biểu ngữ trang

Muối dinatri Cytidine 5′-monophosphate |6757-06-8

Muối dinatri Cytidine 5′-monophosphate |6757-06-8


  • Tên sản phẩm:Muối dinatri Cytidine 5'-monophosphate
  • Vài cái tên khác: /
  • Loại:Dược phẩm - API-API dành cho nam giới
  • Số CAS:6757-06-8
  • EINECS:229-819-3
  • Vẻ bề ngoài:Bột tinh thể trắng
  • Công thức phân tử: /
  • Tên thương hiệu:Colorcom
  • Hạn sử dụng:2 năm
  • Nguồn gốc:Chiết Giang, Trung Quốc
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Mô tả Sản phẩm

    Muối dinatri Cytidine 5'-monophosphate (CMP disodium) là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ cytidine, một nucleoside quan trọng trong chuyển hóa axit nucleic và truyền tín hiệu tế bào.

    Cấu trúc hóa học: CMP disodium bao gồm cytidine, bao gồm cytosine cơ sở pyrimidine và ribose đường 5 carbon, liên kết với một nhóm photphat ở đầu 5' carbon của ribose.Dạng muối dinatri tăng cường khả năng hòa tan của nó trong dung dịch nước.

    Vai trò sinh học: CMP disodium tham gia vào các quá trình khác nhau của tế bào:

    Tổng hợp RNA: CMP đóng vai trò là một trong những khối xây dựng cho các phân tử RNA trong quá trình phiên mã.Nó kết hợp với guanine (G) trong quá trình tổng hợp RNA, tạo thành cặp bazơ GC.

    Chuyển hóa nucleotide: CMP là chất trung gian trong quá trình sinh tổng hợp nucleotide và axit nucleic mới, góp phần tổng hợp DNA và RNA.

    Chức năng sinh lý

    Cấu trúc và chức năng RNA: CMP góp phần vào tính toàn vẹn cấu trúc và tính ổn định của các phân tử RNA.Nó tham gia vào quá trình gấp RNA, hình thành cấu trúc thứ cấp và tương tác với protein và các phân tử khác.

    Tín hiệu tế bào: Các phân tử chứa CMP có thể hoạt động như các phân tử tín hiệu, ảnh hưởng đến các quá trình và con đường của tế bào liên quan đến biểu hiện gen, tăng trưởng và biệt hóa tế bào.

    Nghiên cứu và ứng dụng trị liệu

    CMP và các dẫn xuất của nó được sử dụng trong nghiên cứu sinh hóa và sinh học phân tử để nghiên cứu cấu trúc, chức năng và sự trao đổi chất của RNA.Chúng cũng được sử dụng trong các thí nghiệm nuôi cấy tế bào và thử nghiệm in vitro.

    Việc bổ sung CMP đã được khám phá cho các ứng dụng điều trị tiềm năng trong các tình trạng ảnh hưởng đến chuyển hóa axit nucleic, tổng hợp RNA và truyền tín hiệu tế bào.

    Cách dùng: Trong môi trường phòng thí nghiệm, CMP disodium thường được hòa tan trong dung dịch nước để sử dụng thử nghiệm.Khả năng hòa tan trong nước làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng khác nhau trong nuôi cấy tế bào, xét nghiệm sinh hóa và thí nghiệm sinh học phân tử.

    Những cân nhắc về mặt dược lý: Mặc dù bản thân CMP disodium có thể không được sử dụng trực tiếp như một tác nhân trị liệu, nhưng vai trò của nó như một tiền chất trong quá trình chuyển hóa nucleotide và sự tham gia của nó vào quá trình tổng hợp RNA khiến nó có liên quan trong nghiên cứu dược phẩm và phát triển thuốc nhắm vào các rối loạn liên quan đến axit nucleic và các quá trình tế bào.

    Bưu kiện

    25kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.

    Kho

    Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.

    Tiêu chuẩn điều hành

    Tiêu chuẩn quốc tế.


  • Trước:
  • Kế tiếp: