biểu ngữ trang

API

  • Muối dinatri Adenosine 5′-monophosphate |4578-31-8

    Muối dinatri Adenosine 5′-monophosphate |4578-31-8

    Mô tả Sản phẩm Muối dinatri Adenosine 5′-monophosphate (AMP disodium) là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ adenosine, một nucleoside quan trọng trong chuyển hóa tế bào và truyền năng lượng.Cấu trúc hóa học: Disodium AMP bao gồm adenosine, bao gồm bazơ adenine và đường ribose có 5 carbon, liên kết với một nhóm photphat ở đầu 5′ carbon của ribose.Dạng muối dinatri tăng cường khả năng hòa tan của nó trong dung dịch nước.Vai trò sinh học: AMP dinatri là ...
  • Muối dinatri Uridine 5′-monophosphate |3387-36-8

    Muối dinatri Uridine 5′-monophosphate |3387-36-8

    Mô tả Sản phẩm Muối dinatri Uridine 5′-monophosphate (UMP disodium) là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ uridine, một nucleoside được tìm thấy trong RNA (axit ribonucleic) và các thành phần tế bào khác.Cấu trúc hóa học: Dinatri UMP bao gồm uridine, bao gồm uracil bazơ pyrimidine và ribose đường 5 carbon, liên kết với một nhóm photphat duy nhất ở vị trí 5′ carbon của ribose.Dạng muối dinatri tăng cường khả năng hòa tan của nó trong dung dịch nước.Vai trò sinh học: U...
  • Uridine |58-96-8

    Uridine |58-96-8

    Mô tả Sản phẩm Uridine là một nucleoside pyrimidine đóng vai trò là khối xây dựng cơ bản cho RNA (axit ribonucleic), một trong hai loại axit nucleic chính cần thiết cho việc lưu trữ và truyền thông tin di truyền trong tế bào.Cấu trúc hóa học: Uridine bao gồm uracil bazơ pyrimidine gắn với ribose đường 5 carbon thông qua liên kết β-N1-glycosid.Vai trò sinh học: Khối xây dựng RNA: Uridine là thành phần quan trọng của RNA, nơi nó tạo thành xương sống của R...
  • Adenosine 5′-monophosphate |61-19-8

    Adenosine 5′-monophosphate |61-19-8

    Mô tả Sản phẩm Adenosine 5′-monophosphate (AMP) là một nucleotide bao gồm adenine, ribose và một nhóm phốt phát duy nhất.Cấu trúc hóa học: AMP có nguồn gốc từ nucleoside adenosine, trong đó adenine được liên kết với ribose và một nhóm photphat bổ sung được gắn vào carbon 5′ của ribose thông qua liên kết phosphoester.Vai trò sinh học: AMP là thành phần thiết yếu của axit nucleic, đóng vai trò là monome trong việc xây dựng các phân tử RNA.Trong RNA, AMP được kết hợp...
  • Adenosine |58-61-7

    Adenosine |58-61-7

    Mô tả Sản phẩm Adenosine, một nucleoside bao gồm adenine và ribose, có một số ứng dụng quan trọng trong y học và sinh lý học do tác dụng sinh lý của nó đối với các hệ thống khác nhau trong cơ thể.Y học tim mạch: Công cụ chẩn đoán: Adenosine được sử dụng như một tác nhân gây căng thẳng dược lý trong các xét nghiệm căng thẳng về tim, chẳng hạn như chụp ảnh tưới máu cơ tim.Nó giúp đánh giá bệnh động mạch vành bằng cách gây giãn mạch vành, mô phỏng tác dụng của việc tập thể dục.Sự đối đãi...
  • Cytidine |65-46-3

    Cytidine |65-46-3

    Mô tả Sản phẩm Cytidine là một phân tử nucleoside bao gồm nucleobase cytosine liên kết với đường ribose.Nó là một trong những khối xây dựng của RNA (axit ribonucleic) và đóng vai trò thiết yếu trong chuyển hóa tế bào và tổng hợp axit nucleic.Cấu trúc hóa học: Cytidine bao gồm cytosine nucleobase pyrimidine gắn với ribose đường 5 carbon thông qua liên kết β-N1-glycosid.Vai trò sinh học: Cytidine là thành phần cơ bản của RNA, nơi nó đóng vai trò là một trong...
  • Muối dinatri Adenosine 5′-triphosphate |987-65-5

    Muối dinatri Adenosine 5′-triphosphate |987-65-5

    Mô tả Sản phẩm Muối dinatri Adenosine 5′-triphosphate (ATP disodium) là một dạng adenosine triphosphate (ATP) trong đó phân tử được tạo phức với hai ion natri, giúp tăng cường khả năng hòa tan và ổn định trong dung dịch.Cấu trúc hóa học: ATP disodium bao gồm bazơ adenine, đường ribose và ba nhóm photphat, tương tự như ATP.Tuy nhiên, trong ATP disodium, hai ion natri liên kết với các nhóm photphat, cải thiện khả năng hòa tan của nó trong dung môi gốc nước...
  • Adenosine 5′-triphosphate |56-65-5

    Adenosine 5′-triphosphate |56-65-5

    Mô tả Sản phẩm Adenosine 5′-triphosphate (ATP) là một phân tử quan trọng được tìm thấy trong tất cả các tế bào sống, đóng vai trò là nguồn năng lượng chính cho các quá trình của tế bào.Đồng tiền năng lượng: ATP thường được gọi là “đồng tiền năng lượng” của tế bào vì nó lưu trữ và truyền năng lượng trong tế bào cho các phản ứng và quá trình sinh hóa khác nhau.Cấu trúc hóa học: ATP bao gồm ba thành phần: một phân tử adenine, một đường ribose và ba nhóm phốt phát.Trái phiếu b...
  • Natri Fructose-1,6-Diphosphate |81028-91-3

    Natri Fructose-1,6-Diphosphate |81028-91-3

    Mô tả Sản phẩm Fructose-1,6-diphosphate natri (FDP natri) là một hợp chất hóa học đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa tế bào, đặc biệt là trong các quá trình sản xuất năng lượng như đường phân.Nó có nguồn gốc từ fructose-1,6-diphosphate, một chất trung gian quan trọng trong quá trình phân hủy glucose.Vai trò trao đổi chất: Natri FDP tham gia vào con đường glycolytic, nơi nó giúp phân hủy các phân tử glucose thành pyruvate, tạo ra năng lượng dưới dạng ATP (adenosine triphosphate).Sử dụng lâm sàng...
  • Mitomycin C |50-07-7

    Mitomycin C |50-07-7

    Mô tả Sản phẩm Mitomycin C là một loại thuốc hóa trị được sử dụng chủ yếu trong điều trị các loại ung thư.Nó thuộc về một nhóm thuốc được gọi là kháng sinh chống ung thư.Mitomycin C hoạt động bằng cách can thiệp vào sự phát triển và nhân lên của tế bào ung thư, cuối cùng khiến chúng chết.Dưới đây là một số điểm chính về Mitomycin C: Cơ chế hoạt động: Mitomycin C hoạt động bằng cách liên kết với DNA và ức chế sự sao chép của nó.Nó liên kết chéo các chuỗi DNA, ngăn chúng tách rời...
  • Citicoline |987-78-0

    Citicoline |987-78-0

    Mô tả Sản phẩm Citicoline, còn được gọi là cytidine diphosphate-choline (CDP-Choline), là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể và cũng có sẵn dưới dạng thực phẩm bổ sung.Nó đóng một vai trò quan trọng đối với sức khỏe và chức năng của não.Citicoline bao gồm cytidine và choline, là tiền chất của quá trình tổng hợp phospholipid, cần thiết cho cấu trúc và chức năng của màng tế bào.Citicoline được cho là mang lại một số lợi ích tiềm năng, bao gồm hỗ trợ phát triển nhận thức...
  • Citicoline Natri |33818-15-4

    Citicoline Natri |33818-15-4

    Mô tả Sản phẩm Citicoline Natri, còn được gọi đơn giản là citicoline, là một hợp chất được tìm thấy tự nhiên trong cơ thể và cũng có sẵn dưới dạng thực phẩm bổ sung.Nó bao gồm cytidine và choline, là những chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe và chức năng của não.Citicoline được cho là có một số lợi ích tiềm năng, bao gồm: Hỗ trợ nhận thức: Citicoline được cho là hỗ trợ chức năng nhận thức bằng cách tăng cường tổng hợp phospholipid, rất quan trọng đối với cấu trúc ...