biểu ngữ trang

Phân bón vô cơ

  • Natri Photphat |7558-80-7

    Natri Photphat |7558-80-7

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Xét nghiệm monosodium phosphate (Như NaHPO4.2H2O) ≥98,0% Độ kiềm (Như Na2O) ≥18,8-21,0% Clo (Như Cl) 0,4% Sulfate (Như SO4) 0,5% Không tan trong nước 0,15% Giá trị PH 4,2 -4.8 Mô tả sản phẩm: Monosodium phosphate là tinh thể không màu hoặc bột tinh thể màu trắng, không mùi, dễ tan trong nước, dung dịch nước có tính axit, hầu như không tan trong etanol.
  • Urê Phốt phát |4861-19-2

    Urê Phốt phát |4861-19-2

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Xét nghiệm Urê photphat (Như H3PO4. CO (NH2) 2) ≥98,0% Phốt pho pentaoxide (Như P2O5) ≥44,0% N ≥17,0% Độ ẩm 0,30% Không hòa tan trong nước 0,10% Giá trị PH 1,6-2,4 : Tinh thể lăng trụ không màu và trong suốt. Hòa tan trong nước, dung dịch nước của nó có tính axit; không hòa tan trong ether, toluene, carbon tetrachloride và dioxane. Ứng dụng: (1) Được sử dụng làm phụ gia thức ăn cho gia súc, cừu và ngựa...
  • Diammonium Phosphate |7783-28-0

    Diammonium Phosphate |7783-28-0

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Xét nghiệm Diammonium Phosphate (As (NH4)2HPO4) ≥99,0% Phốt pho pentaoxide (Như P2O5) ≥53,0% N ≥21,0% Độ ẩm 0,20% Không hòa tan trong nước 0,10% Mô tả Sản phẩm: Diammonium phosphate là một chất cô đặc cao, phân bón tác dụng nhanh, dễ hòa tan trong nước, ít chất rắn sau khi hòa tan, thích hợp với nhiều loại cây trồng và đất đai, đặc biệt đối với các loại cây trồng ưa đạm và cần lân, làm phân bón cơ bản hoặc...
  • Monoamoni Phosphate |7722-76-1

    Monoamoni Phosphate |7722-76-1

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Quy trình ướt Monoammonium Phosphate Xét nghiệm quy trình nóng Monoammonium Phosphate (Như K3PO4) ≥98,5% ≥99,0% Phốt pho pentaoxide (Như P2O5) ≥60,8% ≥61,0% N ≥11,8% ≥12,0% Giá trị PH (dung dịch nước 1% / solutio PH n) 4.2-4.8 4.2-4.8 Độ ẩm 0,50 0,20% Không tan trong nước 0,10% 0,10% Mô tả sản phẩm: Monoammonium Phosphate là loại phân bón có hiệu quả cao được sử dụng rộng rãi cho rau, trái cây, lúa gạo và...
  • Trikali Phosphate |7778-53-2

    Trikali Phosphate |7778-53-2

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Xét nghiệm Tripotasium Phosphate (Như K3PO4) ≥98,0% Phốt pho pentaoxide (Như P2O5) ≥32,8% Kali Oxit (K20) ≥65,0% Giá trị PH (dung dịch nước / dung dịch 1% PH n) 11-12,5 Không tan trong nước 0,10 % Mô tả sản phẩm: Kali photphat hay còn gọi là Tripotassium photphat là dạng bột dạng hạt màu trắng, dễ hút ẩm, có mật độ tương đối 2,564 (17°C) và nhiệt độ nóng chảy là 1340°C.Nó hòa tan trong nước và phản ứng ...
  • Axit kali photphat

    Axit kali photphat

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Xét nghiệm kali photphat có tính axit (Như H3PO4. KH2PO4) ≥98,0% Phốt pho pentaoxide (Như P2O5) ≥60,0% Kali Oxit (K2O) ≥20,0% Giá trị PH (dung dịch nước 1% / dung dịch PH n) 1,6-2,4 Nước Không hòa tan 0,10% Mô tả sản phẩm: Tinh thể màu trắng hoặc không màu, dễ hòa tan trong nước, không hòa tan trong dung môi hữu cơ. Dung dịch nước của nó có tính axit mạnh và dễ bị phân hủy khi đun nóng.
  • Kali Nitrat NOP |7757-79-1

    Kali Nitrat NOP |7757-79-1

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Xét nghiệm Kali Nitrat (Như KNO3) ≥99,0% N ≥13% Kali Oxit (K2O) ≥46% Độ ẩm 0,30% Không tan trong nước 0,10% Mô tả Sản phẩm: Kali nitrat là bột tinh thể không màu hoặc màu trắng hơi vàng, không dễ bị phân hủy trong không khí. Ứng dụng: (1) Kali nitrat chủ yếu được sử dụng để xử lý thủy tinh (2) Nó được sử dụng trong sản xuất thuốc nổ (3) Nó được sử dụng làm chất xúc tác.
  • Dipotassium Phosphate |7758-11-4

    Dipotassium Phosphate |7758-11-4

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Dipotassium phosphate trihydrate Xét nghiệm Dipotassium phosphate khan (Như K2HPO4) ≥98,0% ≥98,0% Phốt pho pentaoxide (Như P2O5) ≥30,0% ≥39,9% Kali Oxit (K20) ≥40,0% ≥50,0% Giá trị PH (1% dung dịch nước dung dịch/dung dịch PH n) 8,8-9,2 9,0-9,4 Clo (Như Cl) 0,05% 0,20% Fe 0,003% 0,003% Pb 0,005% 0,005% Như 0,01% 0,01% Không tan trong nước 0,20% ≤ 0,20% Mô tả sản phẩm: Dipo...
  • Kali Phosphate Monobasic |7778-77-0

    Kali Phosphate Monobasic |7778-77-0

    Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm: Mục Xét nghiệm đơn bazơ Kali Phosphate (Như KH2PO4) ≥99,0% Phốt pho pentaoxide (Như P2O5) ≥51,5% Kali Oxit (K20) ≥34,0% Giá trị PH (dung dịch nước / dung dịch 1% PH n) 4,4-4,8 Độ ẩm 0,20 % không tan trong nước 0,10% Mô tả Sản phẩm: Kali dihydrogen photphat là một loại phân bón hợp chất kali và phốt pho hòa tan nhanh hiệu quả có chứa cả phốt pho và kali, được sử dụng để cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết...
  • Urê |57-13-6

    Urê |57-13-6

    Mô tả sản phẩm Mô tả sản phẩm: Urê hay còn gọi là carbamide có công thức hóa học CH4N2O.Nó là một hợp chất hữu cơ bao gồm carbon, nitơ, oxy và hydro.Nó là một tinh thể màu trắng.Urê là loại phân đạm nồng độ cao, là loại phân trung tính tác dụng nhanh, còn có thể dùng để sản xuất nhiều loại phân bón hỗn hợp.Urê thích hợp làm phân bón nền và bón thúc, đôi khi dùng làm phân bón hạt.Là một loại phân bón trung tính, urê thích hợp cho...
  • Phân bón Kali sunfat |7778-80-5

    Phân bón Kali sunfat |7778-80-5

    Mô tả Sản phẩm Mô tả Sản phẩm: Kali sunfat nguyên chất (SOP) là tinh thể không màu, bề ngoài của kali sunfat dùng trong nông nghiệp chủ yếu có màu vàng nhạt.Kali sunfat có độ hút ẩm thấp, không dễ kết tụ, có tính chất vật lý tốt, dễ thi công và là loại phân kali hòa tan trong nước rất tốt.Kali sunfat là loại phân kali phổ biến trong nông nghiệp, hàm lượng kali oxit là 50 ~ 52%.Nó có thể được sử dụng làm phân bón cơ bản...
  • Phân bón trộn số lượng lớn |66455-26-3

    Phân bón trộn số lượng lớn |66455-26-3

    Mô tả sản phẩm Mô tả sản phẩm: Phân hỗn hợp còn gọi là phân BB, phân khô hỗn hợp, được định nghĩa bằng phân đơn vị hoặc phân hỗn hợp thông qua việc trộn cơ học đơn giản và hai hoặc ba loại phân bón bất kỳ có chứa ba loại chất dinh dưỡng nitơ, phốt pho, kali. , không có phản ứng hóa học rõ ràng trong quá trình trộn.Tỷ lệ N, P, K và các nguyên tố vi lượng dễ dàng điều chỉnh.Theo nhu cầu của người dùng để sản xuất nhiều loại đặc biệt...