biểu ngữ trang

Uridine | 58-96-8

Uridine | 58-96-8


  • Tên sản phẩm:Uridin
  • Tên khác: /
  • Loại:Dược phẩm - API-API dành cho nam giới
  • Số CAS:58-96-8
  • EINECS:200-407-5
  • Vẻ bề ngoài:Bột tinh thể màu trắng
  • Công thức phân tử: /
  • Tên thương hiệu:Colorcom
  • Hạn sử dụng:2 năm
  • Nơi xuất xứ:Chiết Giang, Trung Quốc
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Mô tả sản phẩm

    Uridine là một nucleoside pyrimidine đóng vai trò là khối xây dựng cơ bản cho RNA (axit ribonucleic), một trong hai loại axit nucleic chính cần thiết cho việc lưu trữ và truyền thông tin di truyền trong tế bào.

    Cấu trúc hóa học: Uridine bao gồm uracil bazơ pyrimidine gắn với ribose đường 5 carbon thông qua liên kết β-N1-glycosid.

    Vai trò sinh học:

    Khối xây dựng RNA: Uridine là thành phần quan trọng của RNA, nơi nó tạo thành xương sống của các phân tử RNA cùng với các nucleoside khác như adenosine, guanosine và cytidine.

    RNA thông tin (mRNA): Trong mRNA, dư lượng uridine mã hóa thông tin di truyền trong quá trình phiên mã, mang các hướng dẫn từ DNA đến bộ máy tổng hợp protein trong tế bào.

    RNA chuyển (tRNA): Uridine cũng có mặt các phân tử intRNA, nơi nó tham gia vào quá trình dịch mã bằng cách nhận biết các codon cụ thể và cung cấp các axit amin tương ứng cho ribosome.

    Chuyển hóa: Uridine có thể được tổng hợp ngay trong tế bào hoặc thu được từ nguồn thực phẩm. Nó được sản xuất thông qua quá trình chuyển đổi enzyme của orotidine monophosphate (OMP) hoặc uridine monophosphate (UMP) trong con đường sinh tổng hợp pyrimidine.

    Ý nghĩa sinh lý:

    Tiền chất dẫn truyền thần kinh: Uridine đóng vai trò trong chức năng và sự phát triển của não. Nó là tiền chất cho quá trình tổng hợp phospholipid của não, bao gồm phosphatidylcholine, rất cần thiết cho tính toàn vẹn của màng tế bào thần kinh và tín hiệu dẫn truyền thần kinh.

    Tác dụng bảo vệ thần kinh: Uridine đã được nghiên cứu về các đặc tính bảo vệ thần kinh tiềm năng và khả năng tăng cường chức năng khớp thần kinh và độ dẻo của tế bào thần kinh.

    Tiềm năng trị liệu:

    Uridine và các dẫn xuất của nó đã được nghiên cứu về các ứng dụng điều trị tiềm năng trong các rối loạn thần kinh, bao gồm bệnh Alzheimer và rối loạn tâm trạng.

    Bổ sung uridine đã được khám phá như một chiến lược hỗ trợ chức năng nhận thức và làm giảm các triệu chứng liên quan đến bệnh thoái hóa thần kinh.

    Nguồn thực phẩm: Uridine được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm khác nhau, bao gồm thịt, cá, rau và các sản phẩm từ sữa.

    Bưu kiện

    25kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.

    Kho

    Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.

    Tiêu chuẩn điều hành

    Tiêu chuẩn quốc tế.


  • Trước:
  • Kế tiếp: