biểu ngữ trang

Thuốc nhuộm hoạt tính

  • Phản ứng đen NWR (Chất lỏng)

    Phản ứng đen NWR (Chất lỏng)

    Tương đương quốc tế: Đen NWR Đen phản ứng Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm NWR đen phản ứng Thông số kỹ thuật Giá trị Xuất hiện Bột đen Owf 8 Nhuộm thải ◎ Nhuộm liên tục ○ Nhuộm theo đợt lạnh ○ Độ hòa tan g/l (50°C) - Nhẹ (Senon) (1/ 1) 4-5 Giặt (CH/CO) 4-5 4 Đổ mồ hôi (kiềm) 4-5 Rugging (Khô/ướt) 4-5 3 Ép nóng 4-5 Ứng dụng: NWR đen phản ứng được sử dụng trong công nghiệp nhuộm và.. .
  • GD đen phản ứng

    GD đen phản ứng

    Tương đương quốc tế: Đen GD Đen phản ứng Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm GD đen phản ứng Thông số kỹ thuật Giá trị Bề ngoài Bột màu đen Độ hòa tan g/l (50°C) 200 Độ bền ánh sáng mặt trời (đèn Xenon) (1/1) 5 Độ bền giặt (CH/CO) 4- 5 4 Độ bền mồ hôi (kiềm) 4-5 Độ bền chà xát (Khô/ướt) 4-5 3 Độ bền sắt 5 Độ bền với nước clo 3-4 Ứng dụng: GD đen phản ứng được sử dụng trong nhuộm và in cellul...
  • RD đen phản ứng

    RD đen phản ứng

    Tương đương quốc tế: Đen RD Đen phản ứng Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm RD đen phản ứng Thông số kỹ thuật Giá trị Bề ngoài Bột màu đen Độ hòa tan g/l (50°C) 200 Độ bền ánh sáng mặt trời (đèn Xenon) (1/1) 4-5 Độ bền giặt (CH/CO) 4-5 4 Độ bền mồ hôi (Kiềm) 4-5 Độ bền chà xát (Khô/ướt) 4-5 3 Độ bền sắt 4-5 Độ bền với nước clo 3-4 Ứng dụng: RD đen phản ứng được sử dụng trong nhuộm và in ce. ..
  • Phản ứng BD màu xanh hải quân

    Phản ứng BD màu xanh hải quân

    Tương đương quốc tế: Màu xanh hải quân BD Phản ứng Màu xanh hải quân Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Phản ứng Màu xanh hải quân BD Thông số kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Màu xanh lam Bột Độ hòa tan g/l (50°C) 180 Độ bền ánh sáng mặt trời (đèn Xenon) (1/1) 4-5 Độ bền giặt (CH /CO) 4-5 4 Độ bền mồ hôi (Kiềm) 4-5 Độ bền chà xát (Khô/ướt) 4-5 4 Độ bền sắt 4-5 Độ bền với nước clo 3 Ứng dụng: Màu xanh nước biển phản ứng BD được sử dụng trong nhuộm và .. .
  • GD màu xanh đậm phản ứng

    GD màu xanh đậm phản ứng

    Tương đương quốc tế: Xanh đậm GD Xanh dương đậm phản ứng Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm GD Xanh đậm phản ứng Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Màu xanh lam Độ hòa tan bột g/l (50°C) 120 Độ bền ánh sáng mặt trời (đèn Xenon) (1/1) 4-5 Độ bền giặt (CH /CO) 4-5 4 Độ bền mồ hôi (Kiềm) 4-5 Độ bền chà xát (Khô/ướt) 4-5 4 Độ bền sắt 4 Độ bền với nước clo 3-4 Ứng dụng: GD màu xanh đậm phản ứng được sử dụng trong nhuộm và.. .
  • Phản ứng màu xanh rực rỡ GD

    Phản ứng màu xanh rực rỡ GD

    Tương đương quốc tế: Brilliant Blue GD Reactive Brilliant Blue Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Reactive Brilliant Blue GD Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức bên ngoài Màu xanh lam Độ hòa tan bột g/l (50°C) 180 Độ bền ánh sáng mặt trời (đèn Xenon) (1/1) 4-5 Độ bền giặt (CH /CO) 4-5 4 Độ bền mồ hôi (Kiềm) 4-5 Độ bền chà xát (Khô/ướt) 4-5 4 Độ bền sắt 4 Độ bền với nước clo 3-4 Ứng dụng: GD màu xanh rực rỡ phản ứng được sử dụng...
  • Phản ứng BD đỏ

    Phản ứng BD đỏ

    Tương đương quốc tế: Đỏ BD Đỏ phản ứng Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đỏ phản ứng BD Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức màu đỏ Độ hòa tan bột g/l (50°C) 160 Độ bền ánh sáng mặt trời (đèn Xenon) (1/1) 4 Độ bền giặt (CH/CO) 4 3 -4 Độ bền mồ hôi (Kiềm) 4 Độ bền chà xát (Khô/ướt) 4 3-4 Độ bền sắt 4 Độ bền với nước clo 3 Ứng dụng: BD màu đỏ phản ứng được sử dụng trong nhuộm và in các loại sợi xenlulo...
  • Phản ứng màu đỏ hồng 2BD

    Phản ứng màu đỏ hồng 2BD

    Tương đương Quốc tế: Đỏ Rosy 2BD Đỏ Rosy Phản ứng Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đỏ Rosy Phản ứng 2BD Thông số kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Màu đỏ Bột Độ hòa tan g/l (50°C) 160 Độ bền ánh sáng mặt trời (đèn Xenon) (1/1) 4-5 Độ bền giặt (CH /CO) 4-5 4 Độ bền mồ hôi (Kiềm) 4-5 Độ bền chà xát (Khô/ướt) 4-5 4 Độ bền sắt 4-5 Độ bền với nước clo 3-4 Ứng dụng: Màu đỏ hồng phản ứng 2BD được sử dụng trong nhuộm và P...
  • Phản ứng đỏ tươi 2GD

    Phản ứng đỏ tươi 2GD

    Tương đương quốc tế: Scarlet 2GD Reactive Scarlet Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Reactive Scarlet 2GD Thông số kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Bột màu đỏ Độ hòa tan g/l (50°C) 200 Độ bền ánh sáng mặt trời (đèn Xenon) (1/1) 4-5 Độ bền giặt (CH/CO) 4 3-4 Độ bền mồ hôi (Kiềm) 4-5 Độ bền chà xát (Khô/ướt) 4 3-4 Độ bền sắt 4-5 Độ bền với nước clo 3 Ứng dụng: Màu đỏ tươi phản ứng 2GD được sử dụng trong nhuộm và in...
  • Phản ứng màu cam 5RD

    Phản ứng màu cam 5RD

    Tương đương quốc tế: Cam 5RD Cam phản ứng Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Cam phản ứng 5RD Thông số kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Cam Bột Độ hòa tan g/l (50°C) 180 Độ bền ánh sáng mặt trời (đèn Xenon) (1/1) 6 Độ bền giặt (CH/CO) 4- 5 4 Độ bền mồ hôi (Kiềm) 4 Độ bền chà xát (Khô/ướt) 3-4 4 Độ bền sắt 5 Độ bền với nước clo 3-4 Ứng dụng: Màu cam phản ứng 5RD được sử dụng trong nhuộm và in c...
  • Phản ứng Vàng Vàng 2RD

    Phản ứng Vàng Vàng 2RD

    Tương đương Quốc tế: Vàng Vàng 2RD Phản ứng Vàng Vàng Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Phản ứng Vàng Vàng 2RD Thông số kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Màu vàng Bột Độ hòa tan g/l (50°C) 200 Độ bền ánh sáng mặt trời (đèn Xenon) (1/1) 6 Độ bền giặt (CH/CO) ) 4-5 4 Độ bền mồ hôi (Kiềm) 4-5 Độ bền chà xát (Khô/ướt) 4-5 4 Độ bền sắt 4-5 Độ bền với nước clo 3 Ứng dụng: Màu vàng phản ứng 2RD được sử dụng ...
  • GD màu vàng phản ứng

    GD màu vàng phản ứng

    Tương đương quốc tế: Vàng GD Vàng phản ứng Màu vàng Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm GD Vàng phản ứng Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Màu vàng Bột Độ hòa tan g/l (50°C) 160 Độ bền ánh sáng mặt trời (đèn Xenon) (1/1) 4-5 Độ bền giặt (CH/CO) 4-5 4 Độ bền mồ hôi (Kiềm) 4-5 Độ bền chà xát (Khô/ướt) 4-5 4 Độ bền sắt 4-5 Độ bền với nước clo 3-4 Ứng dụng: GD màu vàng phản ứng được sử dụng trong công nghiệp nhuộm và in ...