biểu ngữ trang

Phân bón vô cơ

  • Mangan Sulphate Monohydrat |15244-36-7

    Mangan Sulphate Monohydrat |15244-36-7

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Hạng mục kiểm tra Đặc điểm kỹ thuật MnSO4.H2O 98,0% Tối thiểu Cd 10 PPM Tối đa Mn 31,8% Tối thiểu 5PPM Tối đa Ứng dụng: (1) Công nghiệp vô cơ: sản xuất mangan điện phân và điều chế các loại muối mangan khác nhau.(2) Công nghiệp sơn: để sản xuất chất làm khô như mangan và axit oleic, chất photphat cho các sản phẩm kim loại.(3) Nông nghiệp: là một loại phân bón nguyên tố vi lượng quan trọng và là chất xúc tác tổng hợp chất diệp lục thực vật.TÔI...
  • sắt sunfat |7782-63-0

    sắt sunfat |7782-63-0

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Vật phẩm thử nghiệm Đặc điểm kỹ thuật FeSO4.7H2O 98,0% Min Fe2+ 19,7% Min Pb 20 PPM Max Cd 10 PPM Max As 2 PPM Max Mô tả Sản phẩm: Sắt sunfat có nhiều chức năng, có thể dùng làm phân bón cây trồng, điều chỉnh độ chua, độ kiềm của đất, hàm lượng sắt tăng đột ngột… Nó được sử dụng nhiều hơn trong sản xuất nông nghiệp và trồng hoa hàng ngày.Sắt sunfat còn là nguyên liệu thô để sản xuất công nghiệp sắt...
  • Kẽm sunfat |7446-20-0

    Kẽm sunfat |7446-20-0

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Vật phẩm kiểm tra Đặc điểm kỹ thuật Zn 21,50% Min Pb 10 PPM Max Cd 10 PPM Max As 5 PPM Max Cr 10 PPM Max Ngoại hình Bột màu trắng Mô tả Sản phẩm: Ở nhiệt độ phòng, kẽm sulfat heptahydrat là dạng hạt hoặc bột màu trắng, tinh thể hình thoi, có đặc tính làm se , là chất làm se thường được sử dụng, trong không khí khô sẽ bị phong hóa.Nó cần được bảo quản ở nơi kín gió.Chủ yếu được sử dụng làm nguyên liệu thô để sản xuất kẽm bari...
  • Magiê sunfat |10034-99-8

    Magiê sunfat |10034-99-8

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Vật phẩm thử nghiệm Đặc điểm kỹ thuật Độ tinh khiết 99,50% Min MgSO4 48,59% Min Mg 9,80% Min MgO 16,20% Min S 12,90% Min PH 5-8 Cl 0,02% Ngoại hình tối đa Tinh thể trắng Mô tả Sản phẩm: Magiê sunfat heptahydrate có màu trắng hoặc không màu giống như kim hoặc tinh thể hình trụ xiên, không mùi, tính mát và hơi đắng.Bị phân hủy bởi nhiệt, loại bỏ dần nước kết tinh thành magie sunfat khan.Chính...
  • Magiê Nitrat Hexahydrat |13446-18-9

    Magiê Nitrat Hexahydrat |13446-18-9

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Vật phẩm thử nghiệm Đặc điểm kỹ thuật Magiê Nitrat (H12MgN2O12) 98,00% Tối thiểu MgO 15,40% Tối thiểu N 10,80% Tối thiểu Chất không hòa tan trong nước 0,05% Ứng dụng tối đa: (1) Được sử dụng làm chất khử nước cho axit nitric đậm đặc.Được sử dụng làm nguyên liệu thô để sản xuất thuốc nổ, pháo hoa và các loại nitrat khác.Được sử dụng trong việc chuẩn bị các chất xúc tác.Được sử dụng như một tác nhân oxy hóa mạnh.(2) Được sử dụng trong nông nghiệp làm phân bón, chất làm tro lúa mì.(3)Ana...
  • Canxi Amoni Nitrat |15245-12-2

    Canxi Amoni Nitrat |15245-12-2

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Vật phẩm thử nghiệm Đặc điểm kỹ thuật Canxi hòa tan trong nước 18,5% Tối thiểu Nitơ tổng số 15,5% Nitơ amoniac tối thiểu 1,1% Nitơ Nitrat tối đa 14,4% Tối thiểu Chất không hòa tan trong nước 0,1% PH tối đa 5-7 Kích thước (2-4mm) 90,0% Tối thiểu Ngoại hình Sản phẩm dạng hạt màu trắng Mô tả: Canxi amoni nitrat hiện là loại phân bón hóa học chứa canxi có độ hòa tan cao nhất thế giới, độ tinh khiết cao và hòa tan 100% trong nước...
  • Natri Tripoly Phosphate |7758-29-4

    Natri Tripoly Phosphate |7758-29-4

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Xét nghiệm Natri Tripoly Phosphate (Như Na5P3O10) ≥94% Phốt pho pentaoxide (Như P2O5) 56,0%-58,0% Dưới dạng 3mg/kg Kim loại nặng (Như Pb) 10mg/kg Không tan trong nước 0,1% Fluoride (Như F ) 50mg/kg Mô tả Sản phẩm: Tinh thể bột màu trắng, tính lưu động tốt, dễ hòa tan trong nước, dung dịch nước có tính kiềm. Nó thường được sử dụng trong thực phẩm như chất giữ ẩm, chất cải thiện chất lượng, chất điều chỉnh độ pH và chất chelat kim loại A.. .
  • Natri Hexameta Phosphate |10124-56-8

    Natri Hexameta Phosphate |10124-56-8

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Natri Hexameta Phosphate Tổng hàm lượng axit photpho hydrochloric (Như P2O5) >68% Fe 0,02% Mức độ trùng hợp trung bình 10-16 Không hòa tan trong nước ≤0,05% Giá trị PH 5,8-7,3 Mô tả Sản phẩm: Hòa tan trong nước, không hòa tan trong chất hữu cơ dung môi.Nó rất hút ẩm và hấp thụ dần nước trong không khí và trở thành chất nhầy.Nó có thể tạo thành các phức chất hòa tan với canxi, magie và các ion kim loại khác...
  • Tetrasodium Pyrophosphate |7722-88-5

    Tetrasodium Pyrophosphate |7722-88-5

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Xét nghiệm Tetrasodium pyrophosphate (Như Na4P2O7) ≥96,5% Phốt pho pentaoxide (Như P2O5) ≥51,5% Như 0,01% Kim loại nặng (Như Pb) 0,003% Không hòa tan trong nước 0,2% Giá trị PH 9,9-10,7 Mô tả Sản phẩm: Tetrasodium pyrophosphate có đặc tính đệm pH mạnh và có tác dụng chelat nhất định đối với các ion kim loại. Natri pyrophosphate khan chủ yếu được sử dụng làm chất làm mềm nước, chất phụ trợ tẩy trắng để in và nhuộm,...
  • Kali Pyrophosphate |7320-34-5

    Kali Pyrophosphate |7320-34-5

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Xét nghiệm kali pyrophosphate (Như K4P2O7) ≥98,0% Phốt pho pentaoxide (Như P2O5) ≥42,0% Kali Oxit (K2O) ≥56,0% Fe 0,01% Kim loại nặng (Như Pb) 0,003% Không hòa tan trong nước 0,10% PH giá trị 10,5-11,0 Mô tả Sản phẩm: Kali pyrophosphate là dạng bột hoặc hạt tinh thể màu trắng ở nhiệt độ phòng, hút ẩm cao trong không khí, rất tan trong nước, nhưng không tan trong ethanol, kiềm trong dung dịch nước, ...
  • Trinatri photphat |7601-54-9

    Trinatri photphat |7601-54-9

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Xét nghiệm Trisodium phosphate (Như Na3PO4) ≥98,0% Phốt pho pentaoxide (Như P2O5) ≥18,30% Sulfate (Như SO4) 0,5% Fe 0,10% Như 0,005% Không hòa tan trong nước 0,10% Giá trị PH 11,5-12,5 Sản phẩm Mô tả: Trisodium phosphate là một trong những dòng sản phẩm quan trọng của ngành công nghiệp phốt phát và được sử dụng rộng rãi trong hóa chất hiện đại, nông nghiệp và chăn nuôi, dầu khí, giấy, chất tẩy rửa, gốm sứ và các lĩnh vực khác...
  • Disodium Phosphate |7558-79-4

    Disodium Phosphate |7558-79-4

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Xét nghiệm Disodium phosphate (Như Na2HPO4.12H2O) ≥97,0% Fluoride (Như F) 0,05% Sulfate (Như SO4) ≤1,2% Không hòa tan trong nước ≤0,10% giá trị PH 8,9-9,2 Mô tả Sản phẩm: Disodium phosphate là một chất quan trọng nguyên liệu hóa học thô và có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp như lên men sinh học, thực phẩm, y học, thức ăn chăn nuôi, hóa chất và nông nghiệp.