biểu ngữ trang

Muối dinatri Uridine 5'-triphosphate | 285978-18-9

Muối dinatri Uridine 5'-triphosphate | 285978-18-9


  • Tên sản phẩm:Muối dinatri Uridine 5'-triphosphate
  • Tên khác: /
  • Loại:Dược phẩm - API-API dành cho nam giới
  • Số CAS:285978-18-9
  • EINECS:2017-001-1
  • Vẻ bề ngoài:Bột tinh thể màu trắng
  • Công thức phân tử: /
  • Tên thương hiệu:Colorcom
  • Hạn sử dụng:2 năm
  • Nơi xuất xứ:Chiết Giang, Trung Quốc
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Mô tả sản phẩm

    Muối dinatri Uridine 5'-triphosphate (UTP disodium) là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ uridine, một nucleoside quan trọng trong chuyển hóa axit nucleic và truyền tín hiệu tế bào. Đây là một mô tả ngắn gọn:

    Cấu trúc hóa học: UTP disodium bao gồm uridine, bao gồm uracil bazơ pyrimidine và ribose đường 5 carbon, liên kết với ba nhóm photphat ở vị trí 5' carbon của ribose. Dạng muối dinatri tăng cường khả năng hòa tan của nó trong dung dịch nước.

    Vai trò sinh học: UTP disodium tham gia vào các quá trình tế bào khác nhau:

    Tổng hợp RNA: UTP là một trong bốn ribonucleoside triphosphate (NTP) được sử dụng trong quá trình phiên mã để tổng hợp RNA. Nó được tích hợp vào chuỗi RNA bổ sung cho mẫu DNA.

    Chuyển hóa nucleotide: UTP là thành phần thiết yếu của axit nucleic, góp phần tổng hợp các phân tử RNA.

    Chuyển hóa năng lượng: UTP tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng của tế bào, đóng vai trò là tiền chất để tổng hợp các nucleotide và chất mang năng lượng khác như adenosine triphosphate (ATP) và guanosine triphosphate (GTP).

    Chức năng sinh lý

    Cấu trúc và chức năng RNA: UTP góp phần vào tính toàn vẹn cấu trúc và tính ổn định của các phân tử RNA. Nó tham gia vào quá trình gấp RNA, hình thành cấu trúc thứ cấp và tương tác với protein và các phân tử khác.

    Tín hiệu tế bào: Các phân tử chứa UTP có thể hoạt động như các phân tử tín hiệu, ảnh hưởng đến các quá trình và con đường của tế bào liên quan đến biểu hiện gen, tăng trưởng và biệt hóa tế bào.

    Nghiên cứu và ứng dụng trị liệu

    UTP và các dẫn xuất của nó được sử dụng trong nghiên cứu sinh học phân tử và sinh hóa để nghiên cứu sự tổng hợp, cấu trúc và chức năng của RNA. Chúng cũng được sử dụng trong các thí nghiệm nuôi cấy tế bào và thử nghiệm in vitro.

    Việc bổ sung UTP đã được khám phá cho các ứng dụng điều trị tiềm năng trong các điều kiện ảnh hưởng đến chuyển hóa axit nucleic, tổng hợp RNA và truyền tín hiệu tế bào.

    Cách dùng: Trong môi trường phòng thí nghiệm, UTP disodium thường được hòa tan trong dung dịch nước để sử dụng thử nghiệm. Khả năng hòa tan trong nước làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng khác nhau trong nuôi cấy tế bào, xét nghiệm sinh hóa và thí nghiệm sinh học phân tử.

    Bưu kiện

    25kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.

    Kho

    Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.

    Tiêu chuẩn điều hành

    Tiêu chuẩn quốc tế.


  • Trước:
  • Kế tiếp: