Vật Tím 9 | 1324-17-0
Tương đương quốc tế:
Tím rực rỡ 3B | PV33 |
Paliofast Tím B | Threne rực rỡtím |
CIVATVIOLET9 | CIPigment Tím 33 |
Tính chất vật lý của sản phẩm:
Tên sản phẩm | Vật Tím 9 | ||||
Đặc điểm kỹ thuật | Giá trị | ||||
Vẻ bề ngoài | Bột màu xanh | ||||
Thuộc tính chung | Phương pháp nhuộm | KN | |||
Độ sâu nhuộm (g/L) | 30 | ||||
Ánh sáng (xenon) | 7 | ||||
Đốm nước (ngay lập tức) | 2-3 năm | ||||
Thuộc tính nhuộm cấp độ | Tổng quan | ||||
Ánh sáng&Mồ hôi | Độ kiềm | 4-5 | |||
Tính axit | 4-5 | ||||
Đặc tính độ bền |
giặt | CH | 4 | ||
CO | 4-5 | ||||
VI | 4-5 | ||||
Đổ mồ hôi |
Tính axit | CH | 4 | ||
CO | 4-5 | ||||
WO | 4-5 | ||||
Độ kiềm | CH | 4 | |||
CO | 4-5 | ||||
WO | 4-5 | ||||
cọ xát | Khô | 4 | |||
Ướt | 3 | ||||
Ép nóng | 200oC | CH | 4 | ||
hypoclorit | CH | 4-5 |
Ứng dụng:
Vat tím 9 được sử dụng trong điều chế thuốc nhuộm và mực. Các ứng dụng phổ biến bao gồm nhuộm dệt, tạo màu cho nhựa và cao su, sơn, in ấn, v.v. Trong y học, thùng tím 9 còn được sử dụng làm thuốc thử sinh hóa và thuốc nhuộm sinh học.
Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.
Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn thực hiện: Tiêu chuẩn quốc tế.