biểu ngữ trang

Hóa chất vô cơ

  • Cadimi Nitrat |10325-94-7

    Cadimi Nitrat |10325-94-7

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Chất xúc tác Cấp công nghiệp Cd(NO3)·4H2O ≥98,0% ≥98,0% Sắt (Fe) 0,005% 0,01% Đồng ( Cu ) 0,003% 0,01% Kẽm ( Zn ) 0,005% 0,01% Chì (Pb) 0,01% 0,02% Clorua (Cl ) 0,001% 0,01% Sulphate (SO4) 0,003% 0,01% Chất không hòa tan trong nước 0,01% 0,02% Mô tả Sản phẩm: Tinh thể màu trắng.Dễ bị phân hủy.Mật độ tương đối (d417) 2,455, điểm nóng chảy 59,4°C, điểm sôi 132°C.Hòa tan trong nước và ethanol, dung dịch axit...
  • Zirconi Nitrat |13746-89-9

    Zirconi Nitrat |13746-89-9

    Quy cách sản phẩm: Mục Zr(NO3)4·5H2O 2,5N Zr(NO3)4·5H2O 3,0N ZrO2 ≥32,0% ≥33,0% Fe2O3 0,001% 0,0008% SiO2 0,002% 0,001% CaO 0,005% 0,001% SO42- 0,010% 0,005% Cl- 0,010% 0,005% Na2O 0,005% 0,002% PbO 0,002% 0,001% Kiểm tra độ hòa tan trong nước Sáng Vật phẩm zirconium Nitrat lỏng ZrO2 11,0% Cl 0,001% S 0,005% Al 0,0001% Fe 0,0005% Na 0,03% Si 0,0003% Mô tả Sản phẩm: (1) Tinh thể bột màu trắng hoặc không màu, dễ...
  • Axit Nitrat Hexahydrat |10294-41-4

    Axit Nitrat Hexahydrat |10294-41-4

    Quy cách sản phẩm: Hạng mục Ce(NO3)3·6H2O 3N Ce (NO3)3·6H2O 4N Ce (NO3)3·6H2O 5N TREO 39,50 39,50 39,50 CeO2/TREO 99,95 99,99 99,999 Fe2O3 0,002 0,0005 0,0002 CaO 0,03 0,001 0,001 SO42- 0,010 0,005 0,002 Cl- 0,010 0,005 0,002 Na2O 0,05 0,002 0,001 PbO 0,045 0,001 0,001 Thử nghiệm độ hòa tan trong nước Sáng Sáng Sáng Mô tả Sản phẩm: Tinh thể màu trắng hoặc không màu, hòa tan trong nước và ethanol, dễ chảy nước, đựng trong hộp kín.Ứng dụng: Được sử dụng...
  • Lanthanum Nitrat Hexahydrat |10277-43-7

    Lanthanum Nitrat Hexahydrat |10277-43-7

    Quy cách sản phẩm: Mục La(NO3)3·6H2O 3N La (NO3)3·6H2O 4N La (NO3)3·6H2O 5N TREO 37,50 37,50 37,50 LaO2/TREO 99,95 99,99 99,999 Fe2O3 0,003 0,0005 0,0002 CaO 0,020 0,005 0,002 SO42- 0,010 0,005 0,002 Cl- 0,010 0,005 0,002 Na2O 0,020 0,002 0,001 PbO 0,002 0,001 0,001 Thử nghiệm độ hòa tan trong nước Sáng Sáng Sáng Mô tả Sản phẩm: Tinh thể màu trắng hoặc không màu, dễ tan trong nước và ethanol, dễ chảy nước, giữ trong hộp kín.Ứng dụng: Được sử dụng trong...
  • Mangan(II) Nitrat |10377-66-9

    Mangan(II) Nitrat |10377-66-9

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Chất xúc tác Cấp công nghiệp Mn(NO3)2 49,0-51,0 49,0-51,0 Chất không hòa tan trong nước 0,01% 0,05% Clorua (Cl) 0,002% 0,05% Sulphate (SO4) 0,04% 0,05% Sắt( Fe) 0,002% 0,02% Hạng mục Nông nghiệp Mn(NO3)2 49-51 Mn 0,06% MnO 0,43% N 0,6% Chất không hòa tan trong nước 0,10% PH 2,0-4,0 Thủy ngân (Hg) 5mg/kg Asen (As) ≤10mg/kg Cadmium (Cd) ≤10mg/kg Chì (Pb) ≤50mg/kg Crom (Cr) ≤50mg/kg Mô tả sản phẩm...
  • Sắt Nitrat |10421-48-4

    Sắt Nitrat |10421-48-4

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Độ tinh khiết cao Cấp điện tử Cấp chất xúc tác Cấp công nghiệp Fe(NO3) 3 ·9H2O ≥98,5% ≥99,0% ≥98,0% ≥98,0% Chất không hòa tan trong nước 0,005% 0,005% 0,01% 0,1% Clorua(Cl ) ₫0,0005% ∼0,005% ∼0,002% ∼0,1% Sulphate(SO4 ) ₫0,005% ∼0,005% ∙0,01% ∼0,05% Đồng(Cu) ₫0,001% ∼0,0003% ∼0,001% - Kẽm (Zn) ₫0,001% 0,001% 0,003% - Mặt hàng Nông nghiệp loại N 10,10 Fe 13,58% Fe2O3 ≤19,40% Chất không hòa tan trong nước ≤0,10% PH 2,0-4,0 Thủy ngân...
  • Nhôm Nitrat Nonahydrat |13473-90-0

    Nhôm Nitrat Nonahydrat |13473-90-0

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Mặt hàng Cấp độ tinh khiết cao Cấp xúc tác Cấp công nghiệp Al(NO3)3·9H2O ≥99,0% ≥98,0% ≥98,0% Kiểm tra độ trong Tuân thủ Tuân thủ Tuân thủ Chất không hòa tan trong nước 0,01% 0,02% 0,2% Clorua(Cl) 0,001 % 0,005% - Sulphate( SO4 ) 0,003% 0,01% - Sắt(Fe) 0,002% 0,003% 0,005% Mô tả Sản phẩm: Tinh thể không màu, dễ chảy nước, nhiệt độ nóng chảy 73°C, phân hủy ở 150°C, hòa tan trong nước, rượu, không hòa tan trong etyl axetat, dung dịch nước...
  • Coban(II)Nitrat Hexahydrat |10141-05-6

    Coban(II)Nitrat Hexahydrat |10141-05-6

    Quy cách sản phẩm: Mục Chất xúc tác Cấp công nghiệp Co(NO3)2·6H2O ≥98,0% ≥97,0% Chất không tan trong nước ≤0,01% ≤0,1% Clorua(Cl) ≤0,005% - Sulphate(SO4 ) ≤0,02% - Sắt(Fe) 0,003% 0,05% Niken(Ni) 0,5% - Kẽm (Zn) 0,1% - Mangan(Mn) 0,02% - Đồng (Cu) 0,01% - Mô tả sản phẩm: Tinh thể hoặc hạt màu đỏ, dễ chảy nước, mật độ tương đối 1,88, nhiệt độ nóng chảy 55-56°C.Dễ tan trong nước và rượu, tan trong axeton, có tính oxi hóa, có thể gây f...
  • Niken Nitrat |13138-45-9

    Niken Nitrat |13138-45-9

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Chất xúc tác Cấp công nghiệp Ni(NO3)2·6H2O ≥98,0% ≥98,0% Chất không tan trong nước 0,01% 0,01% Clorua (Cl) 0,005% 0,01% Sulphate (SO4) 0,01% 0,03% Sắt(Fe) 0,001% 0,001% Natri (Na) 0,02% - Magiê (Mg) 0,02% - Kali(K) 0,01% - Canxi(Ca) 0,02% 0,5% Coban(Co) 0,05 % 0,3% Đồng(Cu) 0,005% 0,05% Kẽm (Zn) 0,02% - Chì(Pb) 0,001% - Mô tả sản phẩm: Tinh thể màu xanh lá cây, chảy lỏng, hơi bị ảnh hưởng bởi thời tiết...
  • Kẽm Nitrat |7779-88-6

    Kẽm Nitrat |7779-88-6

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Mục Chất xúc tác Cấp công nghiệp Zn(NO3)2·6H2O ≥98,0% ≥98,0% Chất không tan trong nước 0,01% 0,2% Clorua(Cl) 0,002% 0,1% Sulphate(SO4 ) 0,005% 0,15% Sắt(Fe) 0,001% 0,01% Chì(Pb) 0,02% 0,25% Mục Kẽm Nitrat lỏng Zn(NO3)2·6H2O ≥29,0-33% Chì(Pb) 0,25% PH ≥33-39% Nước Chất không hòa tan 33,0-43,0 Trọng lượng/Nhiệt độ riêng 0,005% Đồng (Cu) 0,001% Mục Nông nghiệp cấp N ≥9,2% Zn 21,55% ZnO 26,8...
  • Đồng Nitrat Trihydrat |10402-29-6

    Đồng Nitrat Trihydrat |10402-29-6

    Quy cách sản phẩm: Mặt hàng Cấp độ tinh khiết cao Cấp xúc tác Cấp công nghiệp Cu(NO3)2·3H2O ≥99,0~102,0% ≥99,0~103,0% ≥98,0~103,0% PH(50g/L,25°C) 3,0-4,0 - - Không tan trong nước Vật chất 0,002% 0,005% 0,1% Clorua (Cl) 0,001% 0,005% 0,1% Sulphate (SO4) 0,005% 0,02% 0,05% Sắt (Fe) 0,002% 0,01% - Hạng mục nông nghiệp N ≥11,47% Cu 26,05% CuO 32,59% Chất không tan trong nước 0,10% PH 2,0-4,0 Thủy ngân (Hg) 5mg/kg Asen (As) 10mg/kg Cadmium (Cd)...
  • Crom Clorua Hydroxit |51142-34-8

    Crom Clorua Hydroxit |51142-34-8

    Quy cách sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Alkaline Crom Clorua (Cr) (Trên cơ sở khô) ≥29,0-33% Chất không hòa tan trong nước ≤0,25% Clorua (Cl) ≥33-39% Độ kiềm 33,0-43,0 Sắt (Fe) ≤0,005% Đồng ( Cu) 0,001% Chì (Pb) 0,001% Crom (Cr) 0,0002% Ứng dụng: Crom Chloride Hydroxid được dùng làm chất trung gian trong sản xuất các hợp chất crom, mạ crom hơi nước, hợp chất chống thấm, làm chất gắn màu trong dệt nhuộm, và với tư cách là một hiệp hội...