Tricyclazole | 41814-78-2
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm:
Mục | Đặc điểm kỹ thuật |
Nội dung thành phần hoạt động | ≥95% |
Mất mát khi sấy khô | ≤1,0% |
Tính axit (như H2SO4) | ≤0,5% |
Mô tả sản phẩm: Kiểm soát bệnh đạo ôn (Pyricularia oryzae) trên lúa cấy và gieo sạ ở liều lượng 100 g/ha. Có thể được áp dụng dưới dạng tưới phẳng, ngâm rễ cây cấy hoặc phun trên lá. Một hoặc hai lần áp dụng một hoặc nhiều phương pháp này sẽ giúp kiểm soát bệnh theo mùa.
Ứng dụng: Là thuốc diệt nấm
Bưu kiện:25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.
Kho:Sản phẩm nên được bảo quản ở những nơi râm mát, thoáng mát. Đừng để nó tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Hiệu suất sẽ không bị ảnh hưởng với độ ẩm.
Tiêu chuẩnExedễ thương:Tiêu chuẩn quốc tế.