biểu ngữ trang

Các sản phẩm

  • Paclobutrazol |76738-62-0

    Paclobutrazol |76738-62-0

    Mô tả Sản phẩm: Paclobutrazol là chất điều hòa sinh trưởng thực vật tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp và làm vườn để kiểm soát sự phát triển của cây trồng và cải thiện chất lượng cây trồng.Nó thuộc nhóm hợp chất triazole và có chức năng bằng cách ức chế sinh tổng hợp gibberellin, một nhóm hormone thực vật chịu trách nhiệm thúc đẩy sự kéo dài thân và ra hoa.Bằng cách ức chế sản xuất gibberellin, paclobutrazol làm chậm sự phát triển của thực vật một cách hiệu quả, khiến cây ngắn hơn và nhỏ gọn hơn.Ch...
  • Axit abscisic |14375-45-2

    Axit abscisic |14375-45-2

    Mô tả Sản phẩm: Axit abscisic (ABA) là một loại hormone thực vật có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các quá trình sinh lý khác nhau.Nó chủ yếu được biết đến nhờ sự tham gia của nó vào việc ứng phó với các áp lực môi trường như hạn hán, nhiễm mặn và lạnh.Khi cây gặp căng thẳng, nồng độ ABA tăng lên, kích hoạt các phản ứng như đóng khí khổng để giảm mất nước và hạt ngủ để đảm bảo hạt nảy mầm trong điều kiện tối ưu.ABA còn ảnh hưởng đến sự lão hóa của lá, sự phát triển của khí khổng,...
  • Uniconazol |83657-22-1

    Uniconazol |83657-22-1

    Mô tả Sản phẩm: Uniconazole là chất điều hòa sinh trưởng thực vật tổng hợp thuộc nhóm hợp chất triazole.Nó chủ yếu được sử dụng trong nông nghiệp để điều chỉnh sự phát triển của thực vật bằng cách ức chế quá trình sinh tổng hợp gibberellin, một loại hormone thực vật chịu trách nhiệm thúc đẩy sự kéo dài của thân và ra hoa.Bằng cách ức chế sản xuất gibberellin, uniconazole giúp kiểm soát sự tăng trưởng sinh dưỡng quá mức và cải thiện chất lượng cũng như năng suất cây trồng.Uniconazole thường được áp dụng cho nhiều loại bệnh...
  • Mepiquat clorua |24307-26-4

    Mepiquat clorua |24307-26-4

    Mô tả Sản phẩm: Mepiquat clorua là chất điều hòa sinh trưởng thực vật được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp để kiểm soát chiều cao cây và tăng năng suất cây trồng.Nó thuộc nhóm hợp chất được gọi là muối amoni bậc bốn.Mepiquat clorua hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế sản xuất gibberellin, là loại hormone thực vật chịu trách nhiệm thúc đẩy sự kéo dài của thân.Bằng cách giảm mức độ gibberellin, mepiquat clorua giúp ngăn ngừa sự phát triển và đổ ngã thực vật quá mức (rơi...
  • 3-Indolebutyric aicd |133-32-4

    3-Indolebutyric aicd |133-32-4

    Mô tả Sản phẩm: Axit 3-Indolebutyric (IBA) là một loại hormone thực vật tổng hợp thuộc nhóm auxin.Có cấu trúc tương tự như hormone indole-3-acetic acid (IAA) thực vật tự nhiên, IBA được sử dụng rộng rãi trong nghề làm vườn và nông nghiệp như một loại hormone tạo rễ.Nó thúc đẩy sự hình thành rễ ở cành giâm và tăng cường sự phát triển của rễ ở các loài thực vật khác nhau.IBA hoạt động bằng cách kích thích sự phân chia và kéo dài tế bào trong mô phát sinh và mô mạch của thực vật, từ đó bắt đầu...
  • Axit 3-Indoleacetic |87-51-4

    Axit 3-Indoleacetic |87-51-4

    Mô tả Sản phẩm: Axit 3-Indoleacetic (IAA) là một loại hormone thực vật tự nhiên thuộc nhóm auxin.Nó đóng một vai trò quan trọng trong các khía cạnh khác nhau của sự tăng trưởng và phát triển của thực vật, bao gồm kéo dài tế bào, hình thành rễ, phát triển quả và tính hướng nhiệt đới (phản ứng với các kích thích của môi trường như ánh sáng và trọng lực).IAA được tổng hợp trong các mô phân sinh của thực vật, chủ yếu ở đỉnh chồi và hạt đang phát triển.Nó điều chỉnh nhiều quá trình sinh lý bằng cách tiếp tục...
  • Axit α-naphtalenacetic |86-87-3

    Axit α-naphtalenacetic |86-87-3

    Mô tả Sản phẩm: Axit alpha-naphthaleneacetic, thường được viết tắt là α-NAA hoặc NAA, là một loại hormone thực vật tổng hợp và là dẫn xuất của naphthalene.Nó có cấu trúc tương tự như hormone thực vật tự nhiên axit indole-3-acetic (IAA), đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh sự sinh trưởng và phát triển của thực vật.α-NAA được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp và làm vườn như một chất điều hòa sinh trưởng thực vật, thúc đẩy sự hình thành rễ, đậu quả và làm mỏng quả ở các loại cây trồng khác nhau.Nó cũng được sử dụng trong nuôi cấy mô...
  • 5-nitroguaiacol |636-93-1

    5-nitroguaiacol |636-93-1

    Mô tả Sản phẩm: 5-Nitroguaiacol là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C7H7NO4.Nó thuộc nhóm nitrophenol, là các hợp chất hữu cơ bao gồm một vòng phenol có gắn nhóm nitro.Cụ thể, 5-nitroguaiacol là dẫn xuất của guaiacol có nhóm nitro (NO2) gắn ở vị trí số 5.Nó thường được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ như một khối xây dựng cho các loại dược phẩm và hóa chất nông nghiệp khác nhau.Đóng gói: 50kg/trống nhựa, 200kg/trống kim loại hoặc theo yêu cầu ...
  • Cyhalothrin |91465-08-6

    Cyhalothrin |91465-08-6

    Mô tả sản phẩm: Tính chất lý hóa: sản phẩm nguyên chất là chất rắn màu trắng, nhiệt độ nóng chảy 49,2 C. Bị phân hủy ở 275 C và áp suất hơi 267_Pa ở 20 C. Thuốc ban đầu là chất rắn màu be, không mùi, hàm lượng hoạt chất trên 90 %, không tan trong nước và tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ.Độ ổn định bảo quản là 6 tháng ở 15-25 C. Ổn định trong dung dịch axit và dễ phân hủy trong dung dịch kiềm.Thời gian bán hủy thủy phân của nó trong nước là khoảng 7 ngày...
  • Ethyl 2-Cyanoacrylat |7085-85-0

    Ethyl 2-Cyanoacrylat |7085-85-0

    Quy cách sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Độ tinh khiết ≥99% Điểm chớp cháy 79,2±9,4°C Điểm nóng chảy -20 đến -25 °C Mật độ 1,04 g/cm3 Điểm sôi 54-56°C Mô tả Sản phẩm: Không màu, trong suốt, độ nhớt thấp, không bắt lửa , một thành phần, không dung môi, có mùi hơi khó chịu, dễ bay hơi, khí bay hơi có đặc tính xé rách yếu.Được xúc tác bởi độ ẩm và hơi nước, nó khô nhanh và được biết đến như một chất kết dính tức thời.Không độc hại...
  • Glycine |56-40-6

    Glycine |56-40-6

    Quy cách sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Độ tinh khiết ≥99% Điểm nóng chảy 240 °C Mật độ 1,595 g/cm3 Điểm sôi 233°C Mô tả Sản phẩm: Glycine (Gly) có công thức hóa học C2H5NO2 và là chất rắn màu trắng ở nhiệt độ và áp suất phòng.Nó là một trong những axit amin đơn giản nhất trong họ axit amin và là axit amin không thiết yếu đối với con người.Ứng dụng: (1) Dùng làm thuốc thử sinh hóa, dùng trong y học, thức ăn chăn nuôi và phụ gia thực phẩm, phân đạm...
  • Creatine Monohydrat |6020-87-7

    Creatine Monohydrat |6020-87-7

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Thông số kỹ thuật của mặt hàng Độ tinh khiết: (Như khan) ≥99,00% Khi sấy khô Giảm cân 12,00% Dư lượng cháy 0,1% Kim loại nặng: (Như Pb) 0,001% Mô tả Sản phẩm: Creatine Monohydrate trong cơ thể được hình thành từ các axit amin trong một quá trình hóa học được thực hiện ở gan và sau đó được gửi từ máu đến các tế bào cơ, nơi nó được chuyển thành creatine.Sự chuyển động của cơ bắp con người phụ thuộc vào sự phân hủy adenosine triphosphate (ATP) thành...