biểu ngữ trang

Thuốc nhuộm lưu huỳnh

  • 2,4-Dinitrochlorobenzen | 97-00-7

    2,4-Dinitrochlorobenzen | 97-00-7

    Chất tương đương quốc tế: Chlorodinitrobenzen CDN 1-chloro-2,4-dinitrobenzeen 1,3-dinitro-4-chlorobenzen 4-Chloro-1,3-dinitrobenzen 3-amino-2-oxopropyl dihydrogen phosphate Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm 2,4 -Dinitrochlorobenzen Ngoại hình Tinh thể màu vàng nhạt Kết tinh ≥47,5 ° C Độ tinh khiết ≥96% Chất có điểm sôi thấp 1% Đồng phân 3% Chất có điểm sôi cao ≤0,1% Ứng dụng: 2,4-Dinitrochlorobenzen là...
  • Lưu huỳnh lỏng màu đen | 1326-82-5

    Lưu huỳnh lỏng màu đen | 1326-82-5

    Tương đương quốc tế: Đen lưu huỳnh 1 Đen lưu huỳnh BR Đen lưu huỳnh lỏng 1 Đen lưu huỳnh Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đen lưu huỳnh lỏng Nhiệt độ nhuộm 90-95 Độ bền Ánh sáng (Xenon) 3 3 Giặt 3-4 3-4 Đổ mồ hôi 4-5 4-5 Chà xát 3-4 3-4 Giá trị PH 13,5-14 13,5-14 Ứng dụng: Màu đen lưu huỳnh lỏng được sử dụng trong nhuộm vải bông và vải pha sợi/bông và nhuộm vải lanh và...
  • Thân thiện với môi trường Lưu huỳnh đen | 1326-82-5

    Thân thiện với môi trường Lưu huỳnh đen | 1326-82-5

    Tương đương quốc tế: Đen lưu huỳnh 1 Đen lưu huỳnh BR Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Thân thiện với môi trường Đen lưu huỳnh Ngoại hình Bột màu đen Độ mạnh 100-150 Độ ẩm 100-150 Độ ẩm ≤6% Độ hòa tan ≥100g/L Chất không hòa tan kiềm 0,08%~0,1% Ánh sáng (Xenon) 3,5 Chà xát 3-4.5 Ứng dụng: Màu đen lưu huỳnh thân thiện với môi trường được sử dụng trong nhuộm bông và vải pha sợi/bông và nhuộm ...
  • Da lưu huỳnh đen | 1326-82-5

    Da lưu huỳnh đen | 1326-82-5

    Tương đương quốc tế: Da lưu huỳnh Da đen Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Da lưu huỳnh màu đen Bề ngoài Bột màu đen Độ bền 100% Bóng râm Gần đúng với tiêu chuẩn Độ ẩm ≤7% Tạp chất không hòa tan trong nước ≤0,5% Ứng dụng: Da đen lưu huỳnh được sử dụng để nhuộm nguyên chất sợi bông, da và giấy. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Thực hiện...
  • Lưu huỳnh hòa tan trong nước Đen BR | 1326-82-5

    Lưu huỳnh hòa tan trong nước Đen BR | 1326-82-5

    Tương đương quốc tế: đen lưu huỳnh BR Đen lưu huỳnh 1 - Lưu huỳnh hòa tan đen 1 CI Đen lưu huỳnh hòa tan 1 Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Lưu huỳnh hòa tan trong nước Đen BR Ngoại hình Bột đen Độ mạnh 100% Bóng râm Gần đúng với tiêu chuẩn Độ ẩm ≤7% Tạp chất không hòa tan trong nước 0,5% Ứng dụng: BR đen lưu huỳnh hòa tan trong nước được sử dụng trong nhuộm bông và vải pha sợi/bông...
  • Lưu huỳnh đen 3B | 1326-82-5

    Lưu huỳnh đen 3B | 1326-82-5

    Chất tương đương quốc tế: Đen lưu huỳnh BR SURLF ĐEN Lưu huỳnh đen 1 (CI 53185) Phenol sunfur hóa 2,4-Dinitro-phenol không hòa tan, 2,4-dinitro-, lưu huỳnh hóa Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đen lưu huỳnh 1 Hình thức Bột màu đen Độ mạnh 200% Bóng râm Xấp xỉ với tiêu chuẩn Độ ẩm ≤7% Chất không hòa tan trong Natri sunfua ≤0,5% Ứng dụng: Đen lưu huỳnh 3B được sử dụng trong nhuộm bông và sợi/bông...
  • Lưu huỳnh đen B | 1326-82-5

    Lưu huỳnh đen B | 1326-82-5

    Chất tương đương quốc tế: Đen lưu huỳnh BR SURLF ĐEN Lưu huỳnh đen 1 (CI 53185) Phenol sunfur hóa 2,4-Dinitro-phenol không hòa tan, 2,4-dinitro-, lưu huỳnh hóa Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đen lưu huỳnh 1 Hình thức Bột màu đen Độ mạnh 200% Bóng râm Xấp xỉ với tiêu chuẩn Độ ẩm ≤7% Chất không hòa tan trong Natri sunfua ≤0,5% Ứng dụng: Đen lưu huỳnh B được sử dụng trong nhuộm bông và sợi/bông...
  • Đen lưu huỳnh 2BR | 1326-82-5

    Đen lưu huỳnh 2BR | 1326-82-5

    Tương đương quốc tế: Đen 2BR Lưu huỳnh kép Đen BR Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đen lưu huỳnh 2BR Ngoại hình Bột màu đen Độ bền 200% Bóng râm Gần đúng với tiêu chuẩn Độ ẩm ≤7% Chất không hòa tan trong Natri Sulfua ≤0,5% Ứng dụng: Đen lưu huỳnh 2BR được sử dụng trong các loại sợi thực vật nhuộm, rayon và phối màu với các loại thuốc nhuộm khác. Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn. Bảo quản: Bảo quản ở nơi thoáng mát,...
  • Lưu huỳnh đen 1 | 1326-82-5

    Lưu huỳnh đen 1 | 1326-82-5

    Chất tương đương quốc tế: Đen lưu huỳnh BR SURLF ĐEN Lưu huỳnh đen 1 (CI 53185) Phenol sunfur hóa 2,4-Dinitro-phenol không hòa tan, 2,4-dinitro-, lưu huỳnh hóa Đặc tính vật lý của sản phẩm: Tên sản phẩm Đen lưu huỳnh 1 Hình thức Bột màu đen Độ mạnh 200% Bóng râm Xấp xỉ với tiêu chuẩn Độ ẩm ≤7% Chất không hòa tan trong Natri sunfua ≤0,5% Ứng dụng: Đen lưu huỳnh 1 được sử dụng trong nhuộm bông và sợi/bông...