Vật Giá Đỏ 6B
Tính chất vật lý của sản phẩm:
| Tên sản phẩm | Vật Giá Đỏ 6B | ||||
| Đặc điểm kỹ thuật | Giá trị | ||||
| Vẻ bề ngoài | Bột màu đỏ | ||||
|
Thuộc tính chung | Phương pháp nhuộm | KN | |||
| Độ sâu nhuộm (g/L) | 25 | ||||
| Ánh sáng (xenon) | 6-7 | ||||
| Đốm nước (ngay lập tức) | 5 | ||||
| Thuộc tính nhuộm cấp độ | Tốt | ||||
| Ánh sáng&Mồ hôi | Độ kiềm | 4-5 | |||
| Tính axit | 4-5 | ||||
|
Đặc tính độ bền |
giặt | CH | 4-5 | ||
| CO | 4 | ||||
| VI | 4-5 | ||||
|
Đổ mồ hôi |
Tính axit | CH | 4-5 | ||
| CO | 4-5 | ||||
| WO | 4-5 | ||||
| Độ kiềm | CH | 4-5 | |||
| CO | 4-5 | ||||
| WO | 4-5 | ||||
| cọ xát | Khô | 3-4 | |||
| Ướt | 3 | ||||
| Ép nóng | 200oC | CH | 4-5 | ||
| hypoclorit | CH | 4-5 | |||
Ứng dụng:
Vat red 6B được sử dụng trong dệt may, giấy, mực in, da, gia vị, thức ăn chăn nuôi, nhôm anodized và các ngành công nghiệp khác.
Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.
Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn thực hiện: Tiêu chuẩn quốc tế.


