Kẽm cacbonat hydroxit | 5263-02-5
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm:
Mục | Lớp cao cấp | Lớp Một | Lớp đủ điều kiện |
Kẽm cacbonat hydroxit(As Zn) (Trên cơ sở khô) | ≥57,5% | ≥57,0% | ≥56,5% |
Mất mát | 25,0-28,0 | 25,0-30.0 | 25,0-32.0 |
Độ ẩm | ≤2,5% | ≤3,5% | ≤4.0% |
Mangan (Mn) | 0.0.010% | 0.0.015% | 0.0.020% |
Đồng (Cu) | 0.0.010% | 0.0.015% | 0.0.020% |
Cadimi (Cd) | 0.0.010% | 0.0.020% | 0.0.030% |
Chì (Pb) | 0.0.010% | 0.0.015% | 0.0.020% |
Sunfat (Như SO4 ) | 0.0.60% | 0.0.80% | ≤1,00% |
Độ mịn (Qua sàng kiểm tra 75um) (Trên cơ sở khô) | ≥95,0% | ≥94,0% | ≥93,0% |
Mô tả sản phẩm:
Bột vô định hình mịn màu trắng. Không mùi và không vị. Mật độ (25°C): 4,39g/mL, không tan trong nước và rượu, ít tan trong amoniac. Hòa tan trong axit loãng và natri hydroxit. Ổn định ở nhiệt độ và áp suất phòng.
Ứng dụng:
Được sử dụng làm chất làm se nhẹ và các sản phẩm cao su, chất bảo vệ da, sản xuất tơ nhân tạo và chất khử lưu huỳnh. Dùng làm thuốc thử phân tích, còn dùng trong công nghiệp dược phẩm, phụ gia thức ăn chăn nuôi, trong thức ăn bổ sung kẽm.
Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.
Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.