Vật Xám MN
Tính chất vật lý của sản phẩm:
Tên sản phẩm | Vật Xám MN | |||
Đặc điểm kỹ thuật | Giá trị | |||
Vẻ bề ngoài | Bột màu xám | |||
Thuộc tính chung | Phương pháp nhuộm | KN | ||
Độ sâu nhuộm (g/L) | 40 | |||
Ánh sáng (xenon) | 7 | |||
Đốm nước (ngay lập tức) | 3-4R | |||
Thuộc tính nhuộm cấp độ | Tốt | |||
Ánh sáng&Mồ hôi | Độ kiềm | 4-5 | ||
Tính axit | 4-5 | |||
Đặc tính độ bền |
giặt | CH | 4 | |
CO | 4-5 | |||
VI | 4-5 | |||
Đổ mồ hôi |
Tính axit | CH | 4-5 | |
CO | 4-5 | |||
WO | 4-5 | |||
Độ kiềm | CH | 4-5 | ||
CO | 4-5 | |||
WO | 4-5 | |||
cọ xát | Khô | 4-5 | ||
Ướt | 3-4 | |||
Ép nóng | 200oC | CH | 4 | |
hypoclorit | CH | 3-4 |
Ứng dụng:
Vat grey MN được sử dụng trong dệt may, giấy, mực in, da, gia vị, thức ăn chăn nuôi, nhôm anodized và các ngành công nghiệp khác.
Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.
Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn thực hiện: Tiêu chuẩn quốc tế.