Rubidium Nitrat | 13126-12-0
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm:
RbNO3 | tạp chất | |||||||||
Li | K | Na | Ca | Mg | Fe | Al | Si | Cs | Pb | |
≥99,0% | 0.0.001% | 0.0.1% | 0.0.03% | 0.0.05% | 0.0.001% | 0.0.001% | 0.0.001% | 0.0.001% | 0.0.5% | 0.0.001% |
≥99.5% | 0.0.001% | 0.0.05% | 0.0.02% | 0.0.01% | 0.0.001% | 0.0.0005% | 0.0.001% | 0.0.001% | 0.0.2% | 0.0.0005% |
≥99.9% | 0.0.0005% | 0.0.01% | 0.0.01% | 0.0.001% | 0.0.0005% | 0.0.0005% | 0.0.0005% | 0.0.0005% | 0.0.05% | 0.0.0005% |
Mô tả sản phẩm:
Rubidium Nitrat là chất rắn kết tinh không màu hoặc màu trắng, hòa tan trong nước trong dung dịch axit. Rubidium nitrat phân hủy ở nhiệt độ cao tạo thành oxit nitric và oxit rubidium. Nó là chất oxy hóa mạnh và có thể gây nổ khi tiếp xúc với chất dễ cháy.
Ứng dụng:
Thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm hóa học như một tác nhân oxy hóa, tác nhân kết tinh lại và làm nguyên liệu ban đầu để điều chế các hợp chất rubidium khác. Nó được sử dụng trong chất kết dính và vật liệu gốm để tăng cường độ cứng và khả năng chịu nhiệt của chúng.
Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.
Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.