biểu ngữ trang

Phân bón vô cơ

  • Canxi Magiê Nitrat

    Canxi Magiê Nitrat

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Ca+Mg ≥10,0% Tổng nitơ ≥13,0% CaO ≥15,0% MgO ≥6,0% Chất không hòa tan trong nước ≤0,5% Kích thước hạt (1,00mm-4,75mm) ≥90,0% Mô tả Sản phẩm: Canxi Magiê Nitrat là một phân bón nguyên tố tầm trung.Ứng dụng: (1) Nitơ có trong sản phẩm này là tổng hợp của nitơ nitrat và nitơ amoni, có thể được cây trồng hấp thụ nhanh chóng và nhanh chóng bổ sung dinh dưỡng.(2...
  • Canxi Amoni Nitrat |15245-12-2

    Canxi Amoni Nitrat |15245-12-2

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Canxi hòa tan trong nước ≥18,5% Tổng nitơ ≥15,5% Nitơ amoniac 1,1% Nitrat Nitrat ≥14,4% Chất không hòa tan trong nước ≤0,1% PH 5-7 Kích thước (2-4mm) ≥90,0% Ngoại hình dạng hạt trắng Mô tả sản phẩm : Canxi Amoni Nitrat hiện là loại phân bón hóa học chứa canxi có độ hòa tan cao nhất thế giới, độ tinh khiết cao và khả năng hòa tan trong nước 100% phản ánh ưu điểm độc đáo...
  • Magiê sunfat |10034-99-8 |MgSO4

    Magiê sunfat |10034-99-8 |MgSO4

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Độ tinh khiết 99,50% Min MgSO4 48,59% Min Mg 9,80% Min MgO 16,20% Min S 12,90% Min PH 5-8 Cl 0,02% Ngoại hình tối đa Tinh thể trắng Mô tả Sản phẩm: Magiê Sulfate heptahydrate có màu trắng hoặc không màu, giống như kim hoặc tinh thể hình trụ xiên, không mùi, tính mát và hơi đắng.Bị phân hủy bởi nhiệt, loại bỏ dần nước kết tinh thành magie sunfat khan.Chủ yếu được sử dụng trong...
  • Trinatri photphat |7601-54-9

    Trinatri photphat |7601-54-9

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Xét nghiệm Trisodium Phosphate (Như Na3Po4) ≥98,0% Phốt pho Pentaoxide (Như P2O5) ≥18,30% Sulfate (Như So4) 0,5% Fe 0,10% Như 0,005% Không tan trong nước 0,10% Giá trị PH 11,5-12,5 Sản phẩm Mô tả: Trisodium phosphate là một trong những dòng sản phẩm quan trọng của ngành công nghiệp phốt phát và được sử dụng rộng rãi trong hóa chất hiện đại, nông nghiệp và chăn nuôi, dầu khí, giấy, chất tẩy rửa, gốm sứ và các lĩnh vực khác...
  • Amoni Sunfat|7783-20-2

    Amoni Sunfat|7783-20-2

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Công thức Trọng lượng phân tử Độ ẩm Hàm lượng nitơ Dạng hạt trắng - .8% ≥21.5% Tinh thể trắng - .1% ≥21.2% Mô tả Sản phẩm: Nó là tinh thể không màu hoặc bột tinh thể màu trắng, không có mùi. Nó dễ hòa tan trong nước, nhưng không hòa tan trong rượu và axeton.Dễ dàng hấp thụ độ ẩm kết tụ, có tính ăn mòn và tính thấm mạnh.Có khả năng hút ẩm, hút ẩm thành từng mảnh sau khi cố kết.Nó ...
  • Phân bón kali sunfat |7778-80-5

    Phân bón kali sunfat |7778-80-5

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Hạng mục kiểm tra Bột tinh thể cao cấp Oxit kali loại % 52,0 50 Cloridion % ≤ 1,5 2,0 Axit tự do % ≤ 1,0 1,5 Độ ẩm (H2O) % ≤ 1,0 1,5 S% ≥ 17,0 16,0 Tiêu chuẩn triển khai sản phẩm là GB/T20406 -2017 Sản phẩm Mô tả: Kali sunfat tinh khiết (SOP) là tinh thể không màu và sự xuất hiện của kali sunfat dùng trong nông nghiệp...
  • Natri Humate |68131-04-4

    Natri Humate |68131-04-4

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Đặc điểm kỹ thuật Axit humic ≥60% Độ hòa tan trong nước 100% PH 9-11 Kích thước 1-2mm, 3-5mm Mô tả Sản phẩm: Natri humate được làm từ than phong hóa hàm lượng canxi và magie thấp chứa axit humic tự nhiên chất lượng cao bằng cách tinh chế hóa học, là một hợp chất polymer đa chức năng với diện tích bề mặt bên trong lớn và khả năng hấp phụ, trao đổi, tạo phức và chelat mạnh.Ứng dụng: 1. lọc nước: natri humate có hàm lượng r...
  • Kali Humate|68514-28-3

    Kali Humate|68514-28-3

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Kali humate viên Bột kali humate màu vàng Viên lớn Viên nhỏ Bột mịn Bột sáng Axit humic 60-70% 60-70% 60-70% 60-70% Kali oxit 8-16% 8-16% 8-16 % 8-16% Hòa tan trong nước 100% 95-100% 95% 100% Kích thước 3-5mm 1-2mm, 2-4mm 80-100D 50-60D Mô tả Sản phẩm: Được chiết xuất từ ​​than non phong hóa chất lượng cao tự nhiên, Kali Humate là một chất bón phân hữu cơ hiệu quả.Bởi vì axit humic trong đó là...
  • Phân bón NPK|66455-26-3

    Phân bón NPK|66455-26-3

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Mục kiểm tra Chỉ số Cao Trung bình Thấp Tổng chất dinh dưỡng (N+P2O5+K2O) phần khối lượng % ≥ 40,0 30,0 25,0 Phốt pho hòa tan/phốt pho khả dụng % ≥ 60 50 40 Độ ẩm (H2O)% 2,0 2,5 5,0 Kích thước hạt (2,00-4,00) mm hoặc 3,35-8,60mm)% ≥ 90 90 80 Cloridion% chloridion không chứa chloridion 3,0 chloridion thấp ≤15,0 chloridion cao £ 30,0 Tiêu chuẩn triển khai sản phẩm là Tiêu chuẩn Quốc tế Mô tả Sản phẩm: Từ một ... Read More
  • Phân bón kali sunfat |7778-80-5

    Phân bón kali sunfat |7778-80-5

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Hạng mục kiểm tra Bột tinh thể cao cấp Oxit kali loại % 52,0 50 Cloridion % ≤ 1,5 2,0 Axit tự do % ≤ 1,0 1,5 Độ ẩm(H2O) % 1,0 1,5 S% ≥ 17,0 16,0 Tiêu chuẩn triển khai sản phẩm là GB/T20406 -2017 Sản phẩm Mô tả: Kali sunfat tinh khiết (SOP) là tinh thể không màu, và sự xuất hiện của kali sunfat dùng trong nông nghiệp ...
  • Magiê Nitrat |10377-60-3

    Magiê Nitrat |10377-60-3

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục kiểm tra Đặc điểm kỹ thuật Tổng nitơ ≥ 10,5% MgO ≥15,4% Chất không hòa tan trong nước ≤0,05% Giá trị PH 4-8 Mô tả sản phẩm: Magiê nitrat, một hợp chất vô cơ, là bột tinh thể màu trắng, hòa tan trong nước, metanol, etanol, amoniac lỏng và dung dịch nước của nó là trung tính.Nó có thể được sử dụng làm chất khử nước của axit nitric đậm đặc, chất xúc tác và chất tro lúa mì.Ứng dụng: (1) Hòa tan hoàn toàn và nhanh chóng...
  • Magiê Sulphate Heptahydrate |10034-99-8

    Magiê Sulphate Heptahydrate |10034-99-8

    Thông số kỹ thuật sản phẩm: Vật phẩm kiểm tra Thông số kỹ thuật Độ tinh khiết 99,00% Min MgSO4 48,59% Min Mg 9,80% Min MgO 16,00% Min S 12,00% Min Fe 0,0015% Max PH 5-8 Cl 0,014% Max Ngoại hình Tinh thể trắng Mô tả Sản phẩm: Magiê sulfate heptahydrate dễ dàng hơn nặng hơn magiê sunfat khan vì nó không dễ hòa tan, thuận tiện cho việc kiểm soát định lượng trong công nghiệp.Chủ yếu được sử dụng trong phân bón, thuộc da, ...