004-81-3

    PEG200 đơn giải | 9004-81-3

    Mô tả Sản phẩm: Được sử dụng làm chất nhũ hóa, chất chống tạo bọt, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất phân tán, chất điều hòa độ nhớt và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Thông số (PEG 200) Thông số kỹ thuật đơn vị Phương pháp thử nghiệm Số xà phòng hóa mgKOH/g 140~155 HG/T 3505 Giá trị axit mgKOH/g ≤5 GB/T 6365 Nước wt% ≤1,0 GB/T 7380 Thông số (PEG 400) Thông số kỹ thuật đơn vị Phương pháp thử Số xà phòng hóa mgKOH/g ...
  • Cremophor EL | 61791-12-6

    Cremophor EL | 61791-12-6

    Mô tả Sản phẩm: Được sử dụng làm chất nhũ hóa, chất thẩm thấu, chất chống tạo bọt, chất phụ gia, chất tạo bọt, chất ổn định, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất làm đều màu, chất chống tĩnh điện, chất rửa, chất phân tán, chất tách, chất tẩy nhờn, chất làm dẻo, chất làm đặc, độ nhớt. chất điều hòa và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số kỹ thuật: Loại Hình thức (25°C) Giá trị xà phòng hóa (mgKOH/g) Điểm đục (°C) (1% dung dịch nước) PH (1% nước so...
  • Giữa 60 | 9005-67-8

    Giữa 60 | 9005-67-8

    Mô tả Sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện, chất tẩy rửa, chất phân tán, chất tẩy dầu mỡ và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số: Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử Giá trị hydroxyl mgKOH/g 85~100 GB/T 7384 Số xà phòng hóa mgKOH/g 40~55 HG/T 3505 Giá trị axit mgKOH/g ≤2 GB/T 6365 Hàm lượng nước % m/m 2,5 GB/T 7380 Đóng gói: 50kg/thùng nhựa...
  • Giữa 40 | 9005-66-7

    Giữa 40 | 9005-66-7

    Mô tả Sản phẩm: Dùng làm chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất bôi trơn, chất hòa tan, chất chống tĩnh điện, chất tẩy rửa, chất phân tán, chất tẩy dầu mỡ và chất trung gian hóa học trong công nghiệp. Thông số: Thông số Đơn vị Thông số kỹ thuật Phương pháp thử Giá trị hydroxyl mgKOH/g 85~100 GB/T 7384 Số xà phòng hóa mgKOH/g 40~55 HG/T 3505 Giá trị axit mgKOH/g ≤2 GB/T 6365 Hàm lượng nước % m/m 2,5 GB/T 7380 Đóng gói: 50kg/thùng nhựa...