Vật Nâu GS
Tính chất vật lý của sản phẩm:
Tên sản phẩm | Vật Nâu GS | ||||
Đặc điểm kỹ thuật | Giá trị | ||||
Vẻ bề ngoài | Bột màu nâu | ||||
Thuộc tính chung | Phương pháp nhuộm | KW | |||
Độ sâu nhuộm (g/L) | 30 | ||||
Ánh sáng (xenon) | 7 | ||||
Đốm nước (ngay lập tức) | 3-4 tuổi | ||||
Thuộc tính nhuộm cấp độ | Tốt | ||||
Ánh sáng&Mồ hôi | Độ kiềm | 4-5 | |||
Tính axit | 4-5 | ||||
Đặc tính độ bền |
giặt | CH | 4 | ||
CO | 4-5 | ||||
VI | 4-5 | ||||
Đổ mồ hôi |
Tính axit | CH | 4-5 | ||
CO | 4-5 | ||||
WO | 4-5 | ||||
Độ kiềm | CH | 4-5 | |||
CO | 4-5 | ||||
WO | 4-5 | ||||
cọ xát | Khô | 4-5 | |||
Ướt | 3-4 | ||||
Ép nóng | 200oC | CH | 4-5 | ||
hypoclorit | CH | 4-5 |
Ứng dụng:
Vat brown GS được dùng trong nhuộm sợi bông, Độ đều tốt, ái lực trung bình, cho màu sắc cao, Độ bền tốt, là thuốc nhuộm chính cho màu nâu gạo.
Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.
Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn thực hiện: Tiêu chuẩn quốc tế.