Phân Urê | 57-13-6 | cacbamit
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm:
Mục kiểm tra | Phân Urê | ||
Cao cấp | Đạt tiêu chuẩn | ||
Màu sắc | Trắng | Trắng | |
Tổng nitơ (ở dạng khô) ≥ | 46,0 | 45,0 | |
Biuret %< | 0,9 | 1,5 | |
Nước(H2O) % ≤ | 0,5 | 1.0 | |
Methylene Diurea (Trên cơ sở Hcho) % ≤ | 0,6 | 0,6 | |
Kích thước hạt | d0,85mm-2,80mm ≥ d1.18mm-3.35mm ≥ d2.00mm-4.75mm ≥ d4.00mm-8.00mm ≥ | 93 | 90 |
Tiêu chuẩn triển khai sản phẩm là Gb/T2440-2017 |
Mô tả sản phẩm:
Urê hay còn gọi là cacbamit có công thức hóa học là CH4N2O. Nó là một hợp chất hữu cơ bao gồm carbon, nitơ, oxy và hydro. Nó là một tinh thể màu trắng.
Urê là loại phân đạm nồng độ cao, là loại phân trung tính tác dụng nhanh, còn có thể dùng để sản xuất nhiều loại phân bón hỗn hợp. Urê thích hợp làm phân bón nền và bón thúc, đôi khi dùng làm phân bón hạt.
Là một loại phân bón trung tính, urê thích hợp với nhiều loại đất và cây trồng khác nhau. Nó dễ bảo quản, dễ sử dụng và ít gây hại cho đất. Nó là một loại phân bón nitơ hóa học hiện đang được sử dụng với số lượng lớn. Trong công nghiệp, amoniac và carbon dioxide được sử dụng để tổng hợp urê trong những điều kiện nhất định.
Ứng dụng:
Nông nghiệp làm phân bón.
Bưu kiện:25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.
Kho:Sản phẩm nên được bảo quản ở những nơi râm mát, thoáng mát. Đừng để nó tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Hiệu suất sẽ không bị ảnh hưởng với độ ẩm.
Tiêu chuẩnExedễ thương:Tiêu chuẩn quốc tế.