Kẽm Pyrithione | 13463-41-7
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm:
Mục | Đặc điểm kỹ thuật |
độ tinh khiết | ≥99% |
điểm nóng chảy | 240°C |
Tỉ trọng | 1,782g/cm3 |
Mô tả sản phẩm:
Zinc Pyrithione, còn được gọi là kẽm pyrithione, kẽm pyrithione, kẽm omadine, một “phức hợp phối hợp” của kẽm và pyrithione, đã được tổng hợp và sử dụng như một chất chống nấm hoặc kháng khuẩn tại chỗ ngay từ những năm 1930.
Ứng dụng:
(1)Kẽm Pyrithione được sử dụng trong dầu gội để loại bỏ gàu và ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc gram dương và âm.
(2) Nó được sử dụng làm chất chống gàu và thuốc diệt nấm trong mỹ phẩm, và được sử dụng rộng rãi trong điều chế dầu gội trị gàu. Chủ yếu được sử dụng trong mỹ phẩm, dầu gội, chăm sóc da, nhưng cũng được sử dụng trong chất kết dính, sơn, sơn, v.v.
Đóng gói: 25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.
Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.