Natri Thiosulfate|7772-98-7
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm:
Tên sản phẩm | Natri thiosulfat |
tên khác | natri hyposulfit |
Vẻ bề ngoài | Tinh thể đơn tà không màu hoặc bột tinh thể màu trắng |
Công thức hóa học | Na2S2O3 |
trọng lượng phân tử | 158.108 |
CAS | 7772-98-7 |
sự tinh khiết | ≥98% |
chất không hòa tan | .030,03% |
sunfua | .000,003% |
Fe | .000,003% |
PH | 7-9 |
NaCl | .20,20% |
Đặc điểm kỹ thuật đóng gói | Túi dệt bằng nhựa PE, 25kg/bao |
Lưu trữ & Vận chuyển | Lưu trữ và vận chuyển phải được thực hiện trong điều kiện khô ráo và thoáng mát. Dưới nhiệt độ cao và độ ẩm cao, sản phẩm phải được tránh xa độ ẩm và áp suất để tránh sự kết tụ hoặc kết tụ. |
Mô tả sản phẩm:
Natri thiosulfate có thể được sử dụng làm chất tăng cường sớm bê tông, có thể thúc đẩy cường độ sớm của vữa và bê tông, và xi măng có tác dụng làm dẻo nhất định, sẽ không làm rỉ thép.
Natri thiosulfate cũng có thể được sử dụng làm chất khử clo cho bột giấy và vải bông sau khi tẩy trắng.
Ứng dụng:
Là chất chelat và chất chống oxy hóa trong ngành công nghiệp thực phẩm, đồng thời là chất tẩy rửa và khử trùng trong ngành dược phẩm.
Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.
Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn thực hiện: Tiêu chuẩn quốc tế.