biểu ngữ trang

API

  • Muối dinatri Uridine 5'-triphosphate | 285978-18-9

    Muối dinatri Uridine 5'-triphosphate | 285978-18-9

    Mô tả Sản phẩm Muối disodium Uridine 5′-triphosphate (UTP disodium) là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ uridine, một nucleoside quan trọng trong chuyển hóa axit nucleic và truyền tín hiệu tế bào. Dưới đây là mô tả ngắn gọn: Cấu trúc hóa học: UTP disodium bao gồm uridine, bao gồm uracil bazơ pyrimidine và ribose đường 5 carbon, liên kết với ba nhóm photphat ở vị trí 5′ carbon của ribose. Dạng muối dinatri tăng cường khả năng hòa tan của nó trong dung dịch nước...
  • Muối dinatri Cytidine 5′-triphosphate | 36051-68-0

    Muối dinatri Cytidine 5′-triphosphate | 36051-68-0

    Mô tả Sản phẩm Muối disodium Cytidine 5′-triphosphate (CTP disodium) là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ cytidine, một nucleoside quan trọng trong chuyển hóa axit nucleic và truyền tín hiệu tế bào. Cấu trúc hóa học: CTP disodium bao gồm cytidine, bao gồm cytosine cơ sở pyrimidine và ribose đường 5 carbon, liên kết với ba nhóm phốt phát ở vị trí 5′ carbon của ribose. Dạng muối dinatri tăng cường khả năng hòa tan của nó trong dung dịch nước. Vai trò sinh học: Phân hủy CTP...
  • Muối dinatri Cytidine 5′-monophosphate | 6757-06-8

    Muối dinatri Cytidine 5′-monophosphate | 6757-06-8

    Mô tả Sản phẩm Muối disodium Cytidine 5′-monophosphate (CMP disodium) là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ cytidine, một nucleoside quan trọng trong chuyển hóa axit nucleic và truyền tín hiệu tế bào. Cấu trúc hóa học: CMP disodium bao gồm cytidine, bao gồm cytosine cơ sở pyrimidine và ribose đường 5 carbon, liên kết với một nhóm phốt phát duy nhất ở vị trí 5′ carbon của ribose. Dạng muối dinatri tăng cường khả năng hòa tan của nó trong dung dịch nước. Vai trò sinh học...
  • Uridine 5′-monophosphate | 58-97-9

    Uridine 5′-monophosphate | 58-97-9

    Mô tả Sản phẩm Muối dinatri Adenosine 5′-monophosphate (AMP disodium) là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ adenosine, một nucleoside quan trọng trong chuyển hóa tế bào và truyền năng lượng. Cấu trúc hóa học: Disodium AMP bao gồm adenosine, bao gồm bazơ adenine và ribose đường 5 carbon, liên kết với một nhóm photphat duy nhất ở vị trí 5′ carbon của ribose. Dạng muối dinatri tăng cường khả năng hòa tan của nó trong dung dịch nước. Vai trò sinh học: AMP dinatri là ...
  • Muối dinatri Adenosine 5′-monophosphate | 4578-31-8

    Muối dinatri Adenosine 5′-monophosphate | 4578-31-8

    Mô tả Sản phẩm Muối dinatri Adenosine 5′-monophosphate (AMP disodium) là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ adenosine, một nucleoside quan trọng trong chuyển hóa tế bào và truyền năng lượng. Cấu trúc hóa học: Disodium AMP bao gồm adenosine, bao gồm bazơ adenine và ribose đường 5 carbon, liên kết với một nhóm photphat duy nhất ở vị trí 5′ carbon của ribose. Dạng muối dinatri tăng cường khả năng hòa tan của nó trong dung dịch nước. Vai trò sinh học: AMP dinatri là ...
  • Muối dinatri Uridine 5′-monophosphate | 3387-36-8

    Muối dinatri Uridine 5′-monophosphate | 3387-36-8

    Mô tả Sản phẩm Muối dinatri Uridine 5′-monophosphate (UMP disodium) là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ uridine, một nucleoside được tìm thấy trong RNA (axit ribonucleic) và các thành phần tế bào khác. Cấu trúc hóa học: Dinatri UMP bao gồm uridine, bao gồm uracil bazơ pyrimidine và ribose đường 5 carbon, liên kết với một nhóm photphat duy nhất ở vị trí 5′ carbon của ribose. Dạng muối dinatri tăng cường khả năng hòa tan của nó trong dung dịch nước. Vai trò sinh học: U...
  • Uridine | 58-96-8

    Uridine | 58-96-8

    Mô tả Sản phẩm Uridine là một nucleoside pyrimidine đóng vai trò là khối xây dựng cơ bản cho RNA (axit ribonucleic), một trong hai loại axit nucleic chính cần thiết cho việc lưu trữ và truyền thông tin di truyền trong tế bào. Cấu trúc hóa học: Uridine bao gồm uracil bazơ pyrimidine gắn với ribose đường 5 carbon thông qua liên kết β-N1-glycosid. Vai trò sinh học: Khối xây dựng RNA: Uridine là thành phần quan trọng của RNA, nơi nó tạo thành xương sống của R...
  • Adenosine 5′-monophosphate | 61-19-8

    Adenosine 5′-monophosphate | 61-19-8

    Mô tả Sản phẩm Adenosine 5′-monophosphate (AMP) là một nucleotide bao gồm adenine, ribose và một nhóm phốt phát duy nhất. Cấu trúc hóa học: AMP có nguồn gốc từ nucleoside adenosine, trong đó adenine được liên kết với ribose và một nhóm photphat bổ sung được gắn vào carbon 5′ của ribose thông qua liên kết phosphoester. Vai trò sinh học: AMP là thành phần thiết yếu của axit nucleic, đóng vai trò là monome trong việc xây dựng các phân tử RNA. Trong RNA, AMP được kết hợp...
  • Adenosine | 58-61-7

    Adenosine | 58-61-7

    Mô tả Sản phẩm Adenosine, một nucleoside bao gồm adenine và ribose, có một số ứng dụng quan trọng trong y học và sinh lý học do tác dụng sinh lý của nó đối với các hệ thống khác nhau trong cơ thể. Y học tim mạch: Công cụ chẩn đoán: Adenosine được sử dụng như một tác nhân gây căng thẳng dược lý trong các xét nghiệm căng thẳng về tim, chẳng hạn như chụp ảnh tưới máu cơ tim. Nó giúp đánh giá bệnh động mạch vành bằng cách gây giãn mạch vành, mô phỏng tác dụng của việc tập thể dục. Sự đối đãi...
  • Cytidine | 65-46-3

    Cytidine | 65-46-3

    Mô tả Sản phẩm Cytidine là một phân tử nucleoside bao gồm nucleobase cytosine liên kết với đường ribose. Nó là một trong những khối xây dựng của RNA (axit ribonucleic) và đóng vai trò thiết yếu trong chuyển hóa tế bào và tổng hợp axit nucleic. Cấu trúc hóa học: Cytidine bao gồm cytosine nucleobase pyrimidine gắn với ribose đường 5 carbon thông qua liên kết β-N1-glycosid. Vai trò sinh học: Cytidine là thành phần cơ bản của RNA, nơi nó đóng vai trò là một trong...
  • Muối dinatri Adenosine 5′-triphosphate | 987-65-5

    Muối dinatri Adenosine 5′-triphosphate | 987-65-5

    Mô tả Sản phẩm Muối dinatri Adenosine 5′-triphosphate (ATP disodium) là một dạng adenosine triphosphate (ATP) trong đó phân tử được tạo phức với hai ion natri, giúp tăng cường khả năng hòa tan và ổn định trong dung dịch. Cấu trúc hóa học: ATP disodium bao gồm bazơ adenine, đường ribose và ba nhóm photphat, tương tự như ATP. Tuy nhiên, trong ATP disodium, hai ion natri liên kết với các nhóm photphat, cải thiện khả năng hòa tan của nó trong dung môi gốc nước...
  • Adenosine 5′-triphosphate | 56-65-5

    Adenosine 5′-triphosphate | 56-65-5

    Mô tả Sản phẩm Adenosine 5′-triphosphate (ATP) là một phân tử quan trọng được tìm thấy trong tất cả các tế bào sống, đóng vai trò là nguồn năng lượng chính cho các quá trình của tế bào. Đồng tiền năng lượng: ATP thường được gọi là “đồng tiền năng lượng” của tế bào vì nó lưu trữ và truyền năng lượng trong tế bào cho các phản ứng và quá trình sinh hóa khác nhau. Cấu trúc hóa học: ATP bao gồm ba thành phần: một phân tử adenine, một đường ribose và ba nhóm phốt phát. Trái phiếu b...