biểu ngữ trang

Thuốc nhuộm hoạt tính

  • Len phản ứng màu đỏ rực rỡ WB

    Len phản ứng màu đỏ rực rỡ WB

    Tương đương quốc tế: Brilliant Red WB Wool Reactive Brilliant Red Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Wool Reactive Brilliant Red WB Thông số kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Màu đỏ Bột Độ hòa tan g/l (50°C) 180 Độ bền mồ hôi (Kiềm) CH 5 WO 5 CO 5 Độ bền chà xát ( Khô ướt) 5 4-5 Xà phòng CH 5 WO 5 CO 4-5 Cua CH 5 WO 5 CO 5 Ánh nắng (xenon) 1:1 5 Ứng dụng: Len...
  • Phản ứng màu xanh 5R

    Phản ứng màu xanh 5R

    Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Xanh phản ứng 5R Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu xanh Owf 2 Nhuộm thải ◎ Nhuộm liên tục ◎ Nhuộm theo đợt lạnh ○ Độ hòa tan g/l (50°C) 150 Ánh sáng (Senon) (1/1) 5-6 Giặt ( CH/CO) 4 4 Mồ hôi (kiềm) 4-5 Rugging (Khô/Ướt) 4 3-4 Ép nóng 4-5 Ứng dụng: Màu xanh phản ứng 5R được sử dụng trong nhuộm và in các loại sợi xenlulo như cotton, lanh, viscose , vân vân. ...
  • Len phản ứng Scarlet WG

    Len phản ứng Scarlet WG

    Tương đương quốc tế: Scarlet WG Wool Reactive Scarlet Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Wool Reactive Scarlet WG Đặc điểm kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Bột màu đỏ Độ hòa tan g/l (50°C) 150 Độ bền mồ hôi (Kiềm) CH 4-5 WO 5 CO 4 Độ bền chà xát (Khô) ướt) 5 4 Xà phòng CH 4-5 WO 4-5 CO 4 Cua CH 4-5 WO 4-5 CO 4 Ánh nắng (xenon) 1:1 5 Ứng dụng: Sẹo phản ứng len...
  • Phản ứng màu xanh 19 | 2580-78-1

    Phản ứng màu xanh 19 | 2580-78-1

    Tương đương quốc tế: Reactive Blue 19 thô Reactive Brill. Blue KN-R Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Xanh phản ứng 19 Thông số kỹ thuật Giá trị Hình thức Bột màu xanh đậm Owf 2 Nhuộm thải ◎ Nhuộm liên tục ◎ Nhuộm theo đợt lạnh ○ Độ hòa tan g/l (50°C) 150 Ánh sáng (Senon) (1/1) ) 5-6 Giặt (CH/CO) 4-5 4 Đổ mồ hôi (kiềm) 4-5 Rugging (Khô/Ướt) 3-4 3 Ép nóng 4-5 Ứng dụng:Ưu việt: ...
  • GD đen phản ứng

    GD đen phản ứng

    Tương đương quốc tế: Đen GD Đen phản ứng Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm GD đen phản ứng Thông số kỹ thuật Giá trị Xuất hiện Bột đen Owf 4 Nhuộm thải ◎ Nhuộm liên tục ◎ Nhuộm theo đợt lạnh ◎ Độ hòa tan g/l (50°C) 200 Ánh sáng (Senon) (1/ 1) 5-6 Giặt (CH/CO) 4-5 4 Đổ mồ hôi (kiềm) 4-5 Rugging (Khô/Ướt) 4 3 Ép nóng 4-5 Ứng dụng: GD đen phản ứng được sử dụng trong nhuộm và sản xuất...
  • Phản ứng màu xanh 220 | 128416-19-3

    Phản ứng màu xanh 220 | 128416-19-3

    Tương đương quốc tế: Reactive Blue BB CI Reactive Blue 220 Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Reactive Blue 220 Thông số kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Bột màu xanh Owf 150 Nhuộm thải ◎ Nhuộm liên tục ◎ Nhuộm theo đợt lạnh ○ Độ hòa tan g/l (50°C) 150 Ánh sáng (Senon) (1/1) 5-6 Giặt (CH/CO) 4-5 4 Đổ mồ hôi (kiềm) 5 Rugging (Khô/ướt) 4-5 3-4 Ép nóng 4 Ứng dụng: Màu xanh phản ứng 220 được sử dụng trong ...
  • Phản ứng màu xanh 21 | 12236-86-1

    Phản ứng màu xanh 21 | 12236-86-1

    Tương đương quốc tế: Turq blue B-BGFN Reactive Turquoise Blue Kn-G Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Reactive Blue 21 Đặc điểm kỹ thuật Giá trị Ngoại hình Bột màu xanh Owf 2 Nhuộm thải ◎ Nhuộm liên tục ◎ Nhuộm theo đợt lạnh ○ Độ hòa tan g/l (50°C) 150 Nhẹ (Senon) (1/1) 5-6 Giặt (CH/CO) 4-5 4 Đổ mồ hôi (Alk) 5 Rugging (Khô/Ướt) 4-5 3-4 Ép nóng 4 Ứng dụng: Màu xanh phản ứng 21 được sử dụng i ...
  • GD đen phản ứng

    GD đen phản ứng

    Tương đương quốc tế: Màu xanh hải quân BD Màu xanh hải quân phản ứng Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu xanh hải quân phản ứng BD Đặc điểm kỹ thuật Giá trị Xuất hiện Bột màu xanh Owf 4 Nhuộm thải ◎ Nhuộm liên tục ◎ Nhuộm theo đợt lạnh ◎ Độ hòa tan g/l (50°C) 150 Ánh sáng (Senon) (1/1) 5 Giặt (CH/CO) 4 3-4 Đổ mồ hôi (kiềm) 4-5 Rugging (Khô/Ướt) 4 3 Ép nóng 4 Ứng dụng: Màu xanh nước biển phản ứng BD được sử dụng trong nhuộm và in...
  • [Sao chép] GD màu xanh đậm phản ứng

    [Sao chép] GD màu xanh đậm phản ứng

    Tương đương quốc tế: Màu xanh hải quân BD Màu xanh hải quân phản ứng Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Màu xanh hải quân phản ứng BD Đặc điểm kỹ thuật Giá trị Xuất hiện Bột màu xanh Owf 4 Nhuộm thải ◎ Nhuộm liên tục ◎ Nhuộm theo đợt lạnh ◎ Độ hòa tan g/l (50°C) 150 Ánh sáng (Senon) (1/1) 5 Giặt (CH/CO) 4 3-4 Đổ mồ hôi (kiềm) 4-5 Rugging (Khô/Ướt) 4 3 Ép nóng 4 Ứng dụng: Màu xanh nước biển phản ứng BD được sử dụng trong nhuộm...
  • GD màu xanh đậm phản ứng

    GD màu xanh đậm phản ứng

    Tương đương quốc tế: Màu xanh đậm GD Màu xanh đậm phản ứng Màu xanh đậm phản ứng Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm GD màu xanh đậm phản ứng Đặc điểm kỹ thuật Giá trị Xuất hiện Bột màu xanh đậm Owf 4 Nhuộm thải ◎ Nhuộm liên tục ◎ Nhuộm theo đợt lạnh ◎ Độ hòa tan g/l (50°C) 120 Ánh sáng (Senon ) (1/1) 5 Giặt (CH/CO) 4-5 4 Đổ mồ hôi (kiềm) 4 Rugging (Khô/Ướt) 4 3-4 Ép nóng 4 Ứng dụng: GD màu xanh đậm phản ứng được sử dụng trong...
  • Phản ứng màu xanh sáng GD

    Phản ứng màu xanh sáng GD

    Tương đương quốc tế: Xanh lam sáng GD Xanh lam sáng phản ứng Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm GD Xanh lam phản ứng Thông số kỹ thuật Giá trị Xuất hiện Bột màu xanh lam Owf 4 Nhuộm thải ◎ Nhuộm liên tục ◎ Nhuộm theo đợt lạnh ○ Độ hòa tan g/l (50°C) 150 Ánh sáng (Senon) (1/1) 5-6 Giặt (CH/CO) 4-5 3-4 Đổ mồ hôi (kiềm) 4-5 Độ bền (Khô/ướt) 5 3-4 Ép nóng 4 Ứng dụng: GD màu xanh sáng phản ứng là ...
  • Phản ứng Carmine GD

    Phản ứng Carmine GD

    Tương đương quốc tế: Carmine GD Đỏ phản ứng Tính chất vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Carmine GD phản ứng Thông số kỹ thuật Giá trị Xuất hiện Bột màu đỏ Owf 4 Nhuộm thải ◎ Nhuộm liên tục ◎ Nhuộm theo đợt lạnh ○ Độ hòa tan g/l (50°C) 180 Ánh sáng (Senon) (1/ 1) 5 Giặt (CH/CO) 4-5 4 Đổ mồ hôi (kiềm) 4-5 Độ bền (Khô/ướt) 4-5 4 Ép nóng 4-5 Ứng dụng: Carmine phản ứng GD được sử dụng trong công nghiệp nhuộm và ...